|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
41738 |
Giải nhất |
57482 |
Giải nhì |
28025 |
Giải ba |
05413 31899 |
Giải tư |
71069 42097 07689 78640 44063 73708 49232 |
Giải năm |
8517 |
Giải sáu |
7176 3290 1501 |
Giải bảy |
625 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | 3,7 | 3,8 | 2 | 52,6 | 1,6 | 3 | 2,8 | | 4 | 0 | 22 | 5 | | 2,7 | 6 | 3,9 | 1,9 | 7 | 6 | 0,3 | 8 | 2,9 | 6,8,9 | 9 | 0,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
09962 |
Giải nhất |
57959 |
Giải nhì |
13712 |
Giải ba |
32740 85934 |
Giải tư |
58400 13477 87233 34901 30281 79751 18348 |
Giải năm |
5844 |
Giải sáu |
8396 6916 7294 |
Giải bảy |
644 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1 | 0,5,8 | 1 | 2,6 | 1,6 | 2 | | 3 | 3 | 3,4 | 3,42,6,9 | 4 | 0,42,8 | | 5 | 1,9 | 1,9 | 6 | 2,4 | 7 | 7 | 7 | 4 | 8 | 1 | 5 | 9 | 4,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
13822 |
Giải nhất |
57587 |
Giải nhì |
53262 |
Giải ba |
56134 13318 |
Giải tư |
50616 80133 91730 91129 71974 73556 65154 |
Giải năm |
4486 |
Giải sáu |
6355 7548 5704 |
Giải bảy |
340 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 4 | | 1 | 6,8 | 2,6 | 2 | 2,9 | 3 | 3 | 0,3,4 | 0,3,5,7 | 4 | 0,8 | 5 | 5 | 4,5,6 | 1,5,8 | 6 | 2 | 8 | 7 | 0,4 | 1,4 | 8 | 6,7 | 2 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
42151 |
Giải nhất |
26460 |
Giải nhì |
28116 |
Giải ba |
85760 83348 |
Giải tư |
20169 96403 09393 50565 43321 68075 28876 |
Giải năm |
9154 |
Giải sáu |
5721 0291 9503 |
Giải bảy |
905 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 32,5 | 22,5,9 | 1 | 4,6 | | 2 | 12 | 02,9 | 3 | | 1,5 | 4 | 8 | 0,6,7 | 5 | 1,4 | 1,7 | 6 | 02,5,9 | | 7 | 5,6 | 4 | 8 | | 6 | 9 | 1,3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
35411 |
Giải nhất |
24086 |
Giải nhì |
08700 |
Giải ba |
40018 08950 |
Giải tư |
89888 50784 77686 04330 44918 79198 46824 |
Giải năm |
8727 |
Giải sáu |
7226 2735 5760 |
Giải bảy |
511 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,6 | 0 | 0 | 12 | 1 | 12,82 | | 2 | 3,4,6,7 | 2 | 3 | 0,5 | 2,8 | 4 | | 3 | 5 | 0 | 2,82 | 6 | 0 | 2 | 7 | | 12,8,9 | 8 | 4,62,8 | | 9 | 8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
48004 |
Giải nhất |
91352 |
Giải nhì |
99024 |
Giải ba |
61327 36664 |
Giải tư |
37588 61410 97202 28367 97192 11677 23269 |
Giải năm |
6425 |
Giải sáu |
1460 2235 8292 |
Giải bảy |
430 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 2,4 | | 1 | 0 | 0,5,92 | 2 | 4,5,7 | | 3 | 0,5 | 0,2,6 | 4 | | 2,3 | 5 | 2 | | 6 | 0,4,7,9 | 2,6,7 | 7 | 7 | 8 | 8 | 8 | 6,9 | 9 | 22,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
67510 |
Giải nhất |
33027 |
Giải nhì |
90248 |
Giải ba |
11182 53735 |
Giải tư |
38682 66658 76551 93506 91646 24501 18007 |
Giải năm |
2560 |
Giải sáu |
3176 5633 1784 |
Giải bảy |
643 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1,6,7 | 0,5 | 1 | 0 | 82 | 2 | 7 | 3,4 | 3 | 3,5 | 8 | 4 | 3,6,8 | 3 | 5 | 1,8 | 0,4,7,8 | 6 | 0 | 0,2 | 7 | 6 | 4,5 | 8 | 22,4,6 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|