|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
359488 |
Giải nhất |
88289 |
Giải nhì |
28288 |
Giải ba |
27705 61670 |
Giải tư |
33961 51802 49887 47803 94765 92047 28846 |
Giải năm |
1378 |
Giải sáu |
5999 7871 9426 |
Giải bảy |
846 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2,3,5 | 6,7 | 1 | | 0 | 2 | 6 | 0 | 3 | 0 | | 4 | 62,7 | 0,6 | 5 | | 2,42 | 6 | 1,5 | 4,8 | 7 | 0,1,8 | 7,82 | 8 | 7,82,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
823122 |
Giải nhất |
04111 |
Giải nhì |
23623 |
Giải ba |
59314 05706 |
Giải tư |
51746 82358 84864 18523 92343 24219 54692 |
Giải năm |
6386 |
Giải sáu |
7912 1811 2762 |
Giải bảy |
036 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 12 | 1 | 12,2,4,9 | 1,2,3,6 9 | 2 | 2,32 | 22,4 | 3 | 2,6 | 1,6 | 4 | 3,6 | | 5 | 8 | 0,3,4,8 | 6 | 2,4 | | 7 | | 5 | 8 | 6 | 1 | 9 | 2 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
037342 |
Giải nhất |
68907 |
Giải nhì |
18986 |
Giải ba |
40676 85458 |
Giải tư |
14369 49399 11085 87536 80955 58354 51601 |
Giải năm |
9760 |
Giải sáu |
8874 9824 0888 |
Giải bảy |
991 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,7 | 0,9 | 1 | | 2,4 | 2 | 2,4 | | 3 | 6 | 2,5,7 | 4 | 2 | 5,8 | 5 | 4,5,8 | 3,7,8 | 6 | 0,9 | 0 | 7 | 4,6 | 5,8 | 8 | 5,6,8 | 6,9 | 9 | 1,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
747119 |
Giải nhất |
39375 |
Giải nhì |
73861 |
Giải ba |
84006 33969 |
Giải tư |
54494 61110 55850 12732 88433 74674 13947 |
Giải năm |
4294 |
Giải sáu |
3377 0556 2385 |
Giải bảy |
110 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 6 | 6,8 | 1 | 02,9 | 3 | 2 | | 3 | 3 | 2,3 | 7,92 | 4 | 7 | 7,8 | 5 | 0,6 | 0,5 | 6 | 1,9 | 4,7 | 7 | 4,5,7 | | 8 | 1,5 | 1,6 | 9 | 42 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
276352 |
Giải nhất |
18031 |
Giải nhì |
69027 |
Giải ba |
52187 79441 |
Giải tư |
71050 02495 37618 55173 85177 99846 23372 |
Giải năm |
0837 |
Giải sáu |
3540 7126 0462 |
Giải bảy |
842 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | 3,4 | 1 | 8 | 4,5,6,7 | 2 | 6,7 | 7 | 3 | 1,7 | | 4 | 0,1,2,6 | 9 | 5 | 0,2 | 2,4 | 6 | 2 | 2,3,72,8 | 7 | 2,3,72 | 1 | 8 | 7 | | 9 | 5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
171758 |
Giải nhất |
72842 |
Giải nhì |
89941 |
Giải ba |
93033 22983 |
Giải tư |
75346 13053 09332 92457 72076 64607 48288 |
Giải năm |
2591 |
Giải sáu |
3243 2243 6160 |
Giải bảy |
369 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7 | 4,9 | 1 | | 3,4 | 2 | | 3,42,5,8 | 3 | 2,3 | | 4 | 1,2,32,6 | | 5 | 3,72,8 | 4,7 | 6 | 0,9 | 0,52 | 7 | 6 | 5,8 | 8 | 3,8 | 6 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|