|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
290050 |
Giải nhất |
87919 |
Giải nhì |
90669 |
Giải ba |
63921 77007 |
Giải tư |
53816 24625 26659 08472 24214 77707 59921 |
Giải năm |
8313 |
Giải sáu |
1144 4241 1353 |
Giải bảy |
249 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 72 | 22,4 | 1 | 3,4,6,9 | 7 | 2 | 12,5 | 1,5 | 3 | | 1,4 | 4 | 0,1,4,9 | 2 | 5 | 0,3,9 | 1 | 6 | 9 | 02 | 7 | 2 | | 8 | | 1,4,5,6 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
755601 |
Giải nhất |
22838 |
Giải nhì |
49210 |
Giải ba |
80107 01474 |
Giải tư |
60834 26671 21357 05355 33915 35567 51880 |
Giải năm |
3867 |
Giải sáu |
4613 4699 4435 |
Giải bảy |
376 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1,7 | 0,7 | 1 | 0,3,5 | | 2 | | 1 | 3 | 4,5,8 | 3,7 | 4 | 5 | 1,3,4,5 | 5 | 5,7 | 7 | 6 | 72 | 0,5,62 | 7 | 1,4,6 | 3 | 8 | 0 | 9 | 9 | 9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
848668 |
Giải nhất |
62654 |
Giải nhì |
12592 |
Giải ba |
84194 91906 |
Giải tư |
51770 18164 75619 09522 81344 99384 65711 |
Giải năm |
4883 |
Giải sáu |
0402 2430 4123 |
Giải bảy |
750 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 2,6 | 1 | 1 | 1,9 | 0,2,9 | 2 | 2,3 | 2,8 | 3 | 0,4 | 3,4,5,6 8,9 | 4 | 4 | | 5 | 0,4 | 0 | 6 | 4,8 | | 7 | 0 | 6 | 8 | 3,4 | 1 | 9 | 2,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
689462 |
Giải nhất |
63188 |
Giải nhì |
75246 |
Giải ba |
92342 28327 |
Giải tư |
16427 07631 64519 31105 41339 09596 32336 |
Giải năm |
3388 |
Giải sáu |
1332 4557 5148 |
Giải bảy |
308 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | 3 | 1 | 9 | 3,4,6 | 2 | 72 | | 3 | 1,2,6,9 | | 4 | 2,6,8 | 0 | 5 | 7 | 3,4,9 | 6 | 2 | 22,5 | 7 | 9 | 0,4,82 | 8 | 82 | 1,3,7 | 9 | 6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
171056 |
Giải nhất |
15551 |
Giải nhì |
90883 |
Giải ba |
94232 99759 |
Giải tư |
94299 54128 39462 28086 38539 68650 70817 |
Giải năm |
6569 |
Giải sáu |
3435 2892 8264 |
Giải bảy |
732 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 5 | 1 | 7 | 32,6,9 | 2 | 8 | 8 | 3 | 22,5,9 | 5,6 | 4 | | 3 | 5 | 0,1,4,6 9 | 5,8 | 6 | 2,4,9 | 1 | 7 | | 2 | 8 | 3,6 | 3,5,6,9 | 9 | 2,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
713778 |
Giải nhất |
29336 |
Giải nhì |
89334 |
Giải ba |
69661 57305 |
Giải tư |
81573 41008 96197 79429 41005 67917 08617 |
Giải năm |
3118 |
Giải sáu |
2619 7613 5500 |
Giải bảy |
264 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,53,8 | 6 | 1 | 3,72,8,9 | | 2 | 9 | 1,7 | 3 | 4,6 | 3,6 | 4 | | 03 | 5 | | 3 | 6 | 1,4 | 12,9 | 7 | 3,8 | 0,1,7 | 8 | | 1,2 | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
224787 |
Giải nhất |
51234 |
Giải nhì |
48016 |
Giải ba |
36992 32876 |
Giải tư |
38178 21543 24854 18532 42782 34460 35801 |
Giải năm |
2985 |
Giải sáu |
7584 7432 4079 |
Giải bảy |
886 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 33,8,9 | 2 | | 4 | 3 | 23,4 | 3,5,8 | 4 | 3 | 8 | 5 | 4 | 1,7,8 | 6 | 0 | 8 | 7 | 6,8,9 | 7 | 8 | 2,4,5,6 7 | 7 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|