|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
457057 |
Giải nhất |
47194 |
Giải nhì |
00837 |
Giải ba |
24212 54083 |
Giải tư |
31905 31968 63738 60111 05378 15338 64649 |
Giải năm |
7081 |
Giải sáu |
2013 0402 0617 |
Giải bảy |
436 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5 | 1,7,8 | 1 | 1,2,3,7 | 0,1 | 2 | | 1,8 | 3 | 6,7,82 | 9 | 4 | 9 | 0 | 5 | 7 | 3 | 6 | 8 | 1,3,5 | 7 | 1,8 | 32,6,7 | 8 | 1,3 | 4 | 9 | 4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
670354 |
Giải nhất |
34468 |
Giải nhì |
03075 |
Giải ba |
87121 63496 |
Giải tư |
40911 98103 63069 69200 61513 23716 75121 |
Giải năm |
8564 |
Giải sáu |
1993 2892 1615 |
Giải bảy |
914 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3 | 1,22 | 1 | 1,3,4,5 6 | 9 | 2 | 12 | 0,1,9 | 3 | | 1,5,62 | 4 | | 1,7 | 5 | 4 | 1,9 | 6 | 42,8,9 | | 7 | 5 | 6 | 8 | | 6 | 9 | 2,3,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
289332 |
Giải nhất |
49589 |
Giải nhì |
98963 |
Giải ba |
22889 89331 |
Giải tư |
70432 08121 68897 10896 08686 99323 62093 |
Giải năm |
4647 |
Giải sáu |
0867 3749 2209 |
Giải bảy |
790 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 2,3 | 1 | | 32 | 2 | 1,3 | 2,6,9 | 3 | 1,22 | | 4 | 7,92 | | 5 | | 8,9 | 6 | 3,7 | 4,6,9 | 7 | | | 8 | 6,92 | 0,42,82 | 9 | 0,3,6,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
601480 |
Giải nhất |
83381 |
Giải nhì |
83082 |
Giải ba |
46721 66623 |
Giải tư |
54190 48815 62547 19492 19007 41904 36695 |
Giải năm |
1158 |
Giải sáu |
6502 4846 6817 |
Giải bảy |
463 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 2,4,7 | 2,8 | 1 | 4,5,7 | 0,8,9 | 2 | 1,3 | 2,6 | 3 | | 0,1 | 4 | 6,7 | 1,9 | 5 | 8 | 4 | 6 | 3 | 0,1,4 | 7 | | 5 | 8 | 0,1,2 | | 9 | 0,2,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
946663 |
Giải nhất |
29577 |
Giải nhì |
78610 |
Giải ba |
34928 56506 |
Giải tư |
18524 51494 21535 58665 03521 97401 28359 |
Giải năm |
1471 |
Giải sáu |
6558 3485 6536 |
Giải bảy |
917 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,6 | 0,2,7 | 1 | 0,7 | | 2 | 1,4,8 | 6 | 3 | 5,6 | 2,9 | 4 | 7 | 3,6,8 | 5 | 8,9 | 0,3 | 6 | 3,5 | 1,4,7 | 7 | 1,7 | 2,5 | 8 | 5 | 5 | 9 | 4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
635286 |
Giải nhất |
75071 |
Giải nhì |
77695 |
Giải ba |
78630 86530 |
Giải tư |
61167 65681 37953 29127 17901 83567 89538 |
Giải năm |
1440 |
Giải sáu |
1309 7147 3525 |
Giải bảy |
560 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,6 | 0 | 1,9 | 0,72,8 | 1 | | | 2 | 5,7 | 5 | 3 | 02,8 | | 4 | 0,7 | 2,9 | 5 | 3 | 8 | 6 | 0,72 | 2,4,62 | 7 | 12 | 3 | 8 | 1,6 | 0 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
957823 |
Giải nhất |
80878 |
Giải nhì |
76484 |
Giải ba |
73148 41429 |
Giải tư |
63867 27890 44904 77069 60834 83901 98722 |
Giải năm |
5521 |
Giải sáu |
3339 1087 5055 |
Giải bảy |
062 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4 | 0,2 | 1 | | 2,6 | 2 | 1,2,3,9 | 2 | 3 | 4,9 | 0,3,8 | 4 | 8 | 52 | 5 | 52 | | 6 | 2,7,9 | 6,8 | 7 | 8 | 4,7 | 8 | 4,7 | 2,3,6 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|