|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
288354 |
Giải nhất |
92758 |
Giải nhì |
32865 |
Giải ba |
83416 86188 |
Giải tư |
05175 60115 57897 89763 53807 23906 09808 |
Giải năm |
6404 |
Giải sáu |
9965 9548 3544 |
Giải bảy |
892 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,7,8 | | 1 | 5,6,7 | 9 | 2 | | 6 | 3 | | 0,4,5 | 4 | 4,8 | 1,62,7 | 5 | 4,8 | 0,1 | 6 | 3,52 | 0,1,9 | 7 | 5 | 0,4,5,8 | 8 | 8 | | 9 | 2,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
261138 |
Giải nhất |
77245 |
Giải nhì |
76889 |
Giải ba |
35905 15538 |
Giải tư |
67676 04989 00058 58725 62229 97681 85696 |
Giải năm |
8175 |
Giải sáu |
1637 2807 7016 |
Giải bảy |
052 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 8 | 1 | 6 | 5 | 2 | 5,9 | | 3 | 7,82 | | 4 | 5 | 0,2,4,6 7 | 5 | 2,8 | 1,7,9 | 6 | 5 | 0,3 | 7 | 5,6 | 32,5 | 8 | 1,92 | 2,82 | 9 | 6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
821817 |
Giải nhất |
18362 |
Giải nhì |
68056 |
Giải ba |
78212 60978 |
Giải tư |
60687 28993 26943 71784 51835 06292 40231 |
Giải năm |
2094 |
Giải sáu |
6715 5613 7978 |
Giải bảy |
579 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 3 | 1 | 2,3,5,7 | 1,6,9 | 2 | | 1,4,9 | 3 | 1,5 | 8,9 | 4 | 3 | 1,3 | 5 | 6 | 5 | 6 | 2 | 1,8 | 7 | 82,9 | 72 | 8 | 0,4,7 | 7 | 9 | 2,3,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
303353 |
Giải nhất |
82448 |
Giải nhì |
86529 |
Giải ba |
85261 42584 |
Giải tư |
13183 42343 59869 46952 46929 49433 22665 |
Giải năm |
0896 |
Giải sáu |
3395 3285 1505 |
Giải bảy |
688 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 6 | 1 | | 5,6 | 2 | 92 | 3,4,5,8 | 3 | 3 | 8 | 4 | 3,8 | 0,6,8,9 | 5 | 2,3 | 9 | 6 | 1,2,5,9 | | 7 | | 4,8 | 8 | 3,4,5,8 | 22,6 | 9 | 5,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
792722 |
Giải nhất |
75500 |
Giải nhì |
80077 |
Giải ba |
97147 64877 |
Giải tư |
43521 13836 91528 62214 58582 59996 04276 |
Giải năm |
5968 |
Giải sáu |
7405 9583 0728 |
Giải bảy |
892 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,9 | 2 | 1 | 4 | 2,8,9 | 2 | 1,2,82 | 8 | 3 | 6 | 1 | 4 | 7 | 0 | 5 | | 3,7,9 | 6 | 8 | 4,72 | 7 | 6,72 | 22,6 | 8 | 2,3 | 0 | 9 | 2,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
102558 |
Giải nhất |
34541 |
Giải nhì |
51940 |
Giải ba |
07521 89395 |
Giải tư |
72716 04719 30135 14399 33256 23646 26930 |
Giải năm |
2356 |
Giải sáu |
5972 9353 8689 |
Giải bảy |
654 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | | 2,4 | 1 | 6,9 | 7 | 2 | 0,1 | 5 | 3 | 0,5 | 5 | 4 | 0,1,6 | 3,9 | 5 | 3,4,62,8 | 1,4,52 | 6 | | | 7 | 2 | 5 | 8 | 9 | 1,8,9 | 9 | 5,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
793790 |
Giải nhất |
37083 |
Giải nhì |
54256 |
Giải ba |
50772 40690 |
Giải tư |
64676 39080 15901 20461 94469 36195 34087 |
Giải năm |
5320 |
Giải sáu |
1952 6958 8503 |
Giải bảy |
124 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,92 | 0 | 1,3 | 0,6 | 1 | | 3,5,7 | 2 | 0,4 | 0,8 | 3 | 2 | 2 | 4 | | 9 | 5 | 2,6,8 | 5,7 | 6 | 1,9 | 8 | 7 | 2,6 | 5 | 8 | 0,3,7 | 6 | 9 | 02,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|