|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
673459 |
Giải nhất |
05163 |
Giải nhì |
53462 |
Giải ba |
87744 00412 |
Giải tư |
54584 22353 83906 63105 55667 90261 18442 |
Giải năm |
6074 |
Giải sáu |
4430 6094 6596 |
Giải bảy |
667 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,5,6 | 6 | 1 | 2 | 1,4,6 | 2 | | 5,6 | 3 | 0 | 4,7,8,9 | 4 | 2,4 | 0 | 5 | 3,9 | 0,9 | 6 | 1,2,3,72 | 62 | 7 | 4 | | 8 | 4 | 5 | 9 | 4,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
337883 |
Giải nhất |
47698 |
Giải nhì |
23682 |
Giải ba |
17553 03843 |
Giải tư |
03891 55859 43325 15197 58563 53147 89116 |
Giải năm |
4811 |
Giải sáu |
0760 0732 8663 |
Giải bảy |
920 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | 1,9 | 1 | 1,4,6 | 3,8 | 2 | 0,5 | 4,5,62,8 | 3 | 2 | 1 | 4 | 3,7 | 2 | 5 | 3,9 | 1 | 6 | 0,32 | 4,9 | 7 | | 9 | 8 | 2,3 | 5 | 9 | 1,7,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
767153 |
Giải nhất |
98538 |
Giải nhì |
39675 |
Giải ba |
06064 64564 |
Giải tư |
83959 48932 40295 80325 28460 30528 52895 |
Giải năm |
0362 |
Giải sáu |
5133 8607 5611 |
Giải bảy |
354 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7,9 | 1 | 1 | 1 | 3,6 | 2 | 5,8 | 3,5 | 3 | 2,3,8 | 5,62 | 4 | | 2,7,92 | 5 | 3,4,9 | | 6 | 0,2,42 | 0 | 7 | 5 | 2,3 | 8 | | 0,5 | 9 | 52 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
113722 |
Giải nhất |
97810 |
Giải nhì |
62734 |
Giải ba |
06199 79100 |
Giải tư |
87051 53436 69924 16095 59999 31506 12458 |
Giải năm |
9835 |
Giải sáu |
1652 1790 8335 |
Giải bảy |
480 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8,9 | 0 | 0,6 | 1,5 | 1 | 0,1 | 2,5 | 2 | 2,4 | | 3 | 4,52,6 | 2,3 | 4 | | 32,9 | 5 | 1,2,8 | 0,3 | 6 | | | 7 | | 5 | 8 | 0 | 92 | 9 | 0,5,92 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
476184 |
Giải nhất |
28363 |
Giải nhì |
62881 |
Giải ba |
46380 28292 |
Giải tư |
00554 08634 00397 90496 52155 26894 29115 |
Giải năm |
2834 |
Giải sáu |
6280 5697 5700 |
Giải bảy |
180 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,83 | 0 | 0,8 | 8 | 1 | 5 | 9 | 2 | | 6 | 3 | 42 | 32,5,8,9 | 4 | | 1,5 | 5 | 4,5 | 9 | 6 | 3 | 92 | 7 | | 0 | 8 | 03,1,4 | | 9 | 2,4,6,72 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
899602 |
Giải nhất |
62966 |
Giải nhì |
57513 |
Giải ba |
20364 76047 |
Giải tư |
40822 66525 64033 00709 99305 32880 68640 |
Giải năm |
5499 |
Giải sáu |
8577 2606 4074 |
Giải bảy |
350 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 2,5,6,9 | | 1 | 3 | 0,2 | 2 | 2,5 | 1,3 | 3 | 3 | 6,7 | 4 | 0,7 | 0,2,6 | 5 | 0 | 0,6 | 6 | 4,5,6 | 4,7 | 7 | 4,7 | | 8 | 0 | 0,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|