|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
05156 |
Giải nhất |
84310 |
Giải nhì |
58814 |
Giải ba |
41523 65404 |
Giải tư |
06617 30480 40114 76982 05789 94181 62695 |
Giải năm |
6561 |
Giải sáu |
0977 6946 4077 |
Giải bảy |
788 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 4 | 6,8 | 1 | 0,3,42,7 | 8 | 2 | 3 | 1,2 | 3 | | 0,12 | 4 | 6 | 9 | 5 | 6 | 4,5 | 6 | 1 | 1,72 | 7 | 72 | 8 | 8 | 0,1,2,8 9 | 8 | 9 | 5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
93000 |
Giải nhất |
84429 |
Giải nhì |
49748 |
Giải ba |
45490 87000 |
Giải tư |
12417 38389 61266 23661 66025 82765 36036 |
Giải năm |
2218 |
Giải sáu |
7495 2917 4342 |
Giải bảy |
161 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,9 | 0 | 02 | 62 | 1 | 72,8 | 4 | 2 | 5,9 | | 3 | 6 | 5 | 4 | 2,8 | 2,6,9 | 5 | 4 | 3,6 | 6 | 12,5,6 | 12 | 7 | | 1,4 | 8 | 9 | 2,8 | 9 | 0,5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
06887 |
Giải nhất |
63067 |
Giải nhì |
87880 |
Giải ba |
72231 79725 |
Giải tư |
06556 96352 13569 94048 57663 97007 57750 |
Giải năm |
9145 |
Giải sáu |
2818 4074 7716 |
Giải bảy |
791 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3,7 | 3,9 | 1 | 6,8 | 5 | 2 | 5 | 0,6 | 3 | 1 | 7 | 4 | 5,8 | 2,4 | 5 | 0,2,6 | 1,5 | 6 | 3,7,9 | 0,6,8 | 7 | 4 | 1,4 | 8 | 0,7 | 6 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
39724 |
Giải nhất |
54000 |
Giải nhì |
00037 |
Giải ba |
93231 16055 |
Giải tư |
92658 26552 05233 28886 81555 12560 16100 |
Giải năm |
5779 |
Giải sáu |
3250 2648 0113 |
Giải bảy |
079 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,6 | 0 | 02 | 3 | 1 | 3 | 5 | 2 | 4 | 1,3 | 3 | 1,3,7 | 2 | 4 | 8 | 52 | 5 | 0,2,52,7 8 | 8 | 6 | 0 | 3,5 | 7 | 92 | 4,5 | 8 | 6 | 72 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
66718 |
Giải nhất |
36360 |
Giải nhì |
24217 |
Giải ba |
02642 51196 |
Giải tư |
64589 75517 70345 82230 76509 07221 79539 |
Giải năm |
7891 |
Giải sáu |
5183 7425 0541 |
Giải bảy |
551 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 9 | 2,4,5,9 | 1 | 72,8 | 4 | 2 | 1,5 | 4,8 | 3 | 0,9 | | 4 | 1,2,3,5 | 2,4 | 5 | 1 | 9 | 6 | 0 | 12 | 7 | | 1 | 8 | 3,9 | 0,3,8 | 9 | 1,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
98514 |
Giải nhất |
96643 |
Giải nhì |
24264 |
Giải ba |
37606 88150 |
Giải tư |
95230 93288 83095 51558 55031 24875 93211 |
Giải năm |
5054 |
Giải sáu |
4124 8854 1997 |
Giải bảy |
932 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 6,8 | 1,3 | 1 | 1,4 | 3 | 2 | 4 | 4 | 3 | 0,1,2 | 1,2,52,6 | 4 | 3 | 7,9 | 5 | 0,42,8 | 0 | 6 | 4 | 9 | 7 | 5 | 0,5,8 | 8 | 8 | | 9 | 5,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
47062 |
Giải nhất |
03668 |
Giải nhì |
74843 |
Giải ba |
07477 71511 |
Giải tư |
40508 76260 80502 57755 57727 85237 85018 |
Giải năm |
5586 |
Giải sáu |
3855 1875 1839 |
Giải bảy |
151 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,8 | 1,5 | 1 | 1,8 | 0,6 | 2 | 7 | 4,6 | 3 | 7,9 | | 4 | 3 | 52,7 | 5 | 1,52 | 8 | 6 | 0,2,3,8 | 2,3,7 | 7 | 5,7 | 0,1,6 | 8 | 6 | 3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|