|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
62039 |
Giải nhất |
50456 |
Giải nhì |
28137 |
Giải ba |
49953 01552 |
Giải tư |
58581 86392 75241 60760 33944 39615 16117 |
Giải năm |
3968 |
Giải sáu |
0997 8009 8392 |
Giải bảy |
838 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,9 | 4,8 | 1 | 5,7 | 5,92 | 2 | | 5 | 3 | 7,8,9 | 4 | 4 | 1,4 | 0,1 | 5 | 2,3,6 | 5 | 6 | 0,8 | 1,3,9 | 7 | | 3,6 | 8 | 1 | 0,3 | 9 | 22,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
91595 |
Giải nhất |
95163 |
Giải nhì |
37124 |
Giải ba |
08377 23342 |
Giải tư |
21787 36702 59906 69442 83921 62501 35600 |
Giải năm |
4638 |
Giải sáu |
8368 5743 4991 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,6 | 0,2,9 | 1 | | 0,42 | 2 | 1,4 | 4,6 | 3 | 8 | 2,4 | 4 | 22,3,4 | 8,9 | 5 | | 0 | 6 | 3,8 | 7,8 | 7 | 7 | 3,6 | 8 | 5,7 | | 9 | 1,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
49626 |
Giải nhất |
09692 |
Giải nhì |
45931 |
Giải ba |
54598 64804 |
Giải tư |
13990 04513 88117 08484 79283 13899 80639 |
Giải năm |
2674 |
Giải sáu |
5619 0245 2943 |
Giải bảy |
039 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4 | 3 | 1 | 3,7,9 | 9 | 2 | 6 | 1,4,8 | 3 | 1,92 | 0,7,8 | 4 | 3,5 | 4 | 5 | | 2,6 | 6 | 6 | 1 | 7 | 4 | 9 | 8 | 3,4 | 1,32,9 | 9 | 0,2,8,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
94658 |
Giải nhất |
59838 |
Giải nhì |
95955 |
Giải ba |
20252 03978 |
Giải tư |
87504 49027 26640 26864 41155 86702 27899 |
Giải năm |
3781 |
Giải sáu |
9428 2552 0216 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 2,4 | 8 | 1 | 6 | 0,52 | 2 | 7,8 | | 3 | 8 | 0,6 | 4 | 0 | 52 | 5 | 22,52,8 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | 82 | 2,3,5,72 | 8 | 0,1 | 9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
79083 |
Giải nhất |
78489 |
Giải nhì |
53210 |
Giải ba |
34615 94952 |
Giải tư |
24781 00872 85689 65259 55994 18050 24212 |
Giải năm |
1268 |
Giải sáu |
0010 5053 4826 |
Giải bảy |
070 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,7 | 0 | | 8 | 1 | 02,2,5 | 1,5,7 | 2 | 5,6 | 5,8 | 3 | | 9 | 4 | | 1,2 | 5 | 0,2,3,9 | 2 | 6 | 8 | | 7 | 0,2 | 6 | 8 | 1,3,92 | 5,82 | 9 | 4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
90056 |
Giải nhất |
52361 |
Giải nhì |
58671 |
Giải ba |
84560 39084 |
Giải tư |
49533 95775 05127 72507 36843 37072 46728 |
Giải năm |
6712 |
Giải sáu |
0972 4745 1154 |
Giải bảy |
886 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 7 | 6,7 | 1 | 2 | 1,72 | 2 | 7,8 | 3,4 | 3 | 3 | 5,8 | 4 | 3,5 | 4,7 | 5 | 4,6 | 5,8 | 6 | 0,1 | 0,2 | 7 | 0,1,22,5 | 2 | 8 | 4,6 | | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
48594 |
Giải nhất |
80400 |
Giải nhì |
16056 |
Giải ba |
31011 25425 |
Giải tư |
35107 08590 76487 23395 09916 28697 81975 |
Giải năm |
1647 |
Giải sáu |
2790 8872 9617 |
Giải bảy |
284 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,92 | 0 | 0,7 | 1 | 1 | 1,6,7 | 7 | 2 | 5 | | 3 | | 8,9 | 4 | 7 | 2,7,9 | 5 | 6 | 1,5,6 | 6 | 6 | 0,1,4,8 9 | 7 | 2,5 | | 8 | 4,7 | | 9 | 02,4,5,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
44280 |
Giải nhất |
30628 |
Giải nhì |
12731 |
Giải ba |
17061 17087 |
Giải tư |
86554 05118 71872 18206 08485 12545 78460 |
Giải năm |
9255 |
Giải sáu |
1434 3315 5806 |
Giải bảy |
239 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 62 | 3,6 | 1 | 5,8 | 7 | 2 | 8 | | 3 | 1,4,9 | 3,5 | 4 | 5,7 | 1,4,5,8 | 5 | 4,5 | 02 | 6 | 0,1 | 4,8 | 7 | 2 | 1,2 | 8 | 0,5,7 | 3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|