|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
62159 |
Giải nhất |
55864 |
Giải nhì |
76965 |
Giải ba |
59384 73092 |
Giải tư |
76760 30902 49895 03333 47283 73369 83465 |
Giải năm |
1918 |
Giải sáu |
2052 6920 2937 |
Giải bảy |
126 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2 | | 1 | 8 | 0,5,9 | 2 | 0,6 | 3,8 | 3 | 3,7 | 6,8 | 4 | | 62,92 | 5 | 2,9 | 2 | 6 | 0,4,52,9 | 3 | 7 | | 1 | 8 | 3,4 | 5,6 | 9 | 2,52 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
18988 |
Giải nhất |
27134 |
Giải nhì |
23215 |
Giải ba |
91037 55536 |
Giải tư |
29419 72150 85899 19257 53516 10332 14897 |
Giải năm |
7292 |
Giải sáu |
0417 1857 7213 |
Giải bảy |
710 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | | | 1 | 0,3,5,6 7,9 | 3,9 | 2 | | 1 | 3 | 2,4,6,7 | 3,4 | 4 | 4 | 1 | 5 | 0,72 | 1,3 | 6 | | 1,3,52,9 | 7 | | 8 | 8 | 8 | 1,9 | 9 | 2,7,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
50929 |
Giải nhất |
02548 |
Giải nhì |
84705 |
Giải ba |
60912 18777 |
Giải tư |
74782 28314 00444 34776 02806 96420 27395 |
Giải năm |
6839 |
Giải sáu |
2308 8556 0724 |
Giải bảy |
034 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,6,8 | | 1 | 2,4,8 | 1,8 | 2 | 0,4,9 | | 3 | 4,9 | 1,2,3,4 | 4 | 4,8 | 0,9 | 5 | 6 | 0,5,7 | 6 | | 7 | 7 | 6,7 | 0,1,4 | 8 | 2 | 2,3 | 9 | 5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
95500 |
Giải nhất |
69446 |
Giải nhì |
72809 |
Giải ba |
49309 99858 |
Giải tư |
29832 80806 01712 51130 81850 01915 33962 |
Giải năm |
6296 |
Giải sáu |
5088 3529 8235 |
Giải bảy |
328 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,6,92 | | 1 | 2,5 | 1,3,6 | 2 | 8,9 | | 3 | 0,2,5 | 9 | 4 | 6 | 1,3 | 5 | 0,8 | 0,4,9 | 6 | 2 | | 7 | | 2,5,8 | 8 | 8 | 02,2 | 9 | 4,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
35090 |
Giải nhất |
43926 |
Giải nhì |
01464 |
Giải ba |
24433 18201 |
Giải tư |
43534 79062 94048 88105 94166 90335 03034 |
Giải năm |
8925 |
Giải sáu |
9793 2925 5995 |
Giải bảy |
699 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | | 6 | 2 | 52,6 | 3,9 | 3 | 3,42,5 | 32,6 | 4 | 8 | 0,22,3,9 | 5 | | 2,6 | 6 | 2,4,6 | | 7 | | 4,8 | 8 | 8 | 9 | 9 | 0,3,5,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
26655 |
Giải nhất |
78041 |
Giải nhì |
22041 |
Giải ba |
06936 57795 |
Giải tư |
95835 54239 90157 32276 11492 86553 88328 |
Giải năm |
4642 |
Giải sáu |
4329 9610 7492 |
Giải bảy |
134 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 42 | 1 | 0 | 4,92 | 2 | 8,9 | 5 | 3 | 42,5,6,9 | 32 | 4 | 12,2 | 3,5,9 | 5 | 3,5,7 | 3,7 | 6 | | 5 | 7 | 6 | 2 | 8 | | 2,3 | 9 | 22,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|