|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
00800 |
Giải nhất |
45588 |
Giải nhì |
58102 |
Giải ba |
48673 83714 |
Giải tư |
15168 54656 17245 98010 20285 74186 31743 |
Giải năm |
2521 |
Giải sáu |
9596 8802 7526 |
Giải bảy |
080 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,22 | 2 | 1 | 0,4 | 02 | 2 | 1,6 | 4,7 | 3 | | 1 | 4 | 3,5 | 4,8 | 5 | 6 | 2,5,8,9 | 6 | 8 | | 7 | 3 | 6,8,9 | 8 | 0,5,6,8 | | 9 | 6,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
10942 |
Giải nhất |
03130 |
Giải nhì |
39142 |
Giải ba |
48313 06012 |
Giải tư |
60003 25347 21688 62059 12050 34987 31279 |
Giải năm |
0713 |
Giải sáu |
7080 1275 7870 |
Giải bảy |
352 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7,8 | 0 | 2,3 | | 1 | 2,32 | 0,1,42,5 | 2 | | 0,12 | 3 | 0 | | 4 | 22,7 | 7 | 5 | 0,2,9 | | 6 | | 4,8 | 7 | 0,5,9 | 8 | 8 | 0,7,8 | 5,7 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
35386 |
Giải nhất |
08486 |
Giải nhì |
45524 |
Giải ba |
39798 59256 |
Giải tư |
44080 25289 03265 17598 28986 20560 07369 |
Giải năm |
0307 |
Giải sáu |
8104 2302 3102 |
Giải bảy |
925 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 22,4,7 | | 1 | | 02 | 2 | 4,5 | | 3 | | 0,2 | 4 | | 2,6 | 5 | 6 | 5,83 | 6 | 0,5,9 | 0 | 7 | 8 | 7,92 | 8 | 0,63,9 | 6,8 | 9 | 82 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
92594 |
Giải nhất |
07471 |
Giải nhì |
14174 |
Giải ba |
87687 31866 |
Giải tư |
56668 97798 72749 43684 37027 53710 71383 |
Giải năm |
2625 |
Giải sáu |
4649 2226 6114 |
Giải bảy |
799 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | | 7 | 1 | 0,4 | | 2 | 5,6,7 | 8 | 3 | 0 | 1,7,8,9 | 4 | 92 | 2 | 5 | | 2,6 | 6 | 6,8 | 2,8 | 7 | 1,4 | 6,9 | 8 | 3,4,7 | 42,9 | 9 | 4,8,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
68982 |
Giải nhất |
70609 |
Giải nhì |
89936 |
Giải ba |
37042 09513 |
Giải tư |
78702 20240 69169 69271 90678 93089 64847 |
Giải năm |
9876 |
Giải sáu |
5141 5955 5222 |
Giải bảy |
095 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,9 | 4,7,8 | 1 | 3 | 0,2,4,8 | 2 | 2 | 1 | 3 | 6 | | 4 | 0,1,2,7 | 5,9 | 5 | 5 | 3,7 | 6 | 9 | 4 | 7 | 1,6,8 | 7 | 8 | 1,2,9 | 0,6,8 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
74892 |
Giải nhất |
84405 |
Giải nhì |
06392 |
Giải ba |
46954 58563 |
Giải tư |
70400 79575 60756 61547 36816 74517 89245 |
Giải năm |
6173 |
Giải sáu |
0050 0873 1806 |
Giải bảy |
631 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,5,6 | 3 | 1 | 6,7 | 93 | 2 | | 6,72 | 3 | 1 | 5 | 4 | 5,7 | 0,4,7 | 5 | 0,4,6 | 0,1,5 | 6 | 3 | 1,4 | 7 | 32,5 | | 8 | | | 9 | 23 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
31780 |
Giải nhất |
67612 |
Giải nhì |
68318 |
Giải ba |
94199 95282 |
Giải tư |
53093 24990 63844 44532 25238 73828 32991 |
Giải năm |
3415 |
Giải sáu |
9945 5117 3106 |
Giải bảy |
973 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 6 | 9 | 1 | 2,5,7,8 | 1,3,8 | 2 | 8 | 7,9 | 3 | 2,8 | 4 | 4 | 4,5 | 1,4 | 5 | | 0 | 6 | 9 | 1 | 7 | 3 | 1,2,3 | 8 | 0,2 | 6,9 | 9 | 0,1,3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|