|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
98329 |
Giải nhất |
76877 |
Giải nhì |
89283 |
Giải ba |
84250 79232 |
Giải tư |
55711 69644 84114 86036 96893 51480 93070 |
Giải năm |
2866 |
Giải sáu |
4463 9894 4706 |
Giải bảy |
830 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7,8 | 0 | 6 | 1 | 1 | 1,4 | 3,7 | 2 | 9 | 6,8,9 | 3 | 0,2,6 | 1,4,9 | 4 | 4 | | 5 | 0 | 0,3,6 | 6 | 3,6 | 7 | 7 | 0,2,7 | | 8 | 0,3 | 2 | 9 | 3,4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
65138 |
Giải nhất |
77393 |
Giải nhì |
83713 |
Giải ba |
02135 45550 |
Giải tư |
79805 94547 89900 26448 72773 26363 45272 |
Giải năm |
4139 |
Giải sáu |
7731 6903 7736 |
Giải bảy |
092 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,3,5 | 3 | 1 | 3 | 7,9 | 2 | | 0,1,6,7 9 | 3 | 1,5,6,8 9 | | 4 | 5,7,8 | 0,3,4 | 5 | 0 | 3 | 6 | 3 | 4 | 7 | 2,3 | 3,4 | 8 | | 3 | 9 | 2,3 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
96115 |
Giải nhất |
54549 |
Giải nhì |
44605 |
Giải ba |
30484 42766 |
Giải tư |
73338 54614 67194 73759 03830 67966 50014 |
Giải năm |
6488 |
Giải sáu |
3814 7635 7173 |
Giải bảy |
681 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5 | 82 | 1 | 43,5 | | 2 | | 7 | 3 | 0,5,8 | 13,8,9 | 4 | 9 | 0,1,3 | 5 | 9 | 62 | 6 | 62 | | 7 | 3 | 3,8 | 8 | 12,4,8 | 4,5 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
56542 |
Giải nhất |
12291 |
Giải nhì |
82189 |
Giải ba |
74483 25821 |
Giải tư |
86401 06141 37444 89742 78676 62959 83889 |
Giải năm |
2617 |
Giải sáu |
7962 5876 4540 |
Giải bảy |
105 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,5 | 0,2,4,9 | 1 | 7 | 42,6 | 2 | 1 | 8 | 3 | | 4 | 4 | 0,1,22,4 6 | 0 | 5 | 9 | 4,72 | 6 | 2 | 1 | 7 | 62 | | 8 | 3,92 | 5,82 | 9 | 1 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
26514 |
Giải nhất |
08707 |
Giải nhì |
96940 |
Giải ba |
95040 02509 |
Giải tư |
95093 81401 01866 02042 81282 32902 55996 |
Giải năm |
4668 |
Giải sáu |
0089 6286 9339 |
Giải bảy |
422 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7 | 0 | 1,2,7,9 | 0 | 1 | 4 | 0,2,4,8 | 2 | 2 | 9 | 3 | 9 | 1 | 4 | 02,2 | | 5 | | 6,8,9 | 6 | 6,8 | 0 | 7 | 0 | 6 | 8 | 2,6,9 | 0,3,8 | 9 | 3,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
11833 |
Giải nhất |
19805 |
Giải nhì |
36129 |
Giải ba |
30476 85637 |
Giải tư |
56415 89841 98715 72505 70383 75566 28990 |
Giải năm |
5657 |
Giải sáu |
9350 4585 2409 |
Giải bảy |
972 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 52,9 | 4 | 1 | 52 | 7 | 2 | 9 | 3,8 | 3 | 3,7 | | 4 | 1 | 02,12,8 | 5 | 0,7 | 6,7,8 | 6 | 6 | 3,5 | 7 | 2,6 | | 8 | 3,5,6 | 0,2 | 9 | 0 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
71721 |
Giải nhất |
62924 |
Giải nhì |
62940 |
Giải ba |
86375 73223 |
Giải tư |
61596 73816 08335 47268 41912 52290 53704 |
Giải năm |
4285 |
Giải sáu |
8073 0532 0695 |
Giải bảy |
742 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 4 | 2 | 1 | 2,6 | 1,2,3,4 | 2 | 1,2,3,4 | 2,7 | 3 | 2,5 | 0,2 | 4 | 0,2 | 3,7,8,9 | 5 | | 1,9 | 6 | 8 | | 7 | 3,5 | 6 | 8 | 5 | | 9 | 0,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|