|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
96115 |
Giải nhất |
54549 |
Giải nhì |
44605 |
Giải ba |
30484 42766 |
Giải tư |
73338 54614 67194 73759 03830 67966 50014 |
Giải năm |
6488 |
Giải sáu |
3814 7635 7173 |
Giải bảy |
681 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5 | 82 | 1 | 43,5 | | 2 | | 7 | 3 | 0,5,8 | 13,8,9 | 4 | 9 | 0,1,3 | 5 | 9 | 62 | 6 | 62 | | 7 | 3 | 3,8 | 8 | 12,4,8 | 4,5 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
56542 |
Giải nhất |
12291 |
Giải nhì |
82189 |
Giải ba |
74483 25821 |
Giải tư |
86401 06141 37444 89742 78676 62959 83889 |
Giải năm |
2617 |
Giải sáu |
7962 5876 4540 |
Giải bảy |
105 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,5 | 0,2,4,9 | 1 | 7 | 42,6 | 2 | 1 | 8 | 3 | | 4 | 4 | 0,1,22,4 6 | 0 | 5 | 9 | 4,72 | 6 | 2 | 1 | 7 | 62 | | 8 | 3,92 | 5,82 | 9 | 1 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
26514 |
Giải nhất |
08707 |
Giải nhì |
96940 |
Giải ba |
95040 02509 |
Giải tư |
95093 81401 01866 02042 81282 32902 55996 |
Giải năm |
4668 |
Giải sáu |
0089 6286 9339 |
Giải bảy |
422 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7 | 0 | 1,2,7,9 | 0 | 1 | 4 | 0,2,4,8 | 2 | 2 | 9 | 3 | 9 | 1 | 4 | 02,2 | | 5 | | 6,8,9 | 6 | 6,8 | 0 | 7 | 0 | 6 | 8 | 2,6,9 | 0,3,8 | 9 | 3,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
11833 |
Giải nhất |
19805 |
Giải nhì |
36129 |
Giải ba |
30476 85637 |
Giải tư |
56415 89841 98715 72505 70383 75566 28990 |
Giải năm |
5657 |
Giải sáu |
9350 4585 2409 |
Giải bảy |
972 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 52,9 | 4 | 1 | 52 | 7 | 2 | 9 | 3,8 | 3 | 3,7 | | 4 | 1 | 02,12,8 | 5 | 0,7 | 6,7,8 | 6 | 6 | 3,5 | 7 | 2,6 | | 8 | 3,5,6 | 0,2 | 9 | 0 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
71721 |
Giải nhất |
62924 |
Giải nhì |
62940 |
Giải ba |
86375 73223 |
Giải tư |
61596 73816 08335 47268 41912 52290 53704 |
Giải năm |
4285 |
Giải sáu |
8073 0532 0695 |
Giải bảy |
742 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 4 | 2 | 1 | 2,6 | 1,2,3,4 | 2 | 1,2,3,4 | 2,7 | 3 | 2,5 | 0,2 | 4 | 0,2 | 3,7,8,9 | 5 | | 1,9 | 6 | 8 | | 7 | 3,5 | 6 | 8 | 5 | | 9 | 0,5,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
00422 |
Giải nhất |
80631 |
Giải nhì |
76643 |
Giải ba |
21539 40597 |
Giải tư |
22832 27511 83633 75121 79154 01299 20272 |
Giải năm |
4256 |
Giải sáu |
5678 6198 1430 |
Giải bảy |
162 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 1,2,3 | 1 | 1,6 | 2,3,6,7 | 2 | 1,2 | 3,4 | 3 | 0,1,2,3 9 | 5 | 4 | 3 | | 5 | 4,6 | 1,5 | 6 | 2 | 9 | 7 | 2,8 | 7,9 | 8 | | 3,9 | 9 | 7,8,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
18206 |
Giải nhất |
74782 |
Giải nhì |
17951 |
Giải ba |
84070 33362 |
Giải tư |
56683 49285 34132 25708 84054 05601 91180 |
Giải năm |
1048 |
Giải sáu |
9453 8692 7749 |
Giải bảy |
295 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 1,6,8 | 0,5 | 1 | 4 | 3,6,8,9 | 2 | | 5,8 | 3 | 2 | 1,5 | 4 | 8,9 | 8,9 | 5 | 1,3,4 | 0 | 6 | 2 | | 7 | 0 | 0,4 | 8 | 0,2,3,5 | 4 | 9 | 2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|