|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
219829 |
Giải nhất |
33305 |
Giải nhì |
52460 |
Giải ba |
95884 81030 |
Giải tư |
12080 39670 43844 84491 78509 77535 05377 |
Giải năm |
9186 |
Giải sáu |
5689 1607 2022 |
Giải bảy |
886 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,8 | 0 | 5,7,9 | 6,9 | 1 | | 2 | 2 | 2,9 | | 3 | 0,5 | 4,8 | 4 | 4 | 0,3 | 5 | | 82 | 6 | 0,1 | 0,7 | 7 | 0,7 | | 8 | 0,4,62,9 | 0,2,8 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
622517 |
Giải nhất |
69885 |
Giải nhì |
53827 |
Giải ba |
42188 43847 |
Giải tư |
22517 00615 00056 01132 41043 46229 77423 |
Giải năm |
8156 |
Giải sáu |
1801 6959 8807 |
Giải bảy |
271 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7 | 0,7,9 | 1 | 5,72 | 3 | 2 | 3,7,9 | 2,4 | 3 | 2 | | 4 | 3,7 | 1,8 | 5 | 62,9 | 52 | 6 | | 0,12,2,4 | 7 | 1 | 8 | 8 | 5,8 | 2,5 | 9 | 1 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
901969 |
Giải nhất |
73691 |
Giải nhì |
39507 |
Giải ba |
65868 19942 |
Giải tư |
91814 04571 19319 37890 41729 85097 63153 |
Giải năm |
8069 |
Giải sáu |
0233 1133 3439 |
Giải bảy |
826 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7 | 7,9 | 1 | 4,9 | 4 | 2 | 6,9 | 32,5 | 3 | 32,9 | 1 | 4 | 2 | | 5 | 3 | 2 | 6 | 8,92 | 0,9 | 7 | 1 | 6 | 8 | | 1,2,3,62 9 | 9 | 0,1,7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
045532 |
Giải nhất |
32380 |
Giải nhì |
26174 |
Giải ba |
78977 78314 |
Giải tư |
04245 65021 06260 31049 57996 07555 04285 |
Giải năm |
9558 |
Giải sáu |
6144 2745 7767 |
Giải bảy |
354 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | | 2 | 1 | 4 | 3 | 2 | 1 | | 3 | 2,9 | 1,4,5,7 | 4 | 4,52,9 | 42,5,8 | 5 | 4,5,8 | 9 | 6 | 0,7 | 6,7 | 7 | 4,7 | 5 | 8 | 0,5 | 3,4 | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
487039 |
Giải nhất |
91312 |
Giải nhì |
39171 |
Giải ba |
80957 70573 |
Giải tư |
22944 73159 90368 66714 95274 18990 95321 |
Giải năm |
7789 |
Giải sáu |
9971 2947 6823 |
Giải bảy |
647 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0 | 2,72 | 1 | 2,4 | 1 | 2 | 1,3 | 2,7 | 3 | 9 | 1,4,7 | 4 | 4,72 | | 5 | 7,9 | | 6 | 8 | 42,5 | 7 | 12,3,4 | 6 | 8 | 9 | 3,5,8 | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
352209 |
Giải nhất |
38963 |
Giải nhì |
73372 |
Giải ba |
05082 93676 |
Giải tư |
73081 66295 95923 79919 99020 22875 59314 |
Giải năm |
7399 |
Giải sáu |
1738 1930 1999 |
Giải bảy |
616 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 9 | 8 | 1 | 4,6,9 | 7,8 | 2 | 0,3,7 | 2,6 | 3 | 0,8 | 1 | 4 | | 7,9 | 5 | | 1,7 | 6 | 3 | 2 | 7 | 2,5,6 | 3 | 8 | 1,2 | 0,1,92 | 9 | 5,92 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
318276 |
Giải nhất |
53290 |
Giải nhì |
55328 |
Giải ba |
83749 36846 |
Giải tư |
51412 73064 69420 37885 08578 24820 72718 |
Giải năm |
1846 |
Giải sáu |
9314 8553 7667 |
Giải bảy |
352 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,6,9 | 0 | | | 1 | 2,4,8 | 1,5 | 2 | 02,8 | 5 | 3 | | 1,6 | 4 | 62,9 | 8 | 5 | 2,3 | 42,7 | 6 | 0,4,7 | 6 | 7 | 6,8 | 1,2,7 | 8 | 5 | 4 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|