Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 04/04/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 04/04/2021
XSTG - Loại vé: TG-A4
Giải ĐB
130942
Giải nhất
44534
Giải nhì
31343
Giải ba
00591
82156
Giải tư
98601
10164
15259
10469
58167
79873
09838
Giải năm
1693
Giải sáu
2631
9143
1381
Giải bảy
390
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
901
0,3,8,91 
426
42,7,931,4,8
3,642,32
 56,9
2,564,7,9
673
381
5,690,1,3
 
Ngày: 04/04/2021
XSKG - Loại vé: 4K1
Giải ĐB
090775
Giải nhất
91501
Giải nhì
57939
Giải ba
89630
00479
Giải tư
36362
56560
77282
54464
18164
50213
75157
Giải năm
4832
Giải sáu
0151
9067
2015
Giải bảy
942
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
3,601
0,513,5
3,4,6,82 
130,2,9
6242
1,751,7
 60,2,42,7
5,675,9
882,8
3,79 
 
Ngày: 04/04/2021
XSDL - Loại vé: ĐL4K1
Giải ĐB
410421
Giải nhất
56359
Giải nhì
62534
Giải ba
52830
99128
Giải tư
06369
39913
06246
03461
24624
42272
46970
Giải năm
6129
Giải sáu
5625
3496
2151
Giải bảy
413
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
3,70 
22,5,6132
7212,4,5,8
9
1230,4
2,346
251,9
4,961,9
 70,2
28 
2,5,696
 
Ngày: 04/04/2021
12AG-14AG-4AG-10AG-15AG-6AG
Giải ĐB
16278
Giải nhất
81109
Giải nhì
23429
38390
Giải ba
32435
42574
99911
09241
21291
55658
Giải tư
4655
9197
2481
8641
Giải năm
4142
1733
4329
9404
6699
3373
Giải sáu
914
344
224
Giải bảy
54
37
36
65
ChụcSốĐ.Vị
904,9
1,42,8,911,4
424,92
3,733,5,6,7
0,1,2,4
5,7
412,2,4
3,5,654,5,8
365
3,973,4,8
5,781
0,22,990,1,7,9
 
Ngày: 04/04/2021
XSKT
Giải ĐB
219829
Giải nhất
33305
Giải nhì
52460
Giải ba
95884
81030
Giải tư
12080
39670
43844
84491
78509
77535
05377
Giải năm
9186
Giải sáu
5689
1607
2022
Giải bảy
886
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
3,6,7,805,7,9
6,91 
222,9
 30,5
4,844
0,35 
8260,1
0,770,7
 80,4,62,9
0,2,891
 
Ngày: 04/04/2021
XSKH
Giải ĐB
622517
Giải nhất
69885
Giải nhì
53827
Giải ba
42188
43847
Giải tư
22517
00615
00056
01132
41043
46229
77423
Giải năm
8156
Giải sáu
1801
6959
8807
Giải bảy
271
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,7,915,72
323,7,9
2,432
 43,7
1,8562,9
526 
0,12,2,471
885,8
2,591