|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
33864 |
Giải nhất |
70025 |
Giải nhì |
03585 |
Giải ba |
13083 99568 |
Giải tư |
39392 64365 84754 75472 72654 83437 98411 |
Giải năm |
4719 |
Giải sáu |
1410 6505 4245 |
Giải bảy |
675 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5 | 1 | 1 | 0,1,9 | 7,9 | 2 | 5 | 8 | 3 | 6,7 | 52,6 | 4 | 5 | 0,2,4,6 7,8 | 5 | 42 | 3 | 6 | 4,5,8 | 3 | 7 | 2,5 | 6 | 8 | 3,5 | 1 | 9 | 2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
81393 |
Giải nhất |
39831 |
Giải nhì |
93388 |
Giải ba |
35766 49918 |
Giải tư |
80341 32275 68203 96067 26083 00115 75008 |
Giải năm |
3279 |
Giải sáu |
2114 7538 1539 |
Giải bảy |
906 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6,8 | 3,4 | 1 | 4,5,8 | | 2 | 4 | 0,8,9 | 3 | 1,8,9 | 1,2 | 4 | 1 | 1,7 | 5 | | 0,6 | 6 | 6,7 | 6 | 7 | 5,9 | 0,1,3,8 | 8 | 3,8 | 3,7 | 9 | 3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
57641 |
Giải nhất |
69524 |
Giải nhì |
02823 |
Giải ba |
94531 17084 |
Giải tư |
90199 67731 02760 15330 72968 05764 17386 |
Giải năm |
8698 |
Giải sáu |
0523 9886 7001 |
Giải bảy |
024 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 1 | 0,32,4 | 1 | | | 2 | 32,42 | 22 | 3 | 0,12 | 22,6,8 | 4 | 1 | | 5 | | 82 | 6 | 0,4,8 | 7 | 7 | 7 | 6,9 | 8 | 4,62 | 9 | 9 | 8,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
45751 |
Giải nhất |
50428 |
Giải nhì |
96515 |
Giải ba |
38575 19165 |
Giải tư |
88250 71445 84696 24193 53030 26604 24305 |
Giải năm |
0688 |
Giải sáu |
0774 6766 4842 |
Giải bảy |
952 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 4,5 | 5 | 1 | 5 | 4,5 | 2 | 8 | 9 | 3 | 0 | 0,7 | 4 | 2,5 | 0,1,4,6 7 | 5 | 0,1,2 | 6,9 | 6 | 5,6,7 | 6 | 7 | 4,5 | 2,8 | 8 | 8 | | 9 | 3,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
10203 |
Giải nhất |
38053 |
Giải nhì |
87637 |
Giải ba |
98810 58588 |
Giải tư |
03321 94897 08786
28647 97624 79386 38700 |
Giải năm |
5144 |
Giải sáu |
7347 2107 6768 |
Giải bảy |
288 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3,7 | 2 | 1 | 0 | | 2 | 1,4 | 0,5 | 3 | 7 | 2,4 | 4 | 4,72,8 | | 5 | 3 | 82 | 6 | 8 | 0,3,42,9 | 7 | | 4,6,82 | 8 | 62,82 | | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
87420 |
Giải nhất |
96331 |
Giải nhì |
61273 |
Giải ba |
45480 97052 |
Giải tư |
27292 83803 07228 91693 85852 91935 43353 |
Giải năm |
2266 |
Giải sáu |
7230 1418 7163 |
Giải bảy |
618 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 3 | 3,6 | 1 | 82 | 52,9 | 2 | 0,8 | 0,5,6,7 9 | 3 | 0,1,5 | | 4 | | 3 | 5 | 22,3 | 6 | 6 | 1,3,6 | | 7 | 3 | 12,2 | 8 | 0 | | 9 | 2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|