|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
06098 |
Giải nhất |
37889 |
Giải nhì |
38990 |
Giải ba |
96338 33586 |
Giải tư |
78045 09457 06672 38637 63567 86650 86198 |
Giải năm |
5734 |
Giải sáu |
0609 6750 5818 |
Giải bảy |
520 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,9 | 0 | 8,9 | | 1 | 8 | 7 | 2 | 0 | | 3 | 4,7,8 | 3 | 4 | 5 | 4 | 5 | 02,7 | 8 | 6 | 7 | 3,5,6 | 7 | 2 | 0,1,3,92 | 8 | 6,9 | 0,8 | 9 | 0,82 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
29645 |
Giải nhất |
29108 |
Giải nhì |
56281 |
Giải ba |
84478 09124 |
Giải tư |
83516 95885 78231 57991 53119 98099 07846 |
Giải năm |
0962 |
Giải sáu |
7961 1180 9612 |
Giải bảy |
466 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 3,6,8,9 | 1 | 2,6,9 | 1,6 | 2 | 4 | | 3 | 1 | 2 | 4 | 5,6 | 4,8 | 5 | | 1,4,6 | 6 | 1,2,6 | 7 | 7 | 7,8 | 0,7 | 8 | 0,1,5 | 1,9 | 9 | 1,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
58551 |
Giải nhất |
90703 |
Giải nhì |
38944 |
Giải ba |
22169 51091 |
Giải tư |
33633 11994 80352 30821 91280 44926 19863 |
Giải năm |
6423 |
Giải sáu |
7176 9435 1034 |
Giải bảy |
153 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3 | 2,5,9 | 1 | | 5 | 2 | 1,3,6 | 0,2,3,5 6 | 3 | 3,4,5 | 3,4,5,9 | 4 | 4 | 3 | 5 | 1,2,3,4 | 2,7 | 6 | 3,9 | | 7 | 6 | | 8 | 0 | 6 | 9 | 1,4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
96606 |
Giải nhất |
09461 |
Giải nhì |
14102 |
Giải ba |
32243 71453 |
Giải tư |
72111 14784 92732 07374 98858 48112 76199 |
Giải năm |
7246 |
Giải sáu |
3324 6848 1485 |
Giải bảy |
063 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,6 | 1,6 | 1 | 1,2 | 0,1,3 | 2 | 0,4 | 4,5,6 | 3 | 2 | 2,7,8 | 4 | 3,6,8 | 8 | 5 | 3,8 | 0,4 | 6 | 1,3 | | 7 | 4 | 4,5 | 8 | 4,5 | 9 | 9 | 9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
43819 |
Giải nhất |
15047 |
Giải nhì |
44676 |
Giải ba |
19591 93351 |
Giải tư |
56736 40657 03862 15142 89248 56259 69977 |
Giải năm |
5167 |
Giải sáu |
7186 6265 5360 |
Giải bảy |
414 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 5,9 | 1 | 4,9 | 4,6 | 2 | | 9 | 3 | 6 | 1 | 4 | 2,7,8 | 6 | 5 | 1,7,9 | 3,7,8 | 6 | 0,2,5,7 | 4,5,6,7 | 7 | 6,7 | 4 | 8 | 6 | 1,5 | 9 | 1,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
62137 |
Giải nhất |
99723 |
Giải nhì |
76629 |
Giải ba |
45963 54493 |
Giải tư |
84883 45457 98022 75869 60668 91750 66356 |
Giải năm |
3002 |
Giải sáu |
3553 9019 4728 |
Giải bảy |
343 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | | 1 | 9 | 0,2 | 2 | 2,3,8,9 | 2,4,5,6 8,9 | 3 | 7 | 9 | 4 | 3 | | 5 | 0,3,6,7 | 5 | 6 | 3,8,9 | 3,5 | 7 | | 2,6 | 8 | 3 | 1,2,6 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|