|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
347324 |
Giải nhất |
00871 |
Giải nhì |
13299 |
Giải ba |
19498 63467 |
Giải tư |
27477 21060 25765 39780 77181 03287 59743 |
Giải năm |
7740 |
Giải sáu |
0334 3024 3373 |
Giải bảy |
731 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | | 3,7,8 | 1 | | | 2 | 42 | 4,7 | 3 | 1,4 | 22,3 | 4 | 0,3 | 6 | 5 | | 8 | 6 | 0,5,7 | 6,7,8 | 7 | 1,3,7 | 9 | 8 | 0,1,6,7 | 9 | 9 | 8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
339589 |
Giải nhất |
27862 |
Giải nhì |
39286 |
Giải ba |
51660 65058 |
Giải tư |
35567 88413 34724 20057 04371 20210 82973 |
Giải năm |
9558 |
Giải sáu |
2210 2072 2551 |
Giải bảy |
798 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6 | 0 | | 5,7 | 1 | 02,3 | 6,7 | 2 | 4 | 1,7 | 3 | | 2 | 4 | | | 5 | 1,7,82,9 | 8 | 6 | 0,2,7 | 5,6 | 7 | 1,2,3 | 52,9 | 8 | 6,9 | 5,8 | 9 | 8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
407956 |
Giải nhất |
91273 |
Giải nhì |
46194 |
Giải ba |
16873 81621 |
Giải tư |
96785 00410 89396 28741 67282 37149 21444 |
Giải năm |
3333 |
Giải sáu |
8077 4561 3930 |
Giải bảy |
318 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | | 2,4,6 | 1 | 0,8 | 8 | 2 | 1 | 3,72 | 3 | 0,3,4 | 3,4,9 | 4 | 1,4,9 | 8 | 5 | 6 | 5,9 | 6 | 1 | 7 | 7 | 32,7 | 1 | 8 | 2,5 | 4 | 9 | 4,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
068451 |
Giải nhất |
77156 |
Giải nhì |
24329 |
Giải ba |
79901 90367 |
Giải tư |
67420 75707 70371 24966 57214 77567 17874 |
Giải năm |
2472 |
Giải sáu |
4402 4798 6318 |
Giải bảy |
492 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,2,7 | 0,5,7 | 1 | 4,8 | 0,7,9 | 2 | 0,9 | | 3 | | 1,7 | 4 | | | 5 | 1,6 | 5,62 | 6 | 62,72 | 0,62 | 7 | 1,2,4 | 1,9 | 8 | | 2 | 9 | 2,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
918025 |
Giải nhất |
18798 |
Giải nhì |
57956 |
Giải ba |
29232 35793 |
Giải tư |
31925 06940 75457 35755 96595 76366 66211 |
Giải năm |
3887 |
Giải sáu |
4772 1619 5500 |
Giải bảy |
508 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,8 | 1,7 | 1 | 1,9 | 3,7 | 2 | 52 | 9 | 3 | 2 | | 4 | 0 | 22,5,9 | 5 | 5,6,7 | 5,6 | 6 | 6 | 5,8 | 7 | 1,2 | 0,9 | 8 | 7 | 1 | 9 | 3,5,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
721267 |
Giải nhất |
62063 |
Giải nhì |
77354 |
Giải ba |
91144 12958 |
Giải tư |
50364 17597 74196 78388 57923 86842 22392 |
Giải năm |
0877 |
Giải sáu |
4591 2595 5798 |
Giải bảy |
027 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 9 | 1 | | 4,9 | 2 | 3,7 | 2,6 | 3 | | 4,5,6 | 4 | 2,4 | 92 | 5 | 4,8 | 9 | 6 | 3,4,7 | 2,6,7,9 | 7 | 7 | 5,8,9 | 8 | 8 | | 9 | 1,2,52,6 7,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
978036 |
Giải nhất |
62483 |
Giải nhì |
25884 |
Giải ba |
58462 17907 |
Giải tư |
60189 85630 91673 79064 46032 34804 90886 |
Giải năm |
2887 |
Giải sáu |
0899 7614 7624 |
Giải bảy |
132 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,7 | | 1 | 4 | 32,6 | 2 | 4,9 | 7,8 | 3 | 0,22,6 | 0,1,2,6 8 | 4 | | | 5 | | 3,8 | 6 | 2,4 | 0,8 | 7 | 3 | | 8 | 3,4,6,7 9 | 2,8,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|