|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
016167 |
Giải nhất |
31230 |
Giải nhì |
95048 |
Giải ba |
58315 74860 |
Giải tư |
22389 87524 02326 82289 41418 44608 01956 |
Giải năm |
5390 |
Giải sáu |
4438 0605 2534 |
Giải bảy |
804 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 4,5,8 | | 1 | 5,6,8 | | 2 | 4,6 | | 3 | 0,4,8 | 0,2,3 | 4 | 8 | 0,1 | 5 | 6 | 1,2,5 | 6 | 0,7 | 6 | 7 | | 0,1,3,4 | 8 | 92 | 82 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
092024 |
Giải nhất |
97108 |
Giải nhì |
53399 |
Giải ba |
80418 84439 |
Giải tư |
51473 06741 35447 97652 62337 59577 74122 |
Giải năm |
8593 |
Giải sáu |
5696 8935 6352 |
Giải bảy |
898 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 4 | 1 | 8 | 2,52 | 2 | 2,4 | 7,9 | 3 | 5,7,9 | 2,5 | 4 | 1,7 | 3 | 5 | 22,4 | 9 | 6 | | 3,4,7 | 7 | 3,7 | 0,1,9 | 8 | | 3,9 | 9 | 3,6,8,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
608649 |
Giải nhất |
10211 |
Giải nhì |
22852 |
Giải ba |
34352 97315 |
Giải tư |
69100 47008 76981 95651 68674 23863 95257 |
Giải năm |
6670 |
Giải sáu |
3502 9393 5029 |
Giải bảy |
291 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,8 | 1,2,5,8 9 | 1 | 1,5 | 0,52 | 2 | 1,9 | 6,9 | 3 | | 7 | 4 | 9 | 1 | 5 | 1,22,7 | | 6 | 3 | 5 | 7 | 0,4 | 0 | 8 | 1 | 2,4 | 9 | 1,3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
162911 |
Giải nhất |
43395 |
Giải nhì |
17379 |
Giải ba |
72701 88945 |
Giải tư |
95794 71330 88774 68652 65431 44733 35079 |
Giải năm |
4147 |
Giải sáu |
9976 5392 1002 |
Giải bảy |
865 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,9 | 0,1,3 | 1 | 1 | 0,5,9 | 2 | | 3 | 3 | 0,1,3 | 7,9 | 4 | 5,7 | 4,6,9 | 5 | 2 | 7 | 6 | 5 | 4 | 7 | 4,6,92 | | 8 | | 0,72 | 9 | 2,4,5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
547501 |
Giải nhất |
79917 |
Giải nhì |
67656 |
Giải ba |
93036 74611 |
Giải tư |
95793 05768 81636 56447 59727 99486 64191 |
Giải năm |
7804 |
Giải sáu |
5236 0670 7444 |
Giải bảy |
220 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,4 | 0,1,9 | 1 | 1,7 | 6 | 2 | 0,7 | 9 | 3 | 63 | 0,4 | 4 | 4,7 | | 5 | 6 | 33,5,8 | 6 | 2,8 | 1,2,4 | 7 | 0 | 6 | 8 | 6 | | 9 | 1,3 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
652740 |
Giải nhất |
23470 |
Giải nhì |
73998 |
Giải ba |
70918 83125 |
Giải tư |
79772 05028 20375 58593 42643 19666 69063 |
Giải năm |
5987 |
Giải sáu |
3041 9357 5057 |
Giải bảy |
804 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 4 | 4 | 1 | 8 | 7 | 2 | 5,6,8 | 4,6,9 | 3 | | 0 | 4 | 0,1,3 | 2,7 | 5 | 72 | 2,6 | 6 | 3,6 | 52,8 | 7 | 0,2,5 | 1,2,9 | 8 | 7 | | 9 | 3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|