|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
35090 |
Giải nhất |
43926 |
Giải nhì |
01464 |
Giải ba |
24433 18201 |
Giải tư |
43534 79062 94048 88105 94166 90335 03034 |
Giải năm |
8925 |
Giải sáu |
9793 2925 5995 |
Giải bảy |
699 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | | 6 | 2 | 52,6 | 3,9 | 3 | 3,42,5 | 32,6 | 4 | 8 | 0,22,3,9 | 5 | | 2,6 | 6 | 2,4,6 | | 7 | | 4,8 | 8 | 8 | 9 | 9 | 0,3,5,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
26655 |
Giải nhất |
78041 |
Giải nhì |
22041 |
Giải ba |
06936 57795 |
Giải tư |
95835 54239 90157 32276 11492 86553 88328 |
Giải năm |
4642 |
Giải sáu |
4329 9610 7492 |
Giải bảy |
134 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 42 | 1 | 0 | 4,92 | 2 | 8,9 | 5 | 3 | 42,5,6,9 | 32 | 4 | 12,2 | 3,5,9 | 5 | 3,5,7 | 3,7 | 6 | | 5 | 7 | 6 | 2 | 8 | | 2,3 | 9 | 22,5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
86364 |
Giải nhất |
62678 |
Giải nhì |
03659 |
Giải ba |
79843 04272 |
Giải tư |
97360 29965 07749 22742 00146 25210 70048 |
Giải năm |
5694 |
Giải sáu |
4569 1594 7867 |
Giải bảy |
438 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | | | 1 | 0 | 4,7 | 2 | 4 | 4 | 3 | 8 | 2,6,92 | 4 | 2,3,6,8 9 | 6 | 5 | 9 | 4 | 6 | 0,4,5,7 9 | 6 | 7 | 2,8 | 3,4,7 | 8 | | 4,5,6 | 9 | 42 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
21676 |
Giải nhất |
55126 |
Giải nhì |
63634 |
Giải ba |
89068 45317 |
Giải tư |
26857 07706 69453 82359 24476 18178 41409 |
Giải năm |
5887 |
Giải sáu |
6566 8214 3375 |
Giải bảy |
062 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,9 | | 1 | 4,7 | 6 | 2 | 6 | 5 | 3 | 4 | 1,3 | 4 | | 7 | 5 | 3,72,9 | 0,2,6,72 | 6 | 2,6,8 | 1,52,8 | 7 | 5,62,8 | 6,7 | 8 | 7 | 0,5 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
14079 |
Giải nhất |
91250 |
Giải nhì |
54554 |
Giải ba |
72083 81120 |
Giải tư |
97196 65317 76366 03900 77604 33501 49841 |
Giải năm |
9338 |
Giải sáu |
4541 6101 7604 |
Giải bảy |
188 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,12,42 | 02,42 | 1 | 7 | | 2 | 0 | 8 | 3 | 8 | 02,5 | 4 | 12 | | 5 | 0,4 | 6,9 | 6 | 6,9 | 1 | 7 | 9 | 3,8 | 8 | 3,8 | 6,7 | 9 | 6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
97458 |
Giải nhất |
66435 |
Giải nhì |
03046 |
Giải ba |
71222 32473 |
Giải tư |
74064 71015 54044 77441 07191 10482 25181 |
Giải năm |
6453 |
Giải sáu |
0692 2449 4043 |
Giải bảy |
951 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,5,8,9 | 1 | 5 | 2,8,9 | 2 | 2 | 3,4,5,7 | 3 | 3,5 | 4,6 | 4 | 1,3,4,6 9 | 1,3 | 5 | 1,3,8 | 4 | 6 | 4 | | 7 | 3 | 5 | 8 | 1,2 | 4 | 9 | 1,2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
06033 |
Giải nhất |
70113 |
Giải nhì |
24343 |
Giải ba |
89286 25303 |
Giải tư |
00767 12813 20024 44427 60436 25756 73378 |
Giải năm |
9702 |
Giải sáu |
6783 3185 1496 |
Giải bảy |
835 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,3 | | 1 | 32 | 0 | 2 | 4,7 | 0,12,3,4 8 | 3 | 0,3,5,6 | 2 | 4 | 3 | 3,8 | 5 | 6 | 3,5,8,9 | 6 | 7 | 2,6 | 7 | 8 | 7 | 8 | 3,5,6 | | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|