|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
86364 |
Giải nhất |
62678 |
Giải nhì |
03659 |
Giải ba |
79843 04272 |
Giải tư |
97360 29965 07749 22742 00146 25210 70048 |
Giải năm |
5694 |
Giải sáu |
4569 1594 7867 |
Giải bảy |
438 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | | | 1 | 0 | 4,7 | 2 | 4 | 4 | 3 | 8 | 2,6,92 | 4 | 2,3,6,8 9 | 6 | 5 | 9 | 4 | 6 | 0,4,5,7 9 | 6 | 7 | 2,8 | 3,4,7 | 8 | | 4,5,6 | 9 | 42 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
21676 |
Giải nhất |
55126 |
Giải nhì |
63634 |
Giải ba |
89068 45317 |
Giải tư |
26857 07706 69453 82359 24476 18178 41409 |
Giải năm |
5887 |
Giải sáu |
6566 8214 3375 |
Giải bảy |
062 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,9 | | 1 | 4,7 | 6 | 2 | 6 | 5 | 3 | 4 | 1,3 | 4 | | 7 | 5 | 3,72,9 | 0,2,6,72 | 6 | 2,6,8 | 1,52,8 | 7 | 5,62,8 | 6,7 | 8 | 7 | 0,5 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
14079 |
Giải nhất |
91250 |
Giải nhì |
54554 |
Giải ba |
72083 81120 |
Giải tư |
97196 65317 76366 03900 77604 33501 49841 |
Giải năm |
9338 |
Giải sáu |
4541 6101 7604 |
Giải bảy |
188 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,12,42 | 02,42 | 1 | 7 | | 2 | 0 | 8 | 3 | 8 | 02,5 | 4 | 12 | | 5 | 0,4 | 6,9 | 6 | 6,9 | 1 | 7 | 9 | 3,8 | 8 | 3,8 | 6,7 | 9 | 6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
97458 |
Giải nhất |
66435 |
Giải nhì |
03046 |
Giải ba |
71222 32473 |
Giải tư |
74064 71015 54044 77441 07191 10482 25181 |
Giải năm |
6453 |
Giải sáu |
0692 2449 4043 |
Giải bảy |
951 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,5,8,9 | 1 | 5 | 2,8,9 | 2 | 2 | 3,4,5,7 | 3 | 3,5 | 4,6 | 4 | 1,3,4,6 9 | 1,3 | 5 | 1,3,8 | 4 | 6 | 4 | | 7 | 3 | 5 | 8 | 1,2 | 4 | 9 | 1,2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
06033 |
Giải nhất |
70113 |
Giải nhì |
24343 |
Giải ba |
89286 25303 |
Giải tư |
00767 12813 20024 44427 60436 25756 73378 |
Giải năm |
9702 |
Giải sáu |
6783 3185 1496 |
Giải bảy |
835 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,3 | | 1 | 32 | 0 | 2 | 4,7 | 0,12,3,4 8 | 3 | 0,3,5,6 | 2 | 4 | 3 | 3,8 | 5 | 6 | 3,5,8,9 | 6 | 7 | 2,6 | 7 | 8 | 7 | 8 | 3,5,6 | | 9 | 6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
85055 |
Giải nhất |
78148 |
Giải nhì |
86617 |
Giải ba |
17010 28664 |
Giải tư |
98216 49494 81492 00034 73304 07996 68041 |
Giải năm |
3829 |
Giải sáu |
3712 6886 7910 |
Giải bảy |
327 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 2,4 | 4 | 1 | 02,2,6,7 | 0,1,9 | 2 | 7,9 | | 3 | 4 | 0,3,6,9 | 4 | 1,8 | 5 | 5 | 5 | 1,8,9 | 6 | 4 | 1,2 | 7 | | 4 | 8 | 6 | 2 | 9 | 2,4,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
77520 |
Giải nhất |
79920 |
Giải nhì |
17588 |
Giải ba |
79509 50329 |
Giải tư |
62035 56906 57940 67038 28509 46235 01248 |
Giải năm |
9309 |
Giải sáu |
5975 8077 4492 |
Giải bảy |
926 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | 6,93 | | 1 | | 3,9 | 2 | 02,6,9 | | 3 | 2,52,8 | | 4 | 0,8 | 32,7 | 5 | | 0,2 | 6 | | 7 | 7 | 5,7 | 3,4,8 | 8 | 8 | 03,2 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
88687 |
Giải nhất |
11600 |
Giải nhì |
82453 |
Giải ba |
16747 45592 |
Giải tư |
74108 49792 97631 29101 83277 66206 67809 |
Giải năm |
7467 |
Giải sáu |
9313 7032 7711 |
Giải bảy |
755 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,6,8 9 | 0,1,32 | 1 | 1,3 | 3,92 | 2 | | 1,5 | 3 | 12,2 | | 4 | 7 | 5 | 5 | 3,5 | 0 | 6 | 7 | 4,6,7,8 | 7 | 7 | 0 | 8 | 7 | 0 | 9 | 22 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|