|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
50427 |
Giải nhất |
21911 |
Giải nhì |
36922 |
Giải ba |
07254 76278 |
Giải tư |
14190 99898 57049 42951 64793 92316 37924 |
Giải năm |
4913 |
Giải sáu |
4241 8004 6070 |
Giải bảy |
285 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 4 | 1,4,5 | 1 | 1,3,6 | 2 | 2 | 2,4,7 | 1,9 | 3 | | 0,2,5 | 4 | 1,9 | 8 | 5 | 1,4 | 1 | 6 | | 2 | 7 | 0,8 | 7,92 | 8 | 5 | 4 | 9 | 0,3,82 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
87450 |
Giải nhất |
10233 |
Giải nhì |
60962 |
Giải ba |
18619 64581 |
Giải tư |
02379 69450 65452 26151 91839 35339 74812 |
Giải năm |
1893 |
Giải sáu |
2295 3637 1332 |
Giải bảy |
000 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52 | 0 | 0 | 5,8 | 1 | 2,9 | 1,3,5,6 | 2 | | 3,9 | 3 | 2,3,7,92 | | 4 | | 9 | 5 | 02,1,2,8 | | 6 | 2 | 3 | 7 | 9 | 5 | 8 | 1 | 1,32,7 | 9 | 3,5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
74055 |
Giải nhất |
64539 |
Giải nhì |
12341 |
Giải ba |
20727 70618 |
Giải tư |
48573 93733 95683 94874 36472 41148 93276 |
Giải năm |
5159 |
Giải sáu |
2771 1075 4066 |
Giải bảy |
796 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 4,7 | 1 | 8 | 0,7 | 2 | 7 | 3,7,8 | 3 | 3,9 | 7 | 4 | 1,8 | 5,7 | 5 | 5,9 | 6,7,9 | 6 | 6 | 2 | 7 | 1,2,3,4 5,6 | 1,4 | 8 | 3 | 3,5 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
49792 |
Giải nhất |
31601 |
Giải nhì |
10652 |
Giải ba |
97470 92766 |
Giải tư |
26501 02769 58364 79479 90041 44255 07256 |
Giải năm |
3725 |
Giải sáu |
1027 3094 6549 |
Giải bảy |
915 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 12 | 02,4 | 1 | 5 | 5,9 | 2 | 5,7 | | 3 | | 6,9 | 4 | 1,9 | 1,2,5 | 5 | 2,5,6 | 5,6 | 6 | 4,6,9 | 2,7 | 7 | 0,7,9 | | 8 | | 4,6,7 | 9 | 2,4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
13439 |
Giải nhất |
64892 |
Giải nhì |
90938 |
Giải ba |
94431 15009 |
Giải tư |
75343 72259 82533 94507 27576 49689 73238 |
Giải năm |
2500 |
Giải sáu |
9340 3964 1826 |
Giải bảy |
955 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,7,9 | 3 | 1 | 8 | 9 | 2 | 6 | 3,4 | 3 | 1,3,82,9 | 6 | 4 | 0,3 | 5 | 5 | 5,9 | 2,7 | 6 | 4 | 0 | 7 | 6 | 1,32 | 8 | 9 | 0,3,5,8 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
90717 |
Giải nhất |
48449 |
Giải nhì |
32345 |
Giải ba |
81087 49455 |
Giải tư |
93700 13579 97263 72537 99052 52652 74847 |
Giải năm |
2038 |
Giải sáu |
3773 7574 8341 |
Giải bảy |
129 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | 52 | 2 | 0,9 | 6,7 | 3 | 7,8 | 7 | 4 | 1,5,7,9 | 4,5 | 5 | 22,5 | | 6 | 3 | 1,3,4,8 | 7 | 3,4,9 | 3 | 8 | 7 | 2,4,7 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
48010 |
Giải nhất |
89799 |
Giải nhì |
61208 |
Giải ba |
70504 76892 |
Giải tư |
97132 19770 82090 12659 86066 56777 60674 |
Giải năm |
0991 |
Giải sáu |
7983 0470 4408 |
Giải bảy |
302 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,72,9 | 0 | 2,4,82 | 2,9 | 1 | 0 | 0,3,9 | 2 | 1 | 8 | 3 | 2 | 0,7 | 4 | | | 5 | 9 | 6 | 6 | 6 | 7 | 7 | 02,4,7 | 02 | 8 | 3 | 5,9 | 9 | 0,1,2,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|