|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
46447 |
Giải nhất |
41834 |
Giải nhì |
34265 |
Giải ba |
63702 58006 |
Giải tư |
43349 91687 35832 13680 85702 69215 14312 |
Giải năm |
1572 |
Giải sáu |
6681 4631 5820 |
Giải bảy |
506 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 22,62 | 3,8 | 1 | 2,5 | 02,1,3,7 | 2 | 0 | | 3 | 1,2,4 | 3 | 4 | 5,7,9 | 1,4,6 | 5 | | 02 | 6 | 5 | 4,8 | 7 | 2 | | 8 | 0,1,7 | 4 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
59712 |
Giải nhất |
22308 |
Giải nhì |
61373 |
Giải ba |
36646 31963 |
Giải tư |
83976 07600 04888 13341 09098 01810 75467 |
Giải năm |
9971 |
Giải sáu |
2234 6744 3287 |
Giải bảy |
152 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,8 | 4,7 | 1 | 0,2 | 1,5 | 2 | | 6,7 | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 1,4,6 | 7 | 5 | 2 | 4,7 | 6 | 3,7 | 6,8 | 7 | 1,3,5,6 | 0,8,9 | 8 | 7,8 | | 9 | 8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
23758 |
Giải nhất |
14098 |
Giải nhì |
34148 |
Giải ba |
92567 78790 |
Giải tư |
36895 72745 23860 74431 57888 85243 36091 |
Giải năm |
8261 |
Giải sáu |
9959 7903 6681 |
Giải bảy |
301 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0,1,3 | 0,3,6,8 9 | 1 | | | 2 | | 0,4 | 3 | 1 | | 4 | 3,5,8 | 4,9 | 5 | 8,9 | | 6 | 0,1,7 | 6 | 7 | | 4,5,8,9 | 8 | 1,8 | 5 | 9 | 0,1,5,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
47257 |
Giải nhất |
16158 |
Giải nhì |
85364 |
Giải ba |
61172 30915 |
Giải tư |
38900 81642 49989 31385 39861 00027 09463 |
Giải năm |
6564 |
Giải sáu |
1515 0031 7706 |
Giải bảy |
561 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 3,62 | 1 | 52 | 4,7 | 2 | 7 | 6 | 3 | 1 | 62 | 4 | 2 | 12,8 | 5 | 7,8 | 0 | 6 | 12,3,42 | 2,5 | 7 | 2 | 5,8 | 8 | 5,8,9 | 8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
43659 |
Giải nhất |
77755 |
Giải nhì |
17517 |
Giải ba |
05819 70683 |
Giải tư |
86465 15131 17852 77492 04639 02842 74314 |
Giải năm |
1455 |
Giải sáu |
8205 1446 2138 |
Giải bảy |
647 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 3 | 1 | 4,7,9 | 4,5,9 | 2 | 8 | 8 | 3 | 1,8,9 | 1 | 4 | 2,6,7 | 0,52,6 | 5 | 2,52,9 | 4 | 6 | 5 | 1,4 | 7 | | 2,3 | 8 | 3 | 1,3,5 | 9 | 2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
59163 |
Giải nhất |
95679 |
Giải nhì |
53772 |
Giải ba |
65448 32672 |
Giải tư |
57267 72477 40850 60819 46051 18544 29565 |
Giải năm |
6637 |
Giải sáu |
4324 0841 8054 |
Giải bảy |
570 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | | 4,5 | 1 | 9 | 72 | 2 | 4 | 6 | 3 | 7 | 2,4,5 | 4 | 1,4,8 | 6 | 5 | 0,1,4 | | 6 | 3,5,7 | 3,6,7 | 7 | 0,22,7,92 | 4 | 8 | | 1,72 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
11401 |
Giải nhất |
62128 |
Giải nhì |
48444 |
Giải ba |
91550 18676 |
Giải tư |
78045 09935 22289 22586 28908 14308 12278 |
Giải năm |
1582 |
Giải sáu |
6364 7695 6352 |
Giải bảy |
894 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,82 | 0 | 1 | | 5,8 | 2 | 8 | | 3 | 5,7 | 4,6,9 | 4 | 4,5 | 3,4,9 | 5 | 0,2 | 7,8 | 6 | 4 | 3 | 7 | 6,8 | 02,2,7 | 8 | 2,6,9 | 8 | 9 | 4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|