Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 02/05/2010
XSKT
Giải ĐB
46447
Giải nhất
41834
Giải nhì
34265
Giải ba
63702
58006
Giải tư
43349
91687
35832
13680
85702
69215
14312
Giải năm
1572
Giải sáu
6681
4631
5820
Giải bảy
506
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,8022,62
3,812,5
02,1,3,720
 31,2,4
345,7,9
1,4,65 
0265
4,872
 80,1,7
49 
 
Ngày: 25/04/2010
XSKT
Giải ĐB
40563
Giải nhất
16789
Giải nhì
84517
Giải ba
90188
89344
Giải tư
93525
69613
24582
75870
07441
72972
12346
Giải năm
5275
Giải sáu
1428
3897
9268
Giải bảy
581
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
70 
4,813,7
7,825,8
1,63 
441,4,6
2,75 
4,763,8
1,970,2,5,6
2,6,881,2,8,9
897
 
Ngày: 18/04/2010
XSKT
Giải ĐB
33919
Giải nhất
50197
Giải nhì
85386
Giải ba
66518
91903
Giải tư
91911
81556
23165
98161
62840
28663
55669
Giải năm
2184
Giải sáu
1541
5391
3187
Giải bảy
527
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
403
1,4,6,911,8,9
 27
0,63 
840,1
6256
5,861,3,52,9
2,8,97 
184,6,7
1,691,7
 
Ngày: 11/04/2010
XSKT
Giải ĐB
20403
Giải nhất
56388
Giải nhì
61541
Giải ba
45564
33237
Giải tư
86673
99178
12801
24431
85038
98533
40425
Giải năm
7465
Giải sáu
2591
4193
9407
Giải bảy
383
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,7
0,32,4,91 
 25
0,3,7,8
9
312,3,7,8
641
2,65 
 64,5
0,373,8
3,7,883,8
 91,3
 
Ngày: 04/04/2010
XSKT
Giải ĐB
38609
Giải nhất
96063
Giải nhì
80787
Giải ba
48990
28779
Giải tư
98957
37767
40503
98764
79280
86457
61999
Giải năm
2314
Giải sáu
2251
0204
4958
Giải bảy
878
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,8,903,4,9
510,4
 2 
0,63 
0,1,64 
 51,72,8
 63,4,7
52,6,878,9
5,780,7
0,7,990,9
 
Ngày: 28/03/2010
XSKT
Giải ĐB
84849
Giải nhất
94687
Giải nhì
61055
Giải ba
13390
05856
Giải tư
44837
57211
90057
14102
39601
04514
65496
Giải năm
2123
Giải sáu
5532
0347
5607
Giải bảy
056
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
901,2,7
0,111,4
0,323
232,7
147,9
555,62,7
52,96 
0,3,4,5
8
7 
887,8
490,6
 
Ngày: 24/03/2010
XSKT
Giải ĐB
91350
Giải nhất
74178
Giải nhì
21931
Giải ba
27779
97359
Giải tư
95777
09032
81968
61049
56321
51549
22369
Giải năm
2622
Giải sáu
8638
8888
6151
Giải bảy
114
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
50 
2,3,514
2,321,2
 31,2,8
1492
 50,1,9
868,9
777,8,9
3,6,7,886,8
42,5,6,79