|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
044031 |
Giải nhất |
42478 |
Giải nhì |
30257 |
Giải ba |
75671 24438 |
Giải tư |
96637 05216 15611 24227 34582 42398 60553 |
Giải năm |
7791 |
Giải sáu |
8889 1266 4364 |
Giải bảy |
239 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,3,7,9 | 1 | 1,6 | 8 | 2 | 7 | 5 | 3 | 1,7,8,9 | 6 | 4 | | | 5 | 3,7 | 1,6 | 6 | 4,6,9 | 2,3,5 | 7 | 1,8 | 3,7,9 | 8 | 2,9 | 3,6,8 | 9 | 1,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
315809 |
Giải nhất |
60121 |
Giải nhì |
58229 |
Giải ba |
64614 91237 |
Giải tư |
87179 63500 64690 98861 25959 73170 64865 |
Giải năm |
6028 |
Giải sáu |
5755 6112 8797 |
Giải bảy |
530 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7,9 | 0 | 0,6,9 | 2,6 | 1 | 2,4 | 1 | 2 | 1,8,9 | | 3 | 0,7 | 1 | 4 | | 5,6 | 5 | 5,9 | 0 | 6 | 1,5 | 3,9 | 7 | 0,9 | 2 | 8 | | 0,2,5,7 | 9 | 0,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
120545 |
Giải nhất |
60655 |
Giải nhì |
43733 |
Giải ba |
71214 50361 |
Giải tư |
29331 52873 30641 32491 34205 15790 51228 |
Giải năm |
6917 |
Giải sáu |
3065 8619 9834 |
Giải bảy |
114 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5 | 3,4,6,9 | 1 | 42,7,9 | | 2 | 8,9 | 3,7 | 3 | 1,3,4 | 12,3 | 4 | 1,5 | 0,4,5,6 | 5 | 5 | | 6 | 1,5 | 1 | 7 | 3 | 2 | 8 | | 1,2 | 9 | 0,1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
284555 |
Giải nhất |
76119 |
Giải nhì |
21356 |
Giải ba |
65835 15353 |
Giải tư |
06452 86494 44319 25287 33594 29804 49314 |
Giải năm |
4560 |
Giải sáu |
3049 3012 1596 |
Giải bảy |
048 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | | 1 | 2,4,92 | 1,5 | 2 | | 5 | 3 | 5 | 0,1,92 | 4 | 8,9 | 3,5,9 | 5 | 2,3,5,6 | 5,9 | 6 | 0 | 8 | 7 | | 4 | 8 | 7 | 12,4 | 9 | 42,5,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
265909 |
Giải nhất |
37641 |
Giải nhì |
15013 |
Giải ba |
74922 25136 |
Giải tư |
04323 03733 02133 25500 25922 40764 57116 |
Giải năm |
4852 |
Giải sáu |
1382 1489 1863 |
Giải bảy |
902 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,9 | 4,7 | 1 | 3,6 | 0,22,5,8 | 2 | 22,3 | 1,2,32,6 | 3 | 32,6 | 6 | 4 | 1 | | 5 | 2 | 1,3 | 6 | 3,4 | | 7 | 1 | | 8 | 2,9 | 0,8 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
613334 |
Giải nhất |
78221 |
Giải nhì |
13484 |
Giải ba |
18114 26988 |
Giải tư |
04299 92896 24136 57773 05324 07055 20988 |
Giải năm |
9939 |
Giải sáu |
8027 7543 9092 |
Giải bảy |
799 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,9 | 1 | 4 | 9 | 2 | 1,4,7 | 4,7 | 3 | 4,6,9 | 1,2,3,8 | 4 | 3 | 5 | 5 | 5 | 3,9 | 6 | | 2 | 7 | 3 | 82 | 8 | 4,82 | 3,92 | 9 | 1,2,6,92 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
511205 |
Giải nhất |
90084 |
Giải nhì |
84182 |
Giải ba |
67345 40681 |
Giải tư |
24546 94906 26248 72842 49171 84391 88747 |
Giải năm |
7296 |
Giải sáu |
5205 9956 0866 |
Giải bảy |
226 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,6 | 7,8,9 | 1 | | 4,8 | 2 | 6 | | 3 | | 8 | 4 | 2,5,62,7 8 | 02,4 | 5 | 6 | 0,2,42,5 6,9 | 6 | 6 | 4 | 7 | 1 | 4 | 8 | 1,2,4 | | 9 | 1,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|