|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
944259 |
Giải nhất |
15665 |
Giải nhì |
90608 |
Giải ba |
94191 91269 |
Giải tư |
13082 57195 76848 01396 38122 66914 75411 |
Giải năm |
3904 |
Giải sáu |
0805 1848 5059 |
Giải bảy |
295 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,5,8 | 1,9 | 1 | 1,4 | 2,8 | 2 | 2 | | 3 | | 0,1 | 4 | 0,82 | 0,6,92 | 5 | 92 | 9 | 6 | 5,9 | | 7 | | 0,42 | 8 | 2 | 52,6 | 9 | 1,52,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
954306 |
Giải nhất |
32838 |
Giải nhì |
04610 |
Giải ba |
76389 55334 |
Giải tư |
41022 53502 12627 22428 35032 13435 59452 |
Giải năm |
4233 |
Giải sáu |
5500 0151 9412 |
Giải bảy |
781 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2,6 | 5,8 | 1 | 0,2,5 | 0,1,2,3 5 | 2 | 2,7,8 | 3 | 3 | 2,3,4,5 8 | 3 | 4 | | 1,3 | 5 | 1,2 | 0 | 6 | | 2 | 7 | | 2,3 | 8 | 1,9 | 8 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
268682 |
Giải nhất |
20960 |
Giải nhì |
52636 |
Giải ba |
28852 56385 |
Giải tư |
61217 90747 34245 58683 06155 67239 16741 |
Giải năm |
7360 |
Giải sáu |
0410 3313 2453 |
Giải bảy |
808 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62 | 0 | 8 | 4 | 1 | 0,3,7 | 5,8 | 2 | | 1,5,8 | 3 | 6,9 | | 4 | 1,5,7 | 4,5,8 | 5 | 2,3,5,9 | 3 | 6 | 02 | 1,4 | 7 | | 0 | 8 | 2,3,5 | 3,5 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
783630 |
Giải nhất |
33851 |
Giải nhì |
51857 |
Giải ba |
21428 63358 |
Giải tư |
52336 90491 19984 50941 94722 96923 35582 |
Giải năm |
2484 |
Giải sáu |
0240 4795 1514 |
Giải bảy |
749 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | | 4,5,9 | 1 | 4 | 2,8 | 2 | 2,3,8 | 2 | 3 | 0,6,7 | 1,82 | 4 | 0,1,9 | 9 | 5 | 1,7,8 | 3 | 6 | | 3,5 | 7 | | 2,5 | 8 | 2,42 | 4 | 9 | 1,5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
091545 |
Giải nhất |
74788 |
Giải nhì |
58911 |
Giải ba |
67440 31142 |
Giải tư |
47643 50688 86695 50130 89010 99622 39849 |
Giải năm |
4161 |
Giải sáu |
9712 7828 4855 |
Giải bảy |
381 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | | 1,6,8 | 1 | 0,1,2 | 1,2,4 | 2 | 2,5,8 | 4 | 3 | 0 | | 4 | 0,2,3,5 9 | 2,4,5,9 | 5 | 5 | | 6 | 1 | | 7 | | 2,82 | 8 | 1,82 | 4 | 9 | 5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
447591 |
Giải nhất |
20651 |
Giải nhì |
95122 |
Giải ba |
38744 17996 |
Giải tư |
88936 49890 14895 70726 00618 88761 42976 |
Giải năm |
2229 |
Giải sáu |
7225 3208 7928 |
Giải bảy |
978 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 8 | 5,6,9 | 1 | 3,8 | 2 | 2 | 2,5,6,8 9 | 1 | 3 | 6 | 4 | 4 | 4 | 2,9 | 5 | 1 | 2,3,7,9 | 6 | 1 | | 7 | 6,8 | 0,1,2,7 | 8 | | 2 | 9 | 0,1,5,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
281225 |
Giải nhất |
00089 |
Giải nhì |
91100 |
Giải ba |
40346 48690 |
Giải tư |
52857 44671 04961 64880 45740 60916 92771 |
Giải năm |
8760 |
Giải sáu |
7985 8024 7557 |
Giải bảy |
225 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6,8 9 | 0 | 0 | 6,72 | 1 | 6 | | 2 | 4,52 | | 3 | | 2 | 4 | 0,6 | 22,8 | 5 | 72 | 1,4,7 | 6 | 0,1 | 52 | 7 | 12,6 | | 8 | 0,5,9 | 8 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|