|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
99232 |
Giải nhất |
54119 |
Giải nhì |
74147 |
Giải ba |
49652 64829 |
Giải tư |
87613 45322 24313 77848 97812 85939 90061 |
Giải năm |
4961 |
Giải sáu |
9042 6629 0223 |
Giải bảy |
291 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 62,9 | 1 | 2,32,9 | 1,2,3,4 5 | 2 | 2,3,92 | 12,2 | 3 | 2,9 | 9 | 4 | 2,7,8 | | 5 | 2 | | 6 | 12 | 4 | 7 | | 4 | 8 | | 1,22,3 | 9 | 1,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
82916 |
Giải nhất |
45180 |
Giải nhì |
17810 |
Giải ba |
39594 77751 |
Giải tư |
03898 73549 29131 25147 36198 53079 93584 |
Giải năm |
8234 |
Giải sáu |
9348 3912 0121 |
Giải bảy |
610 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | | 2,3,5 | 1 | 02,2,6,8 | 1 | 2 | 1 | | 3 | 1,4 | 3,8,9 | 4 | 7,8,9 | | 5 | 1 | 1 | 6 | | 4 | 7 | 9 | 1,4,92 | 8 | 0,4 | 4,7 | 9 | 4,82 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
77716 |
Giải nhất |
81045 |
Giải nhì |
94192 |
Giải ba |
16761 63290 |
Giải tư |
24172 42140 83273 91079 27250 55805 16233 |
Giải năm |
7864 |
Giải sáu |
3589 8039 3716 |
Giải bảy |
486 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 5 | 6 | 1 | 62 | 7,9 | 2 | | 3,7 | 3 | 3,7,9 | 6 | 4 | 0,5 | 0,4 | 5 | 0 | 12,8 | 6 | 1,4 | 3 | 7 | 2,3,9 | | 8 | 6,9 | 3,7,8 | 9 | 0,2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
59753 |
Giải nhất |
39780 |
Giải nhì |
99903 |
Giải ba |
72409 72850 |
Giải tư |
54136 08169 46725 41972 06876 07769 20733 |
Giải năm |
3106 |
Giải sáu |
5391 1634 7094 |
Giải bảy |
225 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3,6,9 | 9 | 1 | 2 | 1,7 | 2 | 52 | 0,3,5 | 3 | 3,4,6 | 3,9 | 4 | | 22 | 5 | 0,3 | 0,3,7 | 6 | 92 | | 7 | 2,6 | | 8 | 0 | 0,62 | 9 | 1,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
83927 |
Giải nhất |
66051 |
Giải nhì |
76621 |
Giải ba |
33962 50944 |
Giải tư |
37189 71713 35952 27024 18026 81983 97733 |
Giải năm |
4223 |
Giải sáu |
2202 0123 2561 |
Giải bảy |
850 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 2,5,6 | 1 | 3 | 0,5,6 | 2 | 1,32,4,6 7 | 1,22,3,8 | 3 | 3 | 2,4 | 4 | 4 | | 5 | 0,1,2 | 2,7 | 6 | 1,2 | 2 | 7 | 6 | | 8 | 3,9 | 8 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
82547 |
Giải nhất |
83413 |
Giải nhì |
85707 |
Giải ba |
33916 58081 |
Giải tư |
54259 16567 78274 14190 20233 70776 78035 |
Giải năm |
1023 |
Giải sáu |
6906 8257 5301 |
Giải bảy |
036 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,6,7 | 0,8 | 1 | 3,6 | | 2 | 3 | 1,2,3 | 3 | 3,5,6 | 7 | 4 | 7 | 3 | 5 | 7,9 | 0,1,3,7 | 6 | 7 | 0,4,5,6 7 | 7 | 4,6,7 | | 8 | 1 | 5 | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
85070 |
Giải nhất |
02945 |
Giải nhì |
19117 |
Giải ba |
46436 54591 |
Giải tư |
79706 34125 27476 07081 47435 31646 63180 |
Giải năm |
8857 |
Giải sáu |
9425 1643 8701 |
Giải bảy |
084 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 1,6 | 0,8,9 | 1 | 7 | | 2 | 4,52 | 4 | 3 | 5,6 | 2,8 | 4 | 3,5,6 | 22,3,4 | 5 | 7 | 0,3,4,7 | 6 | | 1,5 | 7 | 0,6 | | 8 | 0,1,4 | | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|