|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
XSVL - Loại vé: 46VL05
|
Giải ĐB |
376681 |
Giải nhất |
02392 |
Giải nhì |
43598 |
Giải ba |
02060 63661 |
Giải tư |
29079 38229 96654 47355 02789 42718 96285 |
Giải năm |
3823 |
Giải sáu |
7949 5645 1481 |
Giải bảy |
240 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | 6,7,82 | 1 | 8 | 9 | 2 | 3,9 | 2 | 3 | | 5 | 4 | 0,5,9 | 4,5,8 | 5 | 4,5 | | 6 | 0,1 | | 7 | 1,9 | 1,9 | 8 | 12,5,9 | 2,4,7,8 | 9 | 2,8 |
|
XSBD - Loại vé: 01K05
|
Giải ĐB |
040703 |
Giải nhất |
63640 |
Giải nhì |
08302 |
Giải ba |
77659 08581 |
Giải tư |
02455 39421 25153 88325 17619 98621 57155 |
Giải năm |
3486 |
Giải sáu |
3222 1773 6630 |
Giải bảy |
742 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 2,3 | 22,8 | 1 | 9 | 0,2,4 | 2 | 12,2,5,6 | 0,5,7 | 3 | 0 | | 4 | 0,2 | 2,52 | 5 | 3,52,9 | 2,8 | 6 | | | 7 | 3 | | 8 | 1,6 | 1,5 | 9 | |
|
XSTV - Loại vé: 34TV05
|
Giải ĐB |
077019 |
Giải nhất |
74828 |
Giải nhì |
86052 |
Giải ba |
28718 33112 |
Giải tư |
29328 46948 30730 34033 74356 31723 45826 |
Giải năm |
1990 |
Giải sáu |
0743 7898 8062 |
Giải bảy |
461 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,9 | 0 | 0 | 6 | 1 | 2,8,9 | 1,5,6 | 2 | 3,6,82 | 2,3,4 | 3 | 0,3 | | 4 | 3,8 | | 5 | 2,6 | 2,5 | 6 | 1,2 | | 7 | | 1,22,4,9 | 8 | | 1 | 9 | 0,8 |
|
XSTN - Loại vé: 1K5
|
Giải ĐB |
339898 |
Giải nhất |
59352 |
Giải nhì |
40360 |
Giải ba |
42623 47032 |
Giải tư |
27240 88784 06665 80273 15928 33713 99590 |
Giải năm |
2711 |
Giải sáu |
8861 0481 7179 |
Giải bảy |
751 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | | 1,5,6,8 | 1 | 1,3 | 32,5 | 2 | 3,8 | 1,2,7 | 3 | 22 | 8 | 4 | 0 | 6 | 5 | 1,2 | | 6 | 0,1,5 | | 7 | 3,9 | 2,9 | 8 | 1,4 | 7 | 9 | 0,8 |
|
XSAG - Loại vé: AG-1K5
|
Giải ĐB |
890756 |
Giải nhất |
03564 |
Giải nhì |
53808 |
Giải ba |
57311 08903 |
Giải tư |
68559 11535 33480 81120 69096 46449 92092 |
Giải năm |
3349 |
Giải sáu |
7121 9025 9162 |
Giải bảy |
779 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 3,8 | 1,2,4 | 1 | 1 | 6,9 | 2 | 0,1,5 | 0 | 3 | 5 | 6 | 4 | 1,92 | 2,3 | 5 | 6,9 | 5,9 | 6 | 2,4 | | 7 | 9 | 0 | 8 | 0 | 42,5,7 | 9 | 2,6 |
|
XSBTH - Loại vé: 1K5
|
Giải ĐB |
406289 |
Giải nhất |
90447 |
Giải nhì |
73678 |
Giải ba |
88117 11742 |
Giải tư |
70005 43309 42780 37107 67436 60234 88565 |
Giải năm |
4744 |
Giải sáu |
8218 2457 9000 |
Giải bảy |
244 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,5,7,9 | | 1 | 7,8 | 4 | 2 | | | 3 | 4,6 | 3,42 | 4 | 2,42,7 | 0,6 | 5 | 7 | 3 | 6 | 5 | 0,1,4,5 | 7 | 8 | 1,7 | 8 | 0,9 | 0,8,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN NAM - XSMN :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền nam gồm 21 tỉnh từ Bình Thuận đến Cà Mau gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền nam gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMN
| |
|