|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
XSTN - Loại vé: 5K4
|
Giải ĐB |
646825 |
Giải nhất |
15528 |
Giải nhì |
79401 |
Giải ba |
50431 68546 |
Giải tư |
31434 17859 01171 64662 45319 53516 31437 |
Giải năm |
0668 |
Giải sáu |
4499 2503 3662 |
Giải bảy |
150 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,3 | 0,3,7 | 1 | 62,9 | 62 | 2 | 5,8 | 0 | 3 | 1,4,7 | 3 | 4 | 6 | 2 | 5 | 0,9 | 12,4 | 6 | 22,8 | 3 | 7 | 1 | 2,6 | 8 | | 1,5,9 | 9 | 9 |
|
XSAG - Loại vé: AG-5K4
|
Giải ĐB |
272701 |
Giải nhất |
94694 |
Giải nhì |
57543 |
Giải ba |
51171 42231 |
Giải tư |
37919 02623 43355 67198 06769 24875 32149 |
Giải năm |
6929 |
Giải sáu |
0073 3746 4489 |
Giải bảy |
632 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,3,7 | 1 | 9 | 3 | 2 | 3,9 | 2,4,7 | 3 | 1,2 | 9 | 4 | 3,6,9 | 5,7 | 5 | 5 | 4 | 6 | 9 | | 7 | 1,3,5 | 9 | 8 | 9 | 1,2,4,6 8,9 | 9 | 4,8,9 |
|
XSBTH - Loại vé: 5K4
|
Giải ĐB |
251284 |
Giải nhất |
38878 |
Giải nhì |
45171 |
Giải ba |
11663 05003 |
Giải tư |
90732 51673 90863 20188 47590 22794 09035 |
Giải năm |
4151 |
Giải sáu |
3825 1471 3891 |
Giải bảy |
371 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 3 | 5,73,9 | 1 | 0 | 3 | 2 | 5 | 0,62,7 | 3 | 2,5 | 8,9 | 4 | | 2,3 | 5 | 1 | | 6 | 32 | | 7 | 13,3,8 | 7,8 | 8 | 4,8 | | 9 | 0,1,4 |
|
XSDN - Loại vé: 5K4
|
Giải ĐB |
230047 |
Giải nhất |
52380 |
Giải nhì |
16424 |
Giải ba |
57276 48512 |
Giải tư |
20455 32628 63117 37879 05807 79002 87667 |
Giải năm |
8263 |
Giải sáu |
5356 2087 8507 |
Giải bảy |
918 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,72 | | 1 | 2,7,8 | 0,1,5 | 2 | 4,8 | 6 | 3 | | 2 | 4 | 7 | 5 | 5 | 2,5,6 | 5,7 | 6 | 3,7 | 02,1,4,6 8 | 7 | 6,9 | 1,2 | 8 | 0,7 | 7 | 9 | |
|
XSCT - Loại vé: K4T5
|
Giải ĐB |
867166 |
Giải nhất |
57449 |
Giải nhì |
55846 |
Giải ba |
48516 39395 |
Giải tư |
37484 40732 47543 46732 71683 59649 40948 |
Giải năm |
9843 |
Giải sáu |
5533 8078 9235 |
Giải bảy |
006 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | | 1 | 6 | 32 | 2 | 8 | 3,42,8 | 3 | 22,3,5 | 8 | 4 | 32,6,8,92 | 3,9 | 5 | | 0,1,4,6 | 6 | 6 | | 7 | 8 | 2,4,7 | 8 | 3,4 | 42 | 9 | 5 |
|
XSST - Loại vé: K4T05
|
Giải ĐB |
874919 |
Giải nhất |
01947 |
Giải nhì |
42206 |
Giải ba |
93064 49235 |
Giải tư |
88900 93431 87292 37119 17151 40855 59410 |
Giải năm |
7046 |
Giải sáu |
2765 2131 8756 |
Giải bảy |
981 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,6 | 1,32,5,8 | 1 | 0,1,92 | 9 | 2 | | | 3 | 12,5 | 6 | 4 | 6,7 | 3,5,6 | 5 | 1,5,6 | 0,4,5 | 6 | 4,5 | 4 | 7 | | | 8 | 1 | 12 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN NAM - XSMN :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền nam gồm 21 tỉnh từ Bình Thuận đến Cà Mau gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền nam gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMN
| |
|