|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
XSVL - Loại vé: L:30VL09
|
Giải ĐB |
92387 |
Giải nhất |
53887 |
Giải nhì |
89752 |
Giải ba |
79439 95503 |
Giải tư |
30172 76258 68815 53276 82449 18305 44291 |
Giải năm |
4976 |
Giải sáu |
9522 8756 4546 |
Giải bảy |
719 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,52 | 9 | 1 | 5,9 | 2,5,7 | 2 | 2 | 0 | 3 | 9 | | 4 | 6,9 | 02,1 | 5 | 2,6,8 | 4,5,72 | 6 | | 82 | 7 | 2,62 | 5 | 8 | 72 | 1,3,4 | 9 | 1 |
|
XSBD - Loại vé: L:09KT0509
|
Giải ĐB |
99851 |
Giải nhất |
85629 |
Giải nhì |
81952 |
Giải ba |
63429 54095 |
Giải tư |
08272 92541 41185 55460 66718 73809 22938 |
Giải năm |
9548 |
Giải sáu |
5468 7826 6088 |
Giải bảy |
282 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 2,4,5 | 1 | 8 | 5,7,8 | 2 | 1,6,92 | | 3 | 8 | | 4 | 1,8 | 8,9 | 5 | 1,2 | 2 | 6 | 0,8 | | 7 | 2 | 1,3,4,6 8 | 8 | 2,5,8 | 0,22 | 9 | 5 |
|
XSTV - Loại vé: L:18-TV09
|
Giải ĐB |
71739 |
Giải nhất |
11948 |
Giải nhì |
46014 |
Giải ba |
93792 79014 |
Giải tư |
20010 51133 96282 69755 19752 66834 89210 |
Giải năm |
6162 |
Giải sáu |
2788 5906 0016 |
Giải bảy |
127 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 6 | | 1 | 02,42,6 | 5,6,8,9 | 2 | 7,9 | 3 | 3 | 3,4,9 | 12,3 | 4 | 8 | 5 | 5 | 2,5 | 0,1 | 6 | 2 | 2 | 7 | | 4,8 | 8 | 2,8 | 2,3 | 9 | 2 |
|
XSTN - Loại vé: L:2K4
|
Giải ĐB |
47932 |
Giải nhất |
67404 |
Giải nhì |
24246 |
Giải ba |
17899 43486 |
Giải tư |
17098 14156 64670 39855 25107 13644 08586 |
Giải năm |
4540 |
Giải sáu |
3903 7409 2251 |
Giải bảy |
710 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 3,4,7,9 | 5 | 1 | 0 | 3 | 2 | | 0 | 3 | 2 | 0,4 | 4 | 0,4,6 | 5 | 5 | 1,5,6 | 4,5,82 | 6 | | 0 | 7 | 0 | 8,9 | 8 | 62,8 | 0,9 | 9 | 8,9 |
|
XSAG - Loại vé: L:AG-2K4
|
Giải ĐB |
99153 |
Giải nhất |
97928 |
Giải nhì |
75593 |
Giải ba |
87567 70126 |
Giải tư |
69268 79937 39113 22023 64333 34089 40494 |
Giải năm |
3486 |
Giải sáu |
2910 9636 3647 |
Giải bảy |
968 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | | 1 | 0,32 | | 2 | 3,6,8 | 12,2,3,5 9 | 3 | 3,6,7 | 9 | 4 | 7 | | 5 | 3 | 2,3,8 | 6 | 7,82 | 3,4,6 | 7 | | 2,62 | 8 | 6,9 | 8 | 9 | 3,4 |
|
XSBTH - Loại vé: L:2K4
|
Giải ĐB |
72385 |
Giải nhất |
76964 |
Giải nhì |
26127 |
Giải ba |
28825 44841 |
Giải tư |
79229 91788 76043 73785 37222 55631 18023 |
Giải năm |
6527 |
Giải sáu |
6147 4725 7062 |
Giải bảy |
354 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,42 | 1 | | 2,6 | 2 | 2,3,52,72 9 | 2,4 | 3 | 1 | 5,6 | 4 | 12,3,7 | 22,82 | 5 | 4 | | 6 | 2,4 | 22,4 | 7 | | 8 | 8 | 52,8 | 2 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN NAM - XSMN :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền nam gồm 21 tỉnh từ Bình Thuận đến Cà Mau gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền nam gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMN
| |
|