|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
XSTN - Loại vé: L:12K4
|
Giải ĐB |
643162 |
Giải nhất |
99573 |
Giải nhì |
46909 |
Giải ba |
92398 45766 |
Giải tư |
27508 89714 25935 37077 46956 94171 87539 |
Giải năm |
9076 |
Giải sáu |
9930 4389 8653 |
Giải bảy |
587 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 8,9 | 7 | 1 | 4 | 6 | 2 | | 5,7 | 3 | 0,5,9 | 1 | 4 | 0 | 3 | 5 | 3,6 | 5,6,7 | 6 | 2,6 | 7,8 | 7 | 1,3,6,7 | 0,9 | 8 | 7,9 | 0,3,8 | 9 | 8 |
|
XSAG - Loại vé: L:AG-12K4
|
Giải ĐB |
039045 |
Giải nhất |
42469 |
Giải nhì |
24947 |
Giải ba |
91083 19205 |
Giải tư |
49556 98244 40427 40539 79577 85782 22470 |
Giải năm |
0418 |
Giải sáu |
9427 4889 9068 |
Giải bảy |
753 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | | 1 | 8 | 8 | 2 | 3,72 | 2,5,8 | 3 | 9 | 4 | 4 | 4,5,7 | 0,4 | 5 | 3,6 | 5 | 6 | 8,9 | 22,4,7 | 7 | 0,7 | 1,6 | 8 | 2,3,9 | 3,6,8 | 9 | |
|
XSBTH - Loại vé: L:12K4
|
Giải ĐB |
699433 |
Giải nhất |
60455 |
Giải nhì |
78597 |
Giải ba |
02309 85468 |
Giải tư |
51088 42690 14960 29346 92760 66446 10638 |
Giải năm |
5626 |
Giải sáu |
5534 6951 0986 |
Giải bảy |
199 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,9 | 0 | 9 | 5 | 1 | | | 2 | 6 | 3 | 3 | 3,4,8 | 3 | 4 | 62 | 5 | 5 | 1,5 | 2,42,8,9 | 6 | 02,8 | 9 | 7 | | 3,6,8 | 8 | 6,8 | 0,9 | 9 | 0,6,7,9 |
|
XSDN - Loại vé: L:12K4
|
Giải ĐB |
416476 |
Giải nhất |
47594 |
Giải nhì |
61017 |
Giải ba |
93498 52606 |
Giải tư |
28814 21586 05536 83629 02031 85058 09778 |
Giải năm |
2605 |
Giải sáu |
6280 6063 2396 |
Giải bảy |
965 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 5,6 | 3 | 1 | 4,7 | | 2 | 9 | 6 | 3 | 1,6 | 1,9 | 4 | | 0,6 | 5 | 8 | 0,3,7,8 9 | 6 | 0,3,5 | 1 | 7 | 6,8 | 5,7,9 | 8 | 0,6 | 2 | 9 | 4,6,8 |
|
XSCT - Loại vé: L:K4T12
|
Giải ĐB |
953553 |
Giải nhất |
35921 |
Giải nhì |
57047 |
Giải ba |
47205 02530 |
Giải tư |
00415 91763 44946 30418 76678 43006 87544 |
Giải năm |
2084 |
Giải sáu |
2522 1468 7842 |
Giải bảy |
463 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,6 | 2 | 1 | 5,8 | 2,4 | 2 | 1,2,7 | 5,62 | 3 | 0 | 4,8 | 4 | 2,4,6,7 | 0,1 | 5 | 3 | 0,4 | 6 | 32,8 | 2,4 | 7 | 8 | 1,6,7 | 8 | 4 | | 9 | |
|
XSST - Loại vé: L:K4T12
|
Giải ĐB |
810956 |
Giải nhất |
72887 |
Giải nhì |
71637 |
Giải ba |
33310 71094 |
Giải tư |
35337 84894 35143 89112 32845 96934 31733 |
Giải năm |
6322 |
Giải sáu |
8874 5268 4343 |
Giải bảy |
352 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 8 | | 1 | 0,2 | 1,2,5 | 2 | 2 | 3,42 | 3 | 3,4,72 | 3,7,92 | 4 | 32,5 | 4 | 5 | 2,6 | 5 | 6 | 8 | 32,8 | 7 | 4 | 0,6 | 8 | 7 | | 9 | 42 |
|
XỔ SỐ MIỀN NAM - XSMN :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền nam gồm 21 tỉnh từ Bình Thuận đến Cà Mau gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền nam gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMN
| |
|