|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
XSVL - Loại vé: 37VL52
|
Giải ĐB |
815227 |
Giải nhất |
42702 |
Giải nhì |
51340 |
Giải ba |
99303 50926 |
Giải tư |
62064 58065 47585 06772 10182 79703 66419 |
Giải năm |
4558 |
Giải sáu |
7726 0331 4284 |
Giải bảy |
585 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,32 | 3 | 1 | 9 | 0,7,8 | 2 | 62,7 | 02 | 3 | 1 | 6,8 | 4 | 0 | 6,82 | 5 | 8 | 22 | 6 | 4,5 | 2,7 | 7 | 2,7 | 5 | 8 | 2,4,52 | 1 | 9 | |
|
XSBD - Loại vé: 12KS52
|
Giải ĐB |
093055 |
Giải nhất |
60314 |
Giải nhì |
24766 |
Giải ba |
00988 08458 |
Giải tư |
94509 43175 16135 38365 10258 40671 62243 |
Giải năm |
9216 |
Giải sáu |
2122 1521 1495 |
Giải bảy |
734 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 2,7 | 1 | 4,6 | 2,6 | 2 | 1,2 | 4 | 3 | 4,5 | 1,3 | 4 | 3 | 3,5,6,7 9 | 5 | 5,82 | 1,6 | 6 | 2,5,6 | | 7 | 1,5 | 52,8 | 8 | 8 | 0 | 9 | 5 |
|
XSTV - Loại vé: 25TV52
|
Giải ĐB |
334661 |
Giải nhất |
86920 |
Giải nhì |
37846 |
Giải ba |
25496 34964 |
Giải tư |
63893 44716 51367 26986 76254 34262 09899 |
Giải năm |
5433 |
Giải sáu |
1772 7832 1659 |
Giải bảy |
532 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 6 | 1 | 6 | 32,5,6,7 | 2 | 0 | 3,9 | 3 | 22,3 | 5,6 | 4 | 6 | | 5 | 2,4,9 | 1,4,8,9 | 6 | 1,2,4,7 | 6 | 7 | 2 | | 8 | 6 | 5,9 | 9 | 3,6,9 |
|
XSTN - Loại vé: 12K4
|
Giải ĐB |
149331 |
Giải nhất |
00615 |
Giải nhì |
45232 |
Giải ba |
12083 04354 |
Giải tư |
34191 23292 05705 29797 80425 59226 62082 |
Giải năm |
2353 |
Giải sáu |
5020 8284 2020 |
Giải bảy |
670 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7 | 0 | 5,8 | 3,9 | 1 | 5 | 3,8,9 | 2 | 02,5,6 | 5,8 | 3 | 1,2 | 5,8 | 4 | | 0,1,2 | 5 | 3,4 | 2 | 6 | | 9 | 7 | 0 | 0 | 8 | 2,3,4 | | 9 | 1,2,7 |
|
XSAG - Loại vé: AG-12K4
|
Giải ĐB |
442386 |
Giải nhất |
55953 |
Giải nhì |
41927 |
Giải ba |
43834 21264 |
Giải tư |
60844 05000 35410 05082 23021 75532 44049 |
Giải năm |
2195 |
Giải sáu |
5059 7438 3161 |
Giải bảy |
412 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0 | 2,6 | 1 | 0,2 | 1,3,8 | 2 | 1,7 | 5 | 3 | 2,4,8 | 3,4,6 | 4 | 4,9 | 9 | 5 | 3,92 | 8 | 6 | 1,4 | 2 | 7 | | 3 | 8 | 2,6 | 4,52 | 9 | 5 |
|
XSBTH - Loại vé: 12K4
|
Giải ĐB |
351508 |
Giải nhất |
83290 |
Giải nhì |
10643 |
Giải ba |
83022 32189 |
Giải tư |
50252 94644 88978 67161 00686 46125 01704 |
Giải năm |
1110 |
Giải sáu |
7587 9192 7878 |
Giải bảy |
836 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 4,8 | 6 | 1 | 0 | 2,5,9 | 2 | 2,5 | 4 | 3 | 4,6 | 0,3,4 | 4 | 3,4 | 2 | 5 | 2 | 3,8 | 6 | 1 | 8 | 7 | 82 | 0,72 | 8 | 6,7,9 | 8 | 9 | 0,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN NAM - XSMN :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền nam gồm 21 tỉnh từ Bình Thuận đến Cà Mau gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền nam gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMN
| |
|