|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
XSVL - Loại vé: 38VL06
|
Giải ĐB |
028867 |
Giải nhất |
18331 |
Giải nhì |
59267 |
Giải ba |
08284 69518 |
Giải tư |
92025 80952 35839 51668 91600 28576 67481 |
Giải năm |
4131 |
Giải sáu |
2359 6962 6013 |
Giải bảy |
374 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 32,8 | 1 | 3,8 | 5,6 | 2 | 5 | 1 | 3 | 12,9 | 7,8 | 4 | | 2 | 5 | 2,9 | 7 | 6 | 2,72,8 | 62 | 7 | 4,6 | 1,6 | 8 | 1,4,9 | 3,5,8 | 9 | |
|
XSBD - Loại vé: 02KS06
|
Giải ĐB |
615641 |
Giải nhất |
36269 |
Giải nhì |
41951 |
Giải ba |
81456 92260 |
Giải tư |
27904 57467 37066 13275 12023 96683 86836 |
Giải năm |
2812 |
Giải sáu |
2153 3752 9634 |
Giải bảy |
602 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,4 | 1,4,5 | 1 | 1,2 | 0,1,5 | 2 | 3 | 2,5,8 | 3 | 4,6 | 0,3 | 4 | 1 | 7 | 5 | 1,2,3,6 | 3,5,6 | 6 | 0,6,7,9 | 6 | 7 | 5 | | 8 | 3 | 6 | 9 | |
|
XSTV - Loại vé: 26TV06
|
Giải ĐB |
112242 |
Giải nhất |
05535 |
Giải nhì |
81889 |
Giải ba |
48548 30758 |
Giải tư |
49990 96066 89937 40411 43125 28956 95051 |
Giải năm |
6535 |
Giải sáu |
4783 8333 2639 |
Giải bảy |
791 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 1,5,9 | 1 | 1 | 4 | 2 | 5 | 3,8 | 3 | 3,52,7,9 | | 4 | 2,8 | 2,32 | 5 | 1,6,8 | 5,6 | 6 | 6 | 3 | 7 | | 4,5 | 8 | 0,3,9 | 3,8 | 9 | 0,1 |
|
XSTN - Loại vé: 2K2
|
Giải ĐB |
744772 |
Giải nhất |
12630 |
Giải nhì |
63272 |
Giải ba |
85568 03630 |
Giải tư |
89752 87841 30740 29466 35109 56664 78468 |
Giải năm |
0993 |
Giải sáu |
6999 6743 1174 |
Giải bảy |
742 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,5 | 0 | 9 | 4 | 1 | | 4,5,72 | 2 | | 4,9 | 3 | 02 | 6,7 | 4 | 0,1,2,3 | | 5 | 0,2 | 6 | 6 | 4,6,82 | | 7 | 22,4 | 62 | 8 | | 0,9 | 9 | 3,9 |
|
XSAG - Loại vé: AG-2K2
|
Giải ĐB |
467949 |
Giải nhất |
74365 |
Giải nhì |
96957 |
Giải ba |
84049 07466 |
Giải tư |
22497 96373 33161 71007 38349 75225 63049 |
Giải năm |
6473 |
Giải sáu |
6515 6755 1684 |
Giải bảy |
240 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | 6 | 1 | 5 | | 2 | 5 | 72 | 3 | | 8 | 4 | 0,6,94 | 1,2,5,6 | 5 | 5,7 | 4,6 | 6 | 1,5,6 | 0,5,9 | 7 | 32 | | 8 | 4 | 44 | 9 | 7 |
|
XSBTH - Loại vé: 2K2
|
Giải ĐB |
524135 |
Giải nhất |
79811 |
Giải nhì |
19936 |
Giải ba |
51618 55636 |
Giải tư |
60042 66296 85568 10818 65205 35494 81107 |
Giải năm |
7083 |
Giải sáu |
0086 9768 2830 |
Giải bảy |
804 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,5,7 | 1 | 1 | 1,82 | 4 | 2 | | 8 | 3 | 0,5,62 | 0,5,9 | 4 | 2 | 0,3 | 5 | 4 | 32,8,9 | 6 | 82 | 0 | 7 | | 12,62 | 8 | 3,6 | | 9 | 4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN NAM - XSMN :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền nam gồm 21 tỉnh từ Bình Thuận đến Cà Mau gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền nam gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMN
| |
|