|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94078 |
Giải nhất |
13536 |
Giải nhì |
82310 78298 |
Giải ba |
28246 50868 47716 65485 29589 59016 |
Giải tư |
5904 7523 6654 6534 |
Giải năm |
9754 0327 4486 2708 8718 6227 |
Giải sáu |
656 669 373 |
Giải bảy |
48 28 39 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,8 | | 1 | 0,62,8 | | 2 | 3,72,8 | 2,3,7 | 3 | 3,4,6,9 | 0,3,52 | 4 | 6,8 | 8 | 5 | 42,6 | 12,3,4,5 8 | 6 | 8,9 | 22 | 7 | 3,8 | 0,1,2,4 6,7,9 | 8 | 5,6,9 | 3,6,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38407 |
Giải nhất |
70201 |
Giải nhì |
11930 25338 |
Giải ba |
02346 22643 26913 43517 08694 50533 |
Giải tư |
2444 4348 9434 5863 |
Giải năm |
4559 0597 1462 9296 4815 5070 |
Giải sáu |
746 805 894 |
Giải bảy |
88 01 22 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 12,5,7 | 02 | 1 | 3,5,7 | 2,6 | 2 | 2 | 1,3,4,6 | 3 | 0,3,4,8 | 3,4,7,92 | 4 | 3,4,62,8 | 0,1 | 5 | 9 | 42,9 | 6 | 2,3 | 0,1,9 | 7 | 0,4 | 3,4,8 | 8 | 8 | 5 | 9 | 42,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34404 |
Giải nhất |
96584 |
Giải nhì |
13065 12041 |
Giải ba |
01003 31712 39697 12315 28741 77390 |
Giải tư |
0364 1360 1475 5243 |
Giải năm |
8853 8280 0443 3562 4587 2160 |
Giải sáu |
663 739 013 |
Giải bảy |
68 78 36 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,8,9 | 0 | 3,4 | 3,42 | 1 | 2,3,5 | 1,6 | 2 | | 0,1,42,5 6 | 3 | 1,6,9 | 0,6,8 | 4 | 12,32 | 1,6,7 | 5 | 3 | 3 | 6 | 02,2,3,4 5,8 | 8,9 | 7 | 5,8 | 6,7 | 8 | 0,4,7 | 3 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74125 |
Giải nhất |
37164 |
Giải nhì |
21144 18705 |
Giải ba |
71294 55322 05774 01755 63603 15102 |
Giải tư |
6822 8187 4709 6222 |
Giải năm |
8164 2419 6510 5923 7884 6788 |
Giải sáu |
517 206 909 |
Giải bảy |
22 95 68 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,3,5,6 92 | | 1 | 0,7,9 | 0,24,3 | 2 | 24,3,5 | 0,2 | 3 | 2 | 4,62,7,8 9 | 4 | 4 | 0,2,5,9 | 5 | 5 | 0 | 6 | 42,8 | 1,8 | 7 | 4 | 6,8 | 8 | 4,7,8 | 02,1 | 9 | 4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34207 |
Giải nhất |
36266 |
Giải nhì |
20386 66151 |
Giải ba |
40389 29428 76322 61871 40171 74429 |
Giải tư |
3311 3527 5437 6044 |
Giải năm |
8066 7021 8110 7446 3776 9792 |
Giải sáu |
069 514 682 |
Giải bảy |
53 68 02 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 2,7 | 1,2,5,72 | 1 | 0,1,4 | 0,2,8,9 | 2 | 0,1,2,7 8,9 | 5 | 3 | 7 | 1,4 | 4 | 4,6 | | 5 | 1,3 | 4,62,7,8 | 6 | 62,8,9 | 0,2,3 | 7 | 12,6 | 2,6 | 8 | 2,6,9 | 2,6,8 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56788 |
Giải nhất |
45803 |
Giải nhì |
77514 40598 |
Giải ba |
02115 04513 58015 78080 96535 97666 |
Giải tư |
7904 3192 2252 9680 |
Giải năm |
1012 9241 5168 1911 3062 4792 |
Giải sáu |
465 010 845 |
Giải bảy |
79 82 74 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,82 | 0 | 3,4 | 1,4 | 1 | 0,1,2,3 4,52 | 1,3,5,6 8,92 | 2 | | 0,1 | 3 | 2,5 | 0,1,7 | 4 | 1,5 | 12,3,4,6 | 5 | 2 | 6 | 6 | 2,5,6,8 | | 7 | 4,9 | 6,8,9 | 8 | 02,2,8 | 7 | 9 | 22,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63513 |
Giải nhất |
51675 |
Giải nhì |
82197 10983 |
Giải ba |
41885 30961 75940 68184 85307 52001 |
Giải tư |
6141 8235 2317 0122 |
Giải năm |
6997 7452 1563 1347 8278 1407 |
Giải sáu |
888 732 586 |
Giải bảy |
34 68 40 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 1,72 | 0,4,6 | 1 | 3,7 | 2,3,5 | 2 | 2 | 1,6,8 | 3 | 2,4,5 | 3,8 | 4 | 02,1,7,9 | 3,7,8 | 5 | 2 | 8 | 6 | 1,3,8 | 02,1,4,92 | 7 | 5,8 | 6,7,8 | 8 | 3,4,5,6 8 | 4 | 9 | 72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|