|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24260 |
Giải nhất |
25051 |
Giải nhì |
99541 35288 |
Giải ba |
66604 93995 58244 60029 02201 03564 |
Giải tư |
0633 7631 3292 4288 |
Giải năm |
9658 9188 3397 6359 5338 0864 |
Giải sáu |
312 138 348 |
Giải bảy |
96 73 50 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,4 | 0,3,4,5 | 1 | 2 | 1,9 | 2 | 9 | 3,7 | 3 | 1,3,82 | 0,4,63 | 4 | 1,4,8 | 9 | 5 | 0,1,8,9 | 9 | 6 | 0,43 | 9 | 7 | 3 | 32,4,5,83 | 8 | 83 | 2,5 | 9 | 2,5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02193 |
Giải nhất |
97486 |
Giải nhì |
98414 56454 |
Giải ba |
38188 57638 74347 56201 19189 99833 |
Giải tư |
7122 3566 3950 5327 |
Giải năm |
7264 2207 8314 7032 0245 3500 |
Giải sáu |
870 085 096 |
Giải bảy |
64 68 66 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,1,7 | 0 | 1 | 42 | 2,3 | 2 | 2,7 | 3,9 | 3 | 2,3,8 | 12,5,62 | 4 | 5,7 | 4,8,9 | 5 | 0,4 | 62,8,9 | 6 | 42,62,8 | 0,2,4 | 7 | 0 | 3,6,8 | 8 | 5,6,8,9 | 8 | 9 | 3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59944 |
Giải nhất |
66617 |
Giải nhì |
73616 14299 |
Giải ba |
23819 11901 57394 80371 51593 53726 |
Giải tư |
5479 3970 0924 8005 |
Giải năm |
1449 2412 8605 3096 6261 7410 |
Giải sáu |
059 702 026 |
Giải bảy |
96 20 25 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 1,2,52 | 0,6,7 | 1 | 0,2,6,7 9 | 0,1 | 2 | 0,4,5,62 7 | 9 | 3 | | 2,4,9 | 4 | 4,9 | 02,2 | 5 | 9 | 1,22,92 | 6 | 1 | 1,2 | 7 | 0,1,9 | | 8 | | 1,4,5,7 9 | 9 | 3,4,62,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53209 |
Giải nhất |
88975 |
Giải nhì |
88716 23544 |
Giải ba |
95696 48995 96782 26638 40529 45244 |
Giải tư |
8945 3770 1368 2605 |
Giải năm |
0345 5355 2265 7503 8941 4676 |
Giải sáu |
089 228 959 |
Giải bảy |
76 43 01 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,3,5,9 | 0,4 | 1 | 6 | 8 | 2 | 8,9 | 0,4,6 | 3 | 8 | 42 | 4 | 1,3,42,52 | 0,42,5,6 7,9 | 5 | 5,9 | 1,72,9 | 6 | 3,5,8 | | 7 | 0,5,62 | 2,3,6 | 8 | 2,9 | 0,2,5,8 | 9 | 5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62755 |
Giải nhất |
04633 |
Giải nhì |
21698 34772 |
Giải ba |
29150 07262 53961 75468 45192 48890 |
Giải tư |
5137 1604 2332 0338 |
Giải năm |
2391 9342 6770 4402 3981 3724 |
Giải sáu |
663 953 324 |
Giải bảy |
68 64 69 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 2,4 | 6,8,9 | 1 | | 0,3,4,6 7,9 | 2 | 42 | 3,5,6 | 3 | 2,3,6,7 8 | 0,22,6 | 4 | 2 | 5 | 5 | 0,3,5 | 3 | 6 | 1,2,3,4 82,9 | 3 | 7 | 0,2 | 3,62,9 | 8 | 1 | 6 | 9 | 0,1,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45315 |
Giải nhất |
82189 |
Giải nhì |
87809 15331 |
Giải ba |
47719 39275 75614 51506 65675 16424 |
Giải tư |
4454 2425 1879 0283 |
Giải năm |
7156 7769 5308 3361 4600 8855 |
Giải sáu |
034 307 160 |
Giải bảy |
14 69 23 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,6,7,8 9 | 3,6 | 1 | 42,5,9 | | 2 | 3,4,5 | 2,8 | 3 | 1,4 | 12,2,3,5 | 4 | | 1,2,5,72 | 5 | 4,5,6,8 | 0,5 | 6 | 0,1,92 | 0 | 7 | 52,9 | 0,5 | 8 | 3,9 | 0,1,62,7 8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41998 |
Giải nhất |
43291 |
Giải nhì |
65501 99192 |
Giải ba |
07817 24934 31885 78368 62077 59673 |
Giải tư |
5998 8751 8230 8965 |
Giải năm |
9532 1869 5372 1980 0008 0759 |
Giải sáu |
203 541 622 |
Giải bảy |
55 33 69 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1,3,8 | 0,4,5,9 | 1 | 7 | 2,3,7,9 | 2 | 2 | 0,3,7,8 | 3 | 0,2,3,4 | 3 | 4 | 1 | 5,6,8 | 5 | 1,5,9 | | 6 | 5,8,92 | 1,7 | 7 | 2,3,7 | 0,6,92 | 8 | 0,3,5 | 5,62 | 9 | 1,2,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|