|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20433 |
Giải nhất |
71542 |
Giải nhì |
04045 42310 |
Giải ba |
00854 11129 01455 46330 23942 55568 |
Giải tư |
8035 0859 6326 8344 |
Giải năm |
8656 8941 4450 5896 9791 1701 |
Giải sáu |
200 559 602 |
Giải bảy |
81 65 27 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,5 | 0 | 0,1,2 | 0,4,8,9 | 1 | 0 | 0,42 | 2 | 6,7,9 | 3,7 | 3 | 0,3,5 | 4,5 | 4 | 1,22,4,5 | 3,4,5,6 | 5 | 0,4,5,6 92 | 2,5,9 | 6 | 5,8 | 2 | 7 | 3 | 6 | 8 | 1 | 2,52 | 9 | 1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07051 |
Giải nhất |
09930 |
Giải nhì |
48100 68147 |
Giải ba |
33199 48256 90036 75120 51859 80451 |
Giải tư |
3667 8631 5838 5554 |
Giải năm |
7487 1176 0629 9143 9560 7174 |
Giải sáu |
011 216 273 |
Giải bảy |
52 42 85 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,6 | 0 | 0 | 1,3,52 | 1 | 1,4,6 | 4,5 | 2 | 0,9 | 4,7 | 3 | 0,1,6,8 | 1,5,7 | 4 | 2,3,7 | 8 | 5 | 12,2,4,6 9 | 1,3,5,7 | 6 | 0,7 | 4,6,8 | 7 | 3,4,6 | 3 | 8 | 5,7 | 2,5,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41470 |
Giải nhất |
57028 |
Giải nhì |
63128 05768 |
Giải ba |
04632 94748 35034 98157 98810 58889 |
Giải tư |
8455 4578 0631 0411 |
Giải năm |
6055 9077 9324 2339 9481 7415 |
Giải sáu |
972 679 583 |
Giải bảy |
20 93 56 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | | 1,3,8 | 1 | 0,1,5 | 3,7 | 2 | 0,4,82 | 8,9 | 3 | 1,2,4,9 | 2,3,9 | 4 | 8 | 1,52 | 5 | 52,6,7 | 5 | 6 | 8 | 5,7 | 7 | 0,2,7,8 9 | 22,4,6,7 | 8 | 1,3,9 | 3,7,8 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09822 |
Giải nhất |
67836 |
Giải nhì |
10842 69681 |
Giải ba |
01611 47967 23587 50746 72615 89047 |
Giải tư |
0694 9437 9600 5938 |
Giải năm |
1414 7912 8384 4264 2385 1462 |
Giải sáu |
532 838 235 |
Giải bảy |
99 06 35 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 1,8,9 | 1 | 1,2,4,5 | 1,2,3,4 6 | 2 | 2 | | 3 | 2,52,6,7 82 | 1,6,8,9 | 4 | 2,6,7 | 1,32,8 | 5 | | 0,3,4 | 6 | 2,4,7 | 3,4,6,8 | 7 | | 32 | 8 | 1,4,5,7 | 9 | 9 | 1,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71491 |
Giải nhất |
54744 |
Giải nhì |
99596 16703 |
Giải ba |
46759 71433 80740 58070 94530 92846 |
Giải tư |
7375 3436 4465 8107 |
Giải năm |
5294 3792 7429 7548 2115 2839 |
Giải sáu |
003 245 819 |
Giải bảy |
94 61 45 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 32,7 | 6,9 | 1 | 5,92 | 9 | 2 | 9 | 02,3 | 3 | 0,3,6,9 | 4,92 | 4 | 0,4,52,6 8 | 1,42,6,7 | 5 | 9 | 3,4,9 | 6 | 1,5 | 0 | 7 | 0,5 | 4 | 8 | | 12,2,3,5 | 9 | 1,2,42,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78588 |
Giải nhất |
13434 |
Giải nhì |
22422 61404 |
Giải ba |
19016 56106 19304 02987 92154 50911 |
Giải tư |
6681 3463 6348 8963 |
Giải năm |
5474 3385 8263 1905 6546 6511 |
Giải sáu |
786 668 908 |
Giải bảy |
37 55 29 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 42,5,6,8 | 12,8 | 1 | 12,6 | 2 | 2 | 2,9 | 63 | 3 | 4,7 | 02,3,5,7 | 4 | 6,8 | 0,5,8 | 5 | 4,5 | 0,1,4,8 | 6 | 33,8 | 3,8 | 7 | 4 | 0,4,6,8 | 8 | 1,5,6,7 8 | 2 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56074 |
Giải nhất |
42273 |
Giải nhì |
66600 40763 |
Giải ba |
48670 96529 28386 51386 01596 44106 |
Giải tư |
5357 0845 5657 9054 |
Giải năm |
5951 7795 2728 4307 4942 3529 |
Giải sáu |
757 826 233 |
Giải bảy |
62 19 66 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,6,7 | 5 | 1 | 9 | 4,6 | 2 | 6,8,92 | 3,6,7 | 3 | 3 | 5,7 | 4 | 2,5 | 4,7,9 | 5 | 1,4,73 | 0,2,6,82 9 | 6 | 2,3,6 | 0,53 | 7 | 0,3,4,5 | 2 | 8 | 62 | 1,22 | 9 | 5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|