|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59425 |
Giải nhất |
80670 |
Giải nhì |
85729 74245 |
Giải ba |
90568 52285 92731 65492 62080 97395 |
Giải tư |
8017 3942 2660 7992 |
Giải năm |
5899 4356 6666 5295 0617 8435 |
Giải sáu |
784 297 485 |
Giải bảy |
32 63 97 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | | 3 | 1 | 72 | 3,4,92 | 2 | 4,5,9 | 6 | 3 | 1,2,5 | 2,8 | 4 | 2,5 | 2,3,4,82 92 | 5 | 6 | 5,6 | 6 | 0,3,6,8 | 12,92 | 7 | 0 | 6 | 8 | 0,4,52 | 2,9 | 9 | 22,52,72,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27548 |
Giải nhất |
25627 |
Giải nhì |
14531 13451 |
Giải ba |
45215 80713 21397 31627 49258 41287 |
Giải tư |
4952 5482 3195 6806 |
Giải năm |
9537 3846 1300 2996 0256 4199 |
Giải sáu |
553 059 917 |
Giải bảy |
77 88 69 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 3,5 | 1 | 3,5,7 | 5,8 | 2 | 72 | 1,5 | 3 | 1,6,7 | | 4 | 6,8 | 1,9 | 5 | 1,2,3,6 8,9 | 0,3,4,5 9 | 6 | 9 | 1,22,3,7 8,9 | 7 | 7 | 4,5,8 | 8 | 2,7,8 | 5,6,9 | 9 | 5,6,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15034 |
Giải nhất |
26745 |
Giải nhì |
43262 14472 |
Giải ba |
54662 11171 86331 64931 97827 04076 |
Giải tư |
1314 2656 8518 4939 |
Giải năm |
5050 3416 0199 0981 8298 8583 |
Giải sáu |
555 984 940 |
Giải bảy |
73 94 33 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | 32,7,8 | 1 | 4,6,8 | 62,7 | 2 | 7 | 3,7,8 | 3 | 12,3,4,7 9 | 1,3,8,9 | 4 | 0,5 | 4,5 | 5 | 0,5,6 | 1,5,7 | 6 | 22 | 2,3 | 7 | 1,2,3,6 | 1,9 | 8 | 1,3,4 | 3,9 | 9 | 4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86173 |
Giải nhất |
82177 |
Giải nhì |
76197 35944 |
Giải ba |
06858 90912 30488 53983 03201 63078 |
Giải tư |
4334 6707 2230 8427 |
Giải năm |
4661 9905 5517 3153 5478 4158 |
Giải sáu |
377 029 785 |
Giải bảy |
57 62 21 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,5,7,9 | 0,2,6 | 1 | 2,7 | 1,6 | 2 | 1,7,9 | 5,7,8 | 3 | 0,4 | 3,4 | 4 | 4 | 0,8 | 5 | 3,7,82 | | 6 | 1,2 | 0,1,2,5 72,9 | 7 | 3,72,82 | 52,72,8 | 8 | 3,5,8 | 0,2 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32193 |
Giải nhất |
21816 |
Giải nhì |
60658 85277 |
Giải ba |
96928 87598 54716 27682 05023 36403 |
Giải tư |
2432 0344 3751 5732 |
Giải năm |
3467 3521 2949 1756 6637 3564 |
Giải sáu |
783 079 288 |
Giải bảy |
71 35 75 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8 | 2,5,7 | 1 | 62 | 32,8 | 2 | 1,3,8 | 0,2,8,9 | 3 | 22,5,7 | 4,6 | 4 | 4,9 | 3,7 | 5 | 1,6,8 | 12,5 | 6 | 4,7 | 3,6,7 | 7 | 1,5,7,9 | 0,2,5,8 9 | 8 | 2,3,8 | 4,7 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65912 |
Giải nhất |
79840 |
Giải nhì |
82042 34063 |
Giải ba |
28539 97218 91412 25346 06559 35755 |
Giải tư |
8027 6624 9817 9583 |
Giải năm |
2209 8651 1041 6296 6091 7135 |
Giải sáu |
721 850 190 |
Giải bảy |
46 20 51 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,8 9 | 0 | 9 | 2,4,52,9 | 1 | 22,7,8 | 12,4 | 2 | 0,1,4,7 | 6,8 | 3 | 5,9 | 2 | 4 | 0,1,2,62 | 3,5 | 5 | 0,12,5,9 | 42,9 | 6 | 3 | 1,2 | 7 | | 1 | 8 | 0,3 | 0,3,5 | 9 | 0,1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51373 |
Giải nhất |
75291 |
Giải nhì |
09472 80558 |
Giải ba |
16835 78885 52057 70768 90606 23201 |
Giải tư |
9520 5946 9397 8379 |
Giải năm |
0263 4689 0159 1577 8524 9761 |
Giải sáu |
384 520 638 |
Giải bảy |
73 56 94 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 1,6 | 0,6,9 | 1 | | 7 | 2 | 02,4 | 6,72 | 3 | 5,8 | 2,8,9 | 4 | 6 | 3,8 | 5 | 6,7,8,9 | 0,4,5 | 6 | 1,3,8 | 5,7,9 | 7 | 2,32,7,92 | 3,5,6 | 8 | 4,5,9 | 5,72,8 | 9 | 1,4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|