|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00571 |
Giải nhất |
78610 |
Giải nhì |
62195 51761 |
Giải ba |
92131 35319 93786 01735 59105 11715 |
Giải tư |
7805 7465 3919 5461 |
Giải năm |
3494 3798 3715 3066 6277 8428 |
Giải sáu |
479 035 033 |
Giải bảy |
60 80 24 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 52 | 3,62,7 | 1 | 0,52,92 | | 2 | 4,8 | 3 | 3 | 1,3,52 | 2,9 | 4 | | 02,12,32,6 8,9 | 5 | | 6,8 | 6 | 0,12,5,6 | 7 | 7 | 1,7,9 | 2,9 | 8 | 0,5,6 | 12,7 | 9 | 4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28828 |
Giải nhất |
59726 |
Giải nhì |
59272 01862 |
Giải ba |
52461 64694 65467 20370 84759 85216 |
Giải tư |
0342 3569 8529 1863 |
Giải năm |
2012 3647 5772 8407 5340 4673 |
Giải sáu |
378 295 074 |
Giải bảy |
78 83 45 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 7 | 5,6 | 1 | 2,6 | 1,4,6,72 | 2 | 6,8,9 | 6,7,8 | 3 | | 7,9 | 4 | 0,2,5,7 | 4,9 | 5 | 1,9 | 1,2 | 6 | 1,2,3,7 9 | 0,4,6 | 7 | 0,22,3,4 82 | 2,72 | 8 | 3 | 2,5,6 | 9 | 4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49752 |
Giải nhất |
46017 |
Giải nhì |
87864 55782 |
Giải ba |
78608 45303 36096 87017 82019 08422 |
Giải tư |
3285 6908 0344 0483 |
Giải năm |
4410 9946 8678 8506 8236 8389 |
Giải sáu |
211 773 298 |
Giải bảy |
70 76 73 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 3,6,82 | 1 | 1 | 0,1,72,9 | 2,5,8 | 2 | 2 | 0,72,8 | 3 | 62 | 4,6 | 4 | 4,6 | 8 | 5 | 2 | 0,32,4,7 9 | 6 | 4 | 12 | 7 | 0,32,6,8 | 02,7,9 | 8 | 2,3,5,9 | 1,8 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27183 |
Giải nhất |
28030 |
Giải nhì |
82604 95952 |
Giải ba |
66956 23952 67367 99058 59007 80995 |
Giải tư |
0660 6983 9071 8140 |
Giải năm |
0236 1699 4839 0018 0430 0794 |
Giải sáu |
763 298 466 |
Giải bảy |
61 25 51 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,6 | 0 | 4,7 | 5,6,7 | 1 | 8 | 52 | 2 | 5,9 | 6,82 | 3 | 02,6,9 | 0,9 | 4 | 0 | 2,9 | 5 | 1,22,6,8 | 3,5,6 | 6 | 0,1,3,6 7 | 0,6 | 7 | 1 | 1,5,9 | 8 | 32 | 2,3,9 | 9 | 4,5,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72845 |
Giải nhất |
61677 |
Giải nhì |
14167 62122 |
Giải ba |
05067 64500 01040 64085 15631 75161 |
Giải tư |
8407 3776 6888 9589 |
Giải năm |
1835 2362 0362 3337 5519 3715 |
Giải sáu |
233 218 605 |
Giải bảy |
13 81 41 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,5,7 | 3,4,6,8 | 1 | 3,5,8,9 | 2,62 | 2 | 2 | 1,3 | 3 | 1,3,5,7 | 6 | 4 | 0,1,5 | 0,1,3,4 8 | 5 | | 7 | 6 | 1,22,4,72 | 0,3,62,7 | 7 | 6,7 | 1,8 | 8 | 1,5,8,9 | 1,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87864 |
Giải nhất |
25245 |
Giải nhì |
48290 02648 |
Giải ba |
37823 90891 73248 70328 95797 94450 |
Giải tư |
6814 2925 5227 2373 |
Giải năm |
1493 6450 5378 6549 5328 9201 |
Giải sáu |
640 022 280 |
Giải bảy |
34 72 38 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,8,9 | 0 | 1 | 0,9 | 1 | 4 | 2,7 | 2 | 2,3,5,7 82 | 2,7,9 | 3 | 4,8 | 1,3,4,6 | 4 | 0,4,5,82 9 | 2,4 | 5 | 02 | | 6 | 4 | 2,9 | 7 | 2,3,8 | 22,3,42,7 | 8 | 0 | 4 | 9 | 0,1,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28128 |
Giải nhất |
60495 |
Giải nhì |
28605 66684 |
Giải ba |
80978 78189 68994 25693 31872 97882 |
Giải tư |
9450 4226 7379 1292 |
Giải năm |
3267 3463 2292 6770 9141 8904 |
Giải sáu |
817 857 820 |
Giải bảy |
47 18 84 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 4,5 | 4 | 1 | 7,8 | 7,8,92 | 2 | 0,6,8 | 6,9 | 3 | | 0,82,9 | 4 | 1,7,9 | 0,9 | 5 | 0,7 | 2 | 6 | 3,7 | 1,4,5,6 | 7 | 0,2,8,9 | 1,2,7 | 8 | 2,42,9 | 4,7,8 | 9 | 22,3,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|