|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56703 |
Giải nhất |
16222 |
Giải nhì |
37333 33348 |
Giải ba |
87622 56894 05401 55285 04919 87852 |
Giải tư |
8243 4464 9817 1098 |
Giải năm |
0442 5976 5384 8741 2065 5918 |
Giải sáu |
838 045 687 |
Giải bảy |
90 25 95 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,3 | 0,4 | 1 | 7,8,9 | 22,4,5 | 2 | 22,5 | 0,3,4 | 3 | 3,8 | 5,6,8,9 | 4 | 1,2,3,5 8 | 2,4,6,8 9 | 5 | 2,4 | 7 | 6 | 4,5 | 1,8 | 7 | 6 | 1,3,4,9 | 8 | 4,5,7 | 1 | 9 | 0,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82367 |
Giải nhất |
76929 |
Giải nhì |
98739 85647 |
Giải ba |
53357 65025 73926 21592 19555 43558 |
Giải tư |
8675 1670 4424 3331 |
Giải năm |
0493 9908 2472 5150 4466 1341 |
Giải sáu |
931 508 310 |
Giải bảy |
02 03 22 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 2,3,82 | 32,4 | 1 | 0 | 0,2,7,9 | 2 | 2,4,5,6 9 | 0,9 | 3 | 12,8,9 | 2 | 4 | 1,7 | 2,5,7 | 5 | 0,5,7,8 | 2,6 | 6 | 6,7 | 4,5,6 | 7 | 0,2,5 | 02,3,5 | 8 | | 2,3 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42671 |
Giải nhất |
29424 |
Giải nhì |
92842 34189 |
Giải ba |
82079 01053 34699 72259 09860 13946 |
Giải tư |
9729 9559 3005 8724 |
Giải năm |
7321 3155 5161 5373 7732 0042 |
Giải sáu |
826 696 740 |
Giải bảy |
33 85 47 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 5 | 2,6,7 | 1 | | 3,42 | 2 | 1,42,6,92 | 3,5,7 | 3 | 2,3 | 22 | 4 | 0,22,6,7 | 0,5,8 | 5 | 3,5,92 | 2,4,9 | 6 | 0,1 | 4 | 7 | 1,3,9 | | 8 | 5,9 | 22,52,7,8 9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88072 |
Giải nhất |
45447 |
Giải nhì |
38238 96489 |
Giải ba |
91942 31366 56371 62272 73828 51579 |
Giải tư |
3212 2732 9049 7850 |
Giải năm |
4894 3593 1818 1177 2600 4934 |
Giải sáu |
539 444 768 |
Giải bảy |
66 73 83 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0 | 7 | 1 | 2,8 | 1,3,4,72 | 2 | 8 | 7,8,9 | 3 | 2,4,8,9 | 3,4,9 | 4 | 2,4,7,9 | 7 | 5 | 0 | 62 | 6 | 62,8 | 4,7 | 7 | 1,22,3,5 7,9 | 1,2,3,6 | 8 | 3,9 | 3,4,7,8 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89390 |
Giải nhất |
12931 |
Giải nhì |
06871 30915 |
Giải ba |
67708 41782 57998 80503 85740 10999 |
Giải tư |
1654 2269 6917 6090 |
Giải năm |
5583 9438 2782 3732 2122 5829 |
Giải sáu |
739 547 365 |
Giải bảy |
29 30 72 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,92 | 0 | 1,3,8 | 0,3,7 | 1 | 5,7 | 2,3,7,82 | 2 | 2,92 | 0,8 | 3 | 0,1,2,8 9 | 5 | 4 | 0,7 | 1,6 | 5 | 4 | | 6 | 5,9 | 1,4 | 7 | 1,2 | 0,3,9 | 8 | 22,3 | 22,3,6,9 | 9 | 02,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59628 |
Giải nhất |
91588 |
Giải nhì |
07065 47164 |
Giải ba |
53124 42939 25695 19360 55567 73692 |
Giải tư |
2214 0360 5955 8030 |
Giải năm |
6081 8204 9197 2674 2905 1867 |
Giải sáu |
800 573 205 |
Giải bảy |
74 88 43 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,62 | 0 | 0,4,52 | 8 | 1 | 4 | 9 | 2 | 0,4,8 | 4,7 | 3 | 0,9 | 0,1,2,6 72 | 4 | 3 | 02,5,6,9 | 5 | 5 | | 6 | 02,4,5,72 | 62,9 | 7 | 3,42 | 2,82 | 8 | 1,82 | 3 | 9 | 2,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57148 |
Giải nhất |
61867 |
Giải nhì |
71206 14573 |
Giải ba |
39382 12106 44482 15227 86023 31557 |
Giải tư |
9712 4330 4996 2856 |
Giải năm |
4346 6726 5032 2470 4964 8549 |
Giải sáu |
665 133 845 |
Giải bảy |
83 82 47 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 62 | 5 | 1 | 2 | 1,3,83 | 2 | 3,6,7 | 2,3,7,8 | 3 | 0,2,3 | 6 | 4 | 5,6,7,8 9 | 4,6 | 5 | 1,6,7 | 02,2,4,5 9 | 6 | 4,5,7 | 2,4,5,6 | 7 | 0,3 | 4 | 8 | 23,3 | 4 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|