|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
15UY-2UY-11UY-12UY-5UY-6UY
|
Giải ĐB |
69851 |
Giải nhất |
88124 |
Giải nhì |
66159 11919 |
Giải ba |
07922 80284 92702 43791 92613 53904 |
Giải tư |
4262 5196 2479 4379 |
Giải năm |
2466 8092 8630 6719 3089 6022 |
Giải sáu |
207 869 283 |
Giải bảy |
89 82 08 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,4,7,8 | 5,9 | 1 | 3,92 | 0,22,6,8 9 | 2 | 22,4 | 1,8 | 3 | 0,4 | 0,2,3,8 | 4 | | | 5 | 1,9 | 6,9 | 6 | 2,6,9 | 0 | 7 | 92 | 0 | 8 | 2,3,4,92 | 12,5,6,72 82 | 9 | 1,2,6 |
|
12UZ-11UZ-9UZ-1UZ-2UZ-5UZ
|
Giải ĐB |
06920 |
Giải nhất |
56675 |
Giải nhì |
67716 70226 |
Giải ba |
25883 78117 84401 10799 94060 69390 |
Giải tư |
0144 9883 7643 6236 |
Giải năm |
3976 0038 5573 0135 0392 6592 |
Giải sáu |
424 847 468 |
Giải bảy |
13 87 98 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,6,7 | 92 | 2 | 0,4,6 | 1,4,7,82 | 3 | 5,62,8 | 2,4 | 4 | 3,4,7 | 3,7 | 5 | | 1,2,32,7 | 6 | 0,8 | 1,4,8 | 7 | 3,5,6 | 3,6,9 | 8 | 32,7 | 9 | 9 | 0,22,8,9 |
|
15TA-14TA-8TA-5TA-7TA-11TA
|
Giải ĐB |
97495 |
Giải nhất |
12576 |
Giải nhì |
12020 52689 |
Giải ba |
32283 74893 80249 63647 18732 04894 |
Giải tư |
6498 9089 1696 6318 |
Giải năm |
5906 9505 3506 4668 8182 9603 |
Giải sáu |
948 415 030 |
Giải bảy |
65 20 47 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | 3,5,62 | 6 | 1 | 5,8 | 3,8 | 2 | 02 | 0,8,9 | 3 | 0,2 | 9 | 4 | 72,8,9 | 0,1,6,9 | 5 | | 02,7,9 | 6 | 1,5,8 | 42 | 7 | 6 | 1,4,6,9 | 8 | 2,3,92 | 4,82 | 9 | 3,4,5,6 8 |
|
2TB-5TB-10TB-15TB-11TB-7TB
|
Giải ĐB |
49195 |
Giải nhất |
69643 |
Giải nhì |
26181 62071 |
Giải ba |
87839 47623 06396 11497 04474 84913 |
Giải tư |
9536 6706 1662 5744 |
Giải năm |
4329 4207 6959 4763 9892 4007 |
Giải sáu |
019 409 161 |
Giải bảy |
79 09 24 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,72,92 | 6,7,8 | 1 | 3,9 | 6,8,9 | 2 | 3,4,9 | 1,2,4,6 | 3 | 6,9 | 2,4,7 | 4 | 3,4 | 9 | 5 | 9 | 0,3,9 | 6 | 1,2,3 | 02,9 | 7 | 1,4,9 | | 8 | 1,2 | 02,1,2,3 5,7 | 9 | 2,5,6,7 |
|
2TC-14TC-12TC-13TC-5TC-15TC
|
Giải ĐB |
03493 |
Giải nhất |
78387 |
Giải nhì |
81896 44142 |
Giải ba |
05378 90969 81654 54779 28751 19230 |
Giải tư |
3278 6555 1402 1499 |
Giải năm |
2550 5069 9460 9828 3893 9571 |
Giải sáu |
595 405 877 |
Giải bảy |
57 28 21 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 2,5 | 2,5,7 | 1 | | 0,4,8 | 2 | 1,82 | 92 | 3 | 0 | 5 | 4 | 2 | 0,5,9 | 5 | 0,1,4,5 7 | 9 | 6 | 0,92 | 5,7,8 | 7 | 1,7,82,9 | 22,72 | 8 | 2,7 | 62,7,9 | 9 | 32,5,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
63634 |
Giải nhất |
89812 |
Giải nhì |
83546 02844 |
Giải ba |
03095 31835 01834 53707 10733 27255 |
Giải tư |
2684 8989 2268 5181 |
Giải năm |
0406 8073 3678 8809 0787 7548 |
Giải sáu |
446 547 268 |
Giải bảy |
43 62 13 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7,9 | 8 | 1 | 2,3,6 | 1,6 | 2 | | 1,3,4,7 | 3 | 3,42,5 | 32,4,8 | 4 | 3,4,62,7 8 | 3,5,9 | 5 | 5 | 0,1,42 | 6 | 2,82 | 0,4,8 | 7 | 3,8 | 4,62,7 | 8 | 1,4,7,9 | 0,8 | 9 | 5 |
|
5TE-12TE-14TE-2TE-1TE-11TE
|
Giải ĐB |
09870 |
Giải nhất |
73087 |
Giải nhì |
81633 72969 |
Giải ba |
89847 26356 34405 84024 47303 24618 |
Giải tư |
0872 6015 3948 9391 |
Giải năm |
2205 4589 4261 9558 0773 6257 |
Giải sáu |
830 443 674 |
Giải bảy |
20 54 27 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | 3,52 | 6,9 | 1 | 5,8 | 7 | 2 | 0,4,7 | 0,3,4,7 | 3 | 0,3,9 | 2,5,7 | 4 | 3,7,8 | 02,1 | 5 | 4,6,7,8 | 5 | 6 | 1,9 | 2,4,5,8 | 7 | 0,2,3,4 | 1,4,5 | 8 | 7,9 | 3,6,8 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|