|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
4TF-10TF-12TF-5TF-15TF-7TF
|
Giải ĐB |
83660 |
Giải nhất |
29556 |
Giải nhì |
84109 08146 |
Giải ba |
94501 89896 47585 80207 97187 00361 |
Giải tư |
4205 2870 8205 0899 |
Giải năm |
5152 3767 5317 5262 3839 5697 |
Giải sáu |
662 169 936 |
Giải bảy |
36 84 41 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1,52,7,9 | 0,4,6 | 1 | 7 | 5,62 | 2 | | | 3 | 62,9 | 4,8 | 4 | 1,4,6 | 02,8 | 5 | 2,6 | 32,4,5,9 | 6 | 0,1,22,7 9 | 0,1,6,8 9 | 7 | 0 | | 8 | 4,5,7 | 0,3,6,9 | 9 | 6,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
84267 |
Giải nhất |
02244 |
Giải nhì |
93702 67381 |
Giải ba |
11966 10243 59342 89468 21046 34369 |
Giải tư |
8713 5009 1257 6787 |
Giải năm |
5544 3116 7782 9557 5042 6535 |
Giải sáu |
124 416 017 |
Giải bảy |
84 51 99 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,9 | 5,8 | 1 | 3,62,7 | 0,42,8 | 2 | 4 | 1,4 | 3 | 5 | 2,42,8 | 4 | 22,3,42,6 | 3 | 5 | 1,72 | 12,4,6 | 6 | 6,7,8,9 | 1,52,6,8 | 7 | | 6 | 8 | 1,2,4,7 | 0,6,9 | 9 | 9 |
|
5TH-7TH-10TH-8TH-15TH-6TH
|
Giải ĐB |
58534 |
Giải nhất |
47248 |
Giải nhì |
31378 24891 |
Giải ba |
66224 32447 09625 20190 45955 79430 |
Giải tư |
7401 4890 2121 4604 |
Giải năm |
2913 7949 6502 5611 9775 5422 |
Giải sáu |
695 283 059 |
Giải bảy |
28 06 57 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,92 | 0 | 1,2,4,6 | 0,1,2,9 | 1 | 1,3 | 0,2 | 2 | 1,2,4,5 6,8 | 1,8 | 3 | 0,4 | 0,2,3 | 4 | 7,8,9 | 2,5,7,9 | 5 | 5,7,9 | 0,2 | 6 | | 4,5 | 7 | 5,8 | 2,4,7 | 8 | 3 | 4,5 | 9 | 02,1,5 |
|
8TK-14TK-6TK-1TK-11TK-12TK
|
Giải ĐB |
51232 |
Giải nhất |
37107 |
Giải nhì |
28488 15667 |
Giải ba |
67829 95115 22549 94218 88276 22122 |
Giải tư |
3666 3895 0482 2513 |
Giải năm |
5562 3273 6925 2201 8508 5024 |
Giải sáu |
768 006 915 |
Giải bảy |
60 02 53 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,2,6,7 8 | 0 | 1 | 3,52,8 | 0,2,3,6 8 | 2 | 2,4,5,9 | 1,3,5,7 | 3 | 2,3 | 2 | 4 | 9 | 12,2,9 | 5 | 3 | 0,6,7 | 6 | 0,2,6,7 8 | 0,6 | 7 | 3,6 | 0,1,6,8 | 8 | 2,8 | 2,4 | 9 | 5 |
|
1TL-2TL-15TL-14TL-9TL-12TL
|
Giải ĐB |
59915 |
Giải nhất |
92664 |
Giải nhì |
15899 32550 |
Giải ba |
52470 29461 86414 90623 25179 91571 |
Giải tư |
3463 9199 3287 6446 |
Giải năm |
6391 0051 9358 8456 2066 6852 |
Giải sáu |
633 901 624 |
Giải bảy |
84 71 31 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1 | 0,3,5,6 72,9 | 1 | 4,5 | 5 | 2 | 3,4 | 2,3,6 | 3 | 1,3 | 1,2,6,8 | 4 | 6 | 1 | 5 | 0,1,2,6 8 | 4,5,6,9 | 6 | 1,3,4,6 | 8 | 7 | 0,12,9 | 5 | 8 | 4,7 | 7,92 | 9 | 1,6,92 |
|
7TM-13TM-15TM-10TM-6TM-11TM-1TM-5TM
|
Giải ĐB |
94351 |
Giải nhất |
86452 |
Giải nhì |
40375 70701 |
Giải ba |
16826 73799 20523 29253 46513 59983 |
Giải tư |
8752 1003 1258 0694 |
Giải năm |
4692 6076 1357 2315 0639 0106 |
Giải sáu |
792 419 788 |
Giải bảy |
99 72 27 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,6 | 0,5 | 1 | 3,5,9 | 4,52,7,92 | 2 | 3,6,7 | 0,1,2,5 8 | 3 | 9 | 9 | 4 | 2 | 1,7 | 5 | 1,22,3,7 8 | 0,2,7 | 6 | | 2,5 | 7 | 2,5,6 | 5,8 | 8 | 3,8 | 1,3,92 | 9 | 22,4,92 |
|
1TN-8TN-15TN-2TN-14TN-12TN
|
Giải ĐB |
96361 |
Giải nhất |
07849 |
Giải nhì |
66045 88316 |
Giải ba |
39464 33119 55398 70842 49488 59270 |
Giải tư |
1677 8485 9518 9825 |
Giải năm |
0798 1303 0406 0674 5295 0845 |
Giải sáu |
468 316 379 |
Giải bảy |
52 87 61 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,3,6 | 0,62 | 1 | 62,8,9 | 4,5 | 2 | 5 | 0 | 3 | | 6,7 | 4 | 2,52,9 | 2,42,8,9 | 5 | 2 | 0,12 | 6 | 12,4,8 | 7,8 | 7 | 0,4,7,9 | 1,6,8,92 | 8 | 5,7,8 | 1,4,7 | 9 | 5,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|