|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68158 |
Giải nhất |
53828 |
Giải nhì |
56456 24357 |
Giải ba |
56959 47452 09223 57973 65564 77168 |
Giải tư |
6202 6439 1255 5559 |
Giải năm |
6007 8131 8385 0108 1007 2905 |
Giải sáu |
416 077 252 |
Giải bảy |
47 66 07 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,5,73,8 | 3 | 1 | 6 | 0,52 | 2 | 0,3,8 | 2,7 | 3 | 1,9 | 6 | 4 | 7 | 0,5,8 | 5 | 22,5,6,7 8,92 | 1,5,6 | 6 | 4,6,8 | 03,4,5,7 | 7 | 3,7 | 0,2,5,6 | 8 | 5 | 3,52 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76011 |
Giải nhất |
79702 |
Giải nhì |
23731 23648 |
Giải ba |
43766 64124 11986 58419 59792 45638 |
Giải tư |
9562 4624 1661 8481 |
Giải năm |
1592 4879 3824 0065 1690 9554 |
Giải sáu |
529 988 872 |
Giải bảy |
21 54 90 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,92 | 0 | 2 | 1,2,3,6 8 | 1 | 1,9 | 0,6,7,92 | 2 | 1,43,9 | | 3 | 1,8 | 23,52 | 4 | 8 | 6 | 5 | 42 | 6,8 | 6 | 1,2,5,6 | | 7 | 2,9 | 3,4,8 | 8 | 0,1,6,8 | 1,2,7 | 9 | 02,22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12792 |
Giải nhất |
30951 |
Giải nhì |
99703 21978 |
Giải ba |
00999 92929 09221 33971 90858 55982 |
Giải tư |
2686 5306 6029 8463 |
Giải năm |
4428 9926 0245 5262 6956 9525 |
Giải sáu |
808 551 152 |
Giải bảy |
33 24 63 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6,8,9 | 2,52,7 | 1 | | 5,6,8,9 | 2 | 1,4,5,6 8,92 | 0,3,62 | 3 | 3 | 2 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 12,2,6,8 | 0,2,5,8 | 6 | 2,32 | | 7 | 1,8 | 0,2,5,7 | 8 | 2,6 | 0,22,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11201 |
Giải nhất |
39303 |
Giải nhì |
50907 33306 |
Giải ba |
51550 59727 17828 36333 35503 35910 |
Giải tư |
5919 3212 1678 9466 |
Giải năm |
3912 1392 5364 8422 5439 9083 |
Giải sáu |
947 552 933 |
Giải bảy |
60 92 31 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 1,32,6,7 | 0,3 | 1 | 0,22,9 | 12,2,5,92 | 2 | 2,7,8 | 02,32,8 | 3 | 1,32,9 | 6 | 4 | 7,8 | | 5 | 0,2 | 0,6 | 6 | 0,4,6 | 0,2,4 | 7 | 8 | 2,4,7 | 8 | 3 | 1,3 | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76605 |
Giải nhất |
16203 |
Giải nhì |
13575 46499 |
Giải ba |
99695 54466 31949 06307 49316 87188 |
Giải tư |
0304 3729 7997 2738 |
Giải năm |
5279 6035 7635 0332 6432 7384 |
Giải sáu |
352 885 593 |
Giải bảy |
81 98 67 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,5,7 | 8 | 1 | 6 | 32,5 | 2 | 4,9 | 0,9 | 3 | 22,52,8 | 0,2,8 | 4 | 9 | 0,32,7,8 9 | 5 | 2 | 1,6 | 6 | 6,7 | 0,6,9 | 7 | 5,9 | 3,8,9 | 8 | 1,4,5,8 | 2,4,7,9 | 9 | 3,5,7,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11704 |
Giải nhất |
41169 |
Giải nhì |
82130 49549 |
Giải ba |
79468 47171 91538 80233 41597 20753 |
Giải tư |
3394 3569 1240 4453 |
Giải năm |
6976 6226 1301 7385 9320 3311 |
Giải sáu |
565 520 236 |
Giải bảy |
09 54 68 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,4 | 0 | 1,4,9 | 0,1,7 | 1 | 1 | | 2 | 02,6 | 3,52 | 3 | 0,3,6,8 | 0,5,9 | 4 | 0,9 | 6,8 | 5 | 32,4 | 2,3,7 | 6 | 5,82,92 | 9 | 7 | 1,6 | 3,62,9 | 8 | 5 | 0,4,62 | 9 | 4,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29150 |
Giải nhất |
10219 |
Giải nhì |
61033 87883 |
Giải ba |
21202 73889 67929 45631 40448 91587 |
Giải tư |
7951 1912 4335 5104 |
Giải năm |
8434 1197 0550 4881 5228 5823 |
Giải sáu |
882 310 153 |
Giải bảy |
49 52 84 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52 | 0 | 2,4 | 3,5,8 | 1 | 0,2,9 | 0,1,5,8 | 2 | 3,8,9 | 2,3,5,8 | 3 | 1,3,4,5 | 0,3,8,9 | 4 | 8,9 | 3 | 5 | 02,1,2,3 | | 6 | | 8,9 | 7 | | 2,4 | 8 | 1,2,3,4 7,9 | 1,2,4,8 | 9 | 4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|