|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
47739 |
Giải nhất |
28493 |
Giải nhì |
87011 37680 |
Giải ba |
17611 08501 43708 93832 74276 75080 |
Giải tư |
1704 5826 9616 5495 |
Giải năm |
8476 6638 6091 6377 2504 0970 |
Giải sáu |
338 238 527 |
Giải bảy |
83 91 01 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82 | 0 | 12,42,5,8 | 02,12,92 | 1 | 12,6 | 3 | 2 | 6,7 | 8,9 | 3 | 2,83,9 | 02 | 4 | | 0,9 | 5 | | 1,2,72 | 6 | | 2,7 | 7 | 0,62,7 | 0,33 | 8 | 02,3 | 3 | 9 | 12,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36733 |
Giải nhất |
79340 |
Giải nhì |
37823 63797 |
Giải ba |
94615 66748 76154 42292 51982 13465 |
Giải tư |
4071 8524 5749 3051 |
Giải năm |
4177 2404 4669 4927 5563 1124 |
Giải sáu |
235 095 814 |
Giải bảy |
95 45 16 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,6 | 5,7 | 1 | 4,5,6 | 8,9 | 2 | 3,42,7 | 2,3,6 | 3 | 3,5 | 0,1,22,5 | 4 | 0,5,8,9 | 1,3,4,6 92 | 5 | 1,4 | 0,1 | 6 | 3,5,9 | 2,7,9 | 7 | 1,7 | 4 | 8 | 2 | 4,6 | 9 | 2,52,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46648 |
Giải nhất |
50553 |
Giải nhì |
91127 89896 |
Giải ba |
19045 52478 14684 22508 42742 99364 |
Giải tư |
7344 9196 4057 2126 |
Giải năm |
7170 3911 7311 5786 5717 9508 |
Giải sáu |
799 364 197 |
Giải bảy |
44 74 33 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 82 | 12 | 1 | 12,7 | 4 | 2 | 6,7 | 3,5 | 3 | 3,6 | 42,62,7,8 | 4 | 2,42,5,8 | 4 | 5 | 3,7 | 2,3,8,92 | 6 | 42 | 1,2,5,9 | 7 | 0,4,8 | 02,4,7 | 8 | 4,6 | 9 | 9 | 62,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46409 |
Giải nhất |
09365 |
Giải nhì |
83587 60495 |
Giải ba |
10119 65318 18477 01450 35611 50529 |
Giải tư |
8982 7210 7508 1006 |
Giải năm |
8175 4895 9439 9115 6404 5746 |
Giải sáu |
721 820 044 |
Giải bảy |
85 95 52 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | 4,6,8,9 | 1,2,4 | 1 | 0,1,5,8 9 | 5,8 | 2 | 0,1,9 | | 3 | 9 | 0,4 | 4 | 1,4,6 | 1,6,7,8 93 | 5 | 0,2 | 0,4 | 6 | 5 | 7,8 | 7 | 5,7 | 0,1 | 8 | 2,5,7 | 0,1,2,3 | 9 | 53 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33639 |
Giải nhất |
08729 |
Giải nhì |
11158 03828 |
Giải ba |
60293 31717 32417 93984 30712 16759 |
Giải tư |
0594 6880 7412 7009 |
Giải năm |
8406 8603 9349 7098 1307 3539 |
Giải sáu |
046 027 559 |
Giải bảy |
64 29 30 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 3,6,7,9 | | 1 | 22,72 | 12 | 2 | 7,8,92 | 0,9 | 3 | 0,92 | 6,8,92 | 4 | 6,9 | | 5 | 8,92 | 0,4 | 6 | 4 | 0,12,2 | 7 | | 2,5,9 | 8 | 0,4 | 0,22,32,4 52 | 9 | 3,42,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15452 |
Giải nhất |
34726 |
Giải nhì |
39382 02013 |
Giải ba |
61966 08969 39836 80785 93623 51789 |
Giải tư |
8895 7155 8526 5803 |
Giải năm |
0555 3160 5530 5065 0750 8037 |
Giải sáu |
220 879 175 |
Giải bảy |
31 81 55 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,6 | 0 | 3 | 3,8 | 1 | 3 | 5,8 | 2 | 0,3,62 | 0,1,2,6 | 3 | 0,1,6,7 | | 4 | | 53,6,7,8 9 | 5 | 0,2,53 | 22,3,6 | 6 | 0,3,5,6 9 | 3 | 7 | 5,9 | | 8 | 1,2,5,9 | 6,7,8 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48676 |
Giải nhất |
08632 |
Giải nhì |
25779 87170 |
Giải ba |
37900 12777 49344 97054 48537 91205 |
Giải tư |
9399 3833 5671 5114 |
Giải năm |
6501 7623 6965 8640 8242 3003 |
Giải sáu |
208 844 192 |
Giải bảy |
03 84 91 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0,1,32,5 8 | 0,7,9 | 1 | 4 | 3,4,9 | 2 | 3,5 | 02,2,3 | 3 | 2,3,7 | 1,42,5,8 | 4 | 0,2,42 | 0,2,6 | 5 | 4 | 7 | 6 | 5 | 3,7 | 7 | 0,1,6,7 9 | 0 | 8 | 4 | 7,9 | 9 | 1,2,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|