|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09824 |
Giải nhất |
42109 |
Giải nhì |
70384 91107 |
Giải ba |
15383 15695 50621 11459 69175 15589 |
Giải tư |
7321 0203 1243 1762 |
Giải năm |
1755 6353 4336 8748 1845 0979 |
Giải sáu |
216 801 433 |
Giải bảy |
21 93 04 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4,7 9 | 0,23 | 1 | 6 | 6 | 2 | 13,4 | 0,3,4,5 8,9 | 3 | 3,6 | 0,2,8 | 4 | 3,5,8 | 4,5,7,9 | 5 | 3,5,9 | 1,3 | 6 | 2,7 | 0,6 | 7 | 5,9 | 4 | 8 | 3,4,9 | 0,5,7,8 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89348 |
Giải nhất |
90835 |
Giải nhì |
62139 59889 |
Giải ba |
53204 63302 23231 65757 88286 32452 |
Giải tư |
5662 6091 7760 7809 |
Giải năm |
0262 6845 4377 2677 4952 3027 |
Giải sáu |
236 521 931 |
Giải bảy |
23 16 32 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,4,9 | 2,32,9 | 1 | 6 | 0,3,52,62 8 | 2 | 1,3,7 | 2 | 3 | 12,2,5,6 9 | 0 | 4 | 5,8 | 3,4 | 5 | 22,7 | 1,3,8 | 6 | 0,22 | 2,5,72 | 7 | 72 | 4 | 8 | 2,6,9 | 0,3,8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67471 |
Giải nhất |
40653 |
Giải nhì |
78971 25812 |
Giải ba |
56691 88951 48846 14104 41327 44676 |
Giải tư |
0909 8217 4174 2764 |
Giải năm |
8378 1243 3717 4425 1118 2408 |
Giải sáu |
745 876 215 |
Giải bảy |
51 47 66 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8,9 | 52,72,9 | 1 | 2,5,72,8 | 1 | 2 | 5,72 | 4,5 | 3 | | 0,6,7 | 4 | 3,5,6,7 | 1,2,4 | 5 | 12,3 | 4,6,72 | 6 | 4,6 | 12,22,4 | 7 | 12,4,62,8 | 0,1,7 | 8 | | 0 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09008 |
Giải nhất |
39844 |
Giải nhì |
80105 12140 |
Giải ba |
51348 83080 92770 76673 82919 03570 |
Giải tư |
5251 2224 8261 1881 |
Giải năm |
0236 0406 0290 3880 6988 2297 |
Giải sáu |
302 824 963 |
Giải bảy |
53 58 72 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,72,82,9 | 0 | 2,5,6,8 | 2,5,6,8 | 1 | 9 | 0,7 | 2 | 1,42 | 5,6,7 | 3 | 6 | 22,4 | 4 | 0,4,8 | 0 | 5 | 1,3,8 | 0,3 | 6 | 1,3 | 9 | 7 | 02,2,3 | 0,4,5,8 | 8 | 02,1,8 | 1 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03464 |
Giải nhất |
94605 |
Giải nhì |
13791 71057 |
Giải ba |
71541 86592 72378 23622 63234 29322 |
Giải tư |
5304 6289 3868 5479 |
Giải năm |
5757 9382 6844 6071 7208 7672 |
Giải sáu |
113 032 079 |
Giải bảy |
64 76 02 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,5,8 | 4,7,9 | 1 | 3 | 0,22,3,7 8,9 | 2 | 22,4 | 1 | 3 | 2,4 | 0,2,3,4 62 | 4 | 1,4 | 0 | 5 | 72 | 7 | 6 | 42,8 | 52 | 7 | 1,2,6,8 92 | 0,6,7 | 8 | 2,9 | 72,8 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74258 |
Giải nhất |
13802 |
Giải nhì |
11485 22012 |
Giải ba |
16275 11958 70258 11440 28292 92545 |
Giải tư |
7896 0416 7185 6308 |
Giải năm |
1266 9406 5542 5775 1838 0473 |
Giải sáu |
063 185 760 |
Giải bảy |
23 18 81 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 2,6,8,9 | 8 | 1 | 2,6,8 | 0,1,4,9 | 2 | 3 | 2,6,7 | 3 | 8 | | 4 | 0,2,5 | 4,72,83 | 5 | 83 | 0,1,6,9 | 6 | 0,3,6 | | 7 | 3,52 | 0,1,3,53 | 8 | 1,53 | 0 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95008 |
Giải nhất |
32085 |
Giải nhì |
59522 57887 |
Giải ba |
27171 88121 82493 04742 83342 72348 |
Giải tư |
1956 2857 6180 5346 |
Giải năm |
8191 0974 2446 0425 6390 6848 |
Giải sáu |
214 851 269 |
Giải bảy |
61 08 01 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1,82 | 0,2,5,6 7,9 | 1 | 4 | 2,42 | 2 | 1,2,5 | 9 | 3 | | 1,6,7 | 4 | 22,62,82 | 2,8 | 5 | 1,6,7 | 42,5 | 6 | 1,4,9 | 5,8 | 7 | 1,4 | 02,42 | 8 | 0,5,7 | 6 | 9 | 0,1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|