|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34300 |
Giải nhất |
67526 |
Giải nhì |
64508 79037 |
Giải ba |
16447 92005 41949 33683 91680 26828 |
Giải tư |
9622 0589 6231 8517 |
Giải năm |
8197 2670 7788 7703 9347 5578 |
Giải sáu |
919 838 412 |
Giải bảy |
95 65 91 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,3,5,8 | 3,9 | 1 | 2,7,9 | 1,2 | 2 | 2,6,8 | 0,8 | 3 | 1,7,8 | 6 | 4 | 72,9 | 0,6,9 | 5 | | 2 | 6 | 4,5 | 1,3,42,9 | 7 | 0,8 | 0,2,3,7 8 | 8 | 0,3,8,9 | 1,4,8 | 9 | 1,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74081 |
Giải nhất |
93273 |
Giải nhì |
08275 40512 |
Giải ba |
17388 49154 80132 03113 05866 17261 |
Giải tư |
2063 7854 9361 7337 |
Giải năm |
1011 3722 1875 4692 1052 7947 |
Giải sáu |
427 706 953 |
Giải bảy |
23 25 74 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 1,62,8 | 1 | 1,2,3 | 1,2,3,5 9 | 2 | 2,3,5,7 | 1,2,5,6 7 | 3 | 2,7 | 52,7 | 4 | 7 | 2,72 | 5 | 2,3,42 | 0,6 | 6 | 12,3,6 | 2,3,4,7 | 7 | 3,4,52,7 | 8 | 8 | 1,8 | | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22003 |
Giải nhất |
33761 |
Giải nhì |
37949 10316 |
Giải ba |
16975 76159 78441 51429 92903 97956 |
Giải tư |
6618 5807 8880 0658 |
Giải năm |
8732 5730 5903 1460 7864 0561 |
Giải sáu |
986 785 015 |
Giải bảy |
34 72 62 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 33,7 | 4,5,62 | 1 | 5,6,8 | 3,6,7 | 2 | 9 | 03 | 3 | 0,2,4 | 3,6 | 4 | 1,9 | 1,7,8 | 5 | 1,6,8,9 | 1,5,8 | 6 | 0,12,2,4 | 0 | 7 | 2,5 | 1,5 | 8 | 0,5,6 | 2,4,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10230 |
Giải nhất |
58646 |
Giải nhì |
72724 61642 |
Giải ba |
90190 87361 50294 11349 97894 31362 |
Giải tư |
6706 8679 1309 1846 |
Giải năm |
7411 2521 2790 2646 8186 4820 |
Giải sáu |
116 789 669 |
Giải bảy |
49 41 70 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7,92 | 0 | 6,9 | 1,2,4,6 | 1 | 1,6 | 4,6 | 2 | 0,1,4 | | 3 | 0 | 2,92 | 4 | 1,2,63,92 | | 5 | | 0,1,43,8 | 6 | 1,2,9 | | 7 | 0,9 | 8 | 8 | 6,8,9 | 0,42,6,7 8 | 9 | 02,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94294 |
Giải nhất |
80335 |
Giải nhì |
71749 45920 |
Giải ba |
35525 09161 92372 36364 16063 56792 |
Giải tư |
1296 2527 4901 5373 |
Giải năm |
1246 1408 9479 7517 9676 2230 |
Giải sáu |
999 311 727 |
Giải bảy |
22 06 02 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,2,6,8 | 0,1,6 | 1 | 1,7 | 0,2,7,9 | 2 | 0,2,5,72 | 6,7 | 3 | 0,5 | 6,9 | 4 | 62,9 | 2,3 | 5 | | 0,42,7,9 | 6 | 1,3,4 | 1,22 | 7 | 2,3,6,9 | 0 | 8 | | 4,7,9 | 9 | 2,4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74793 |
Giải nhất |
81220 |
Giải nhì |
21769 06598 |
Giải ba |
12115 81170 09966 22390 40194 06364 |
Giải tư |
5320 2615 8737 3607 |
Giải năm |
4251 7032 0932 8609 2383 5381 |
Giải sáu |
330 169 066 |
Giải bảy |
68 53 84 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,7,9 | 0 | 7,9 | 5,8 | 1 | 52 | 32 | 2 | 02,6 | 5,8,9 | 3 | 0,22,7 | 6,8,9 | 4 | | 12 | 5 | 1,3 | 2,62 | 6 | 4,62,8,92 | 0,3 | 7 | 0 | 6,9 | 8 | 1,3,4 | 0,62 | 9 | 0,3,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13114 |
Giải nhất |
70236 |
Giải nhì |
14255 23519 |
Giải ba |
87429 22907 92789 83681 65332 85228 |
Giải tư |
4189 4551 4498 2789 |
Giải năm |
0666 3904 8543 0036 7909 1954 |
Giải sáu |
386 328 783 |
Giải bảy |
74 93 27 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,7,9 | 5,8 | 1 | 4,9 | 3 | 2 | 7,82,9 | 4,8,9 | 3 | 2,62 | 0,1,5,7 | 4 | 3 | 5 | 5 | 1,4,5 | 0,32,6,8 | 6 | 6 | 0,2 | 7 | 4 | 22,9 | 8 | 1,3,6,93 | 0,1,2,83 | 9 | 3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|