|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
9CX-4CX-14CX-3CX-1CX-13CX
|
Giải ĐB |
81687 |
Giải nhất |
54246 |
Giải nhì |
57450 34972 |
Giải ba |
15044 72692 88895 87300 71232 92613 |
Giải tư |
8087 8713 0896 6614 |
Giải năm |
9840 1399 5564 5175 0873 2587 |
Giải sáu |
871 815 156 |
Giải bảy |
88 14 41 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0 | 4,7 | 1 | 32,42,5 | 3,7,9 | 2 | | 12,7 | 3 | 2 | 12,4,6 | 4 | 0,1,4,6 | 1,72,9 | 5 | 0,6 | 4,5,9 | 6 | 4 | 83 | 7 | 1,2,3,52 | 8 | 8 | 73,8 | 9 | 9 | 2,5,6,9 |
|
10CV-14CV-3CV-8CV-5CV-9CV
|
Giải ĐB |
07076 |
Giải nhất |
67348 |
Giải nhì |
51380 77608 |
Giải ba |
08075 99703 94167 46228 31744 45914 |
Giải tư |
3311 3995 2876 3716 |
Giải năm |
2474 3996 5550 9833 6195 0496 |
Giải sáu |
919 215 628 |
Giải bảy |
82 49 07 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3,7,8 | 1 | 1 | 1,4,5,6 9 | 8 | 2 | 82,9 | 0,3 | 3 | 3 | 1,4,7 | 4 | 4,8,9 | 1,7,92 | 5 | 0 | 1,72,92 | 6 | 7 | 0,6 | 7 | 4,5,62 | 0,22,4 | 8 | 0,2 | 1,2,4 | 9 | 52,62 |
|
9CU-12CU-4CU-14CU-13CU-8CU
|
Giải ĐB |
33003 |
Giải nhất |
35078 |
Giải nhì |
36509 95329 |
Giải ba |
86347 84893 67695 31072 69847 46059 |
Giải tư |
3531 6277 0781 6243 |
Giải năm |
6902 5879 7220 0434 3640 7672 |
Giải sáu |
792 899 079 |
Giải bảy |
18 05 74 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 2,3,5,9 | 3,8 | 1 | 8 | 0,72,9 | 2 | 0,9 | 0,4,9 | 3 | 1,4 | 3,7 | 4 | 0,3,72 | 0,9 | 5 | 9 | | 6 | | 42,7 | 7 | 22,4,7,82 92 | 1,72 | 8 | 1 | 0,2,5,72 9 | 9 | 2,3,5,9 |
|
13CT-15CT-1CT-12CT-2CT-3CT
|
Giải ĐB |
64904 |
Giải nhất |
78141 |
Giải nhì |
87901 10549 |
Giải ba |
40403 40811 25962 62445 22778 37618 |
Giải tư |
7535 1633 0138 1596 |
Giải năm |
6261 6757 2697 2475 2708 6364 |
Giải sáu |
682 909 433 |
Giải bảy |
36 71 45 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4,8 9 | 0,1,4,6 7 | 1 | 1,8 | 3,6,8 | 2 | | 0,32 | 3 | 2,32,5,6 8 | 0,6 | 4 | 1,52,9 | 3,42,7 | 5 | 7 | 3,9 | 6 | 1,2,4 | 5,9 | 7 | 1,5,8 | 0,1,3,7 | 8 | 2 | 0,4 | 9 | 6,7 |
|
3CS-6CS-13CS-8CS-4CS-12CS
|
Giải ĐB |
82871 |
Giải nhất |
94512 |
Giải nhì |
72720 81900 |
Giải ba |
03961 28843 80120 28929 44449 82514 |
Giải tư |
8544 5065 5483 3579 |
Giải năm |
0266 4452 5162 1982 7783 1265 |
Giải sáu |
998 780 684 |
Giải bảy |
44 23 85 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,8 | 0 | 0 | 6,7 | 1 | 2,4 | 1,5,6,8 | 2 | 02,3,9 | 2,4,82 | 3 | | 1,42,8 | 4 | 3,42,9 | 62,8 | 5 | 2 | 6,8 | 6 | 1,2,52,6 | | 7 | 1,9 | 9 | 8 | 0,2,32,4 5,6 | 2,4,7 | 9 | 8 |
|
8CR-15CR-5CR-12CR-4CR-13CR
|
Giải ĐB |
19685 |
Giải nhất |
80388 |
Giải nhì |
49059 33202 |
Giải ba |
87712 17969 89009 33776 57779 44541 |
Giải tư |
7683 6531 6962 8975 |
Giải năm |
5515 6141 5851 7492 9185 6889 |
Giải sáu |
759 540 100 |
Giải bảy |
93 90 69 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,2,9 | 3,42,5 | 1 | 2,5 | 0,1,6,9 | 2 | 9 | 8,9 | 3 | 1 | | 4 | 0,12 | 1,7,82 | 5 | 1,92 | 7 | 6 | 2,92 | | 7 | 5,6,9 | 8 | 8 | 3,52,8,9 | 0,2,52,62 7,8 | 9 | 0,2,3 |
|
2CQ-14CQ-13CQ-12CQ-7CQ-10CQ
|
Giải ĐB |
13529 |
Giải nhất |
97227 |
Giải nhì |
53510 42797 |
Giải ba |
53949 33069 63064 87910 18832 78557 |
Giải tư |
6853 3613 9966 7341 |
Giải năm |
1374 1035 7645 0549 0435 8722 |
Giải sáu |
360 987 857 |
Giải bảy |
36 58 07 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6 | 0 | 7 | 4 | 1 | 02,3 | 2,3 | 2 | 2,7,9 | 1,5 | 3 | 2,52,6 | 6,7 | 4 | 1,5,92 | 32,4,6 | 5 | 3,72,8 | 3,6 | 6 | 0,4,5,6 9 | 0,2,52,8 9 | 7 | 4 | 5 | 8 | 7 | 2,42,6 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|