Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/05/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/05/2021
XSTG - Loại vé: TG-D5
Giải ĐB
798174
Giải nhất
78820
Giải nhì
85030
Giải ba
85255
11992
Giải tư
05269
20923
56291
83434
92339
79545
60584
Giải năm
8369
Giải sáu
4834
6969
7174
Giải bảy
375
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
91 
920,3
2,730,42,9
32,72,845
4,5,755
 693
 73,42,5
 84
3,6391,2
 
Ngày: 23/05/2021
XSKG - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
054088
Giải nhất
56952
Giải nhì
54698
Giải ba
53125
75176
Giải tư
10086
35576
07384
14514
70832
87184
90601
Giải năm
2375
Giải sáu
3328
7361
9508
Giải bảy
238
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 01,8
0,614
3,525,8
 32,8
1,824 
2,5,752,5
72,861
 75,62
0,2,3,8
9
842,6,8
 98
 
Ngày: 23/05/2021
XSDL - Loại vé: ĐL5K4
Giải ĐB
319177
Giải nhất
75477
Giải nhì
43539
Giải ba
96081
74630
Giải tư
49255
97726
25588
12304
88585
36567
74723
Giải năm
9218
Giải sáu
7213
4184
5358
Giải bảy
609
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
304,9
813,8
 23,6
1,2,530,9
0,84 
5,853,5,8
267
6,72772
1,5,881,4,5,8
0,39 
 
Ngày: 23/05/2021
2CQ-14CQ-13CQ-12CQ-7CQ-10CQ
Giải ĐB
13529
Giải nhất
97227
Giải nhì
53510
42797
Giải ba
53949
33069
63064
87910
18832
78557
Giải tư
6853
3613
9966
7341
Giải năm
1374
1035
7645
0549
0435
8722
Giải sáu
360
987
857
Giải bảy
36
58
07
65
ChụcSốĐ.Vị
12,607
4102,3
2,322,7,9
1,532,52,6
6,741,5,92
32,4,653,72,8
3,660,4,5,6
9
0,2,52,8
9
74
587
2,42,697
 
Ngày: 23/05/2021
XSKT
Giải ĐB
532827
Giải nhất
21637
Giải nhì
49953
Giải ba
44703
66356
Giải tư
69619
37692
33777
38828
86402
63086
29931
Giải năm
7267
Giải sáu
9424
5068
8462
Giải bảy
354
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 02,3
319
0,6,924,6,7,8
0,531,7
2,54 
 53,4,6
2,5,862,7,8
2,3,6,777
2,686
192
 
Ngày: 23/05/2021
XSKH
Giải ĐB
874062
Giải nhất
96826
Giải nhì
87253
Giải ba
18506
02242
Giải tư
98886
14061
00486
25961
46847
08028
15097
Giải năm
6142
Giải sáu
4060
4320
5224
Giải bảy
526
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
2,606
621 
42,620,4,62,8
53 
2422,7
 53
0,22,8260,12,2
4,97 
2,9862
 97,8