|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
19447 |
Giải nhất |
20512 |
Giải nhì |
61590 00296 |
Giải ba |
45010 23690 99397 92466 78170 30004 |
Giải tư |
8325 0844 3033 7848 |
Giải năm |
3298 9488 6528 3007 4448 2881 |
Giải sáu |
857 294 018 |
Giải bảy |
07 49 54 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,92 | 0 | 4,72 | 8 | 1 | 0,2,8 | 1 | 2 | 52,8 | 3 | 3 | 3 | 0,4,5,9 | 4 | 4,7,82,9 | 22 | 5 | 4,7 | 6,9 | 6 | 6 | 02,4,5,9 | 7 | 0 | 1,2,42,8 9 | 8 | 1,8 | 4 | 9 | 02,4,6,7 8 |
|
|
Giải ĐB |
39786 |
Giải nhất |
96360 |
Giải nhì |
88293 50949 |
Giải ba |
64977 68175 37129 58686 40833 71613 |
Giải tư |
3251 4000 0854 6066 |
Giải năm |
2534 3027 7336 3047 7198 8810 |
Giải sáu |
963 380 331 |
Giải bảy |
61 87 71 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,8 | 0 | 0 | 3,5,6,7 | 1 | 0,3 | | 2 | 7,9 | 1,3,6,9 | 3 | 1,3,4,62 | 3,5 | 4 | 7,9 | 7 | 5 | 1,4 | 32,6,82 | 6 | 0,1,3,6 | 2,4,7,8 | 7 | 1,5,7 | 9 | 8 | 0,62,7 | 2,4 | 9 | 3,8 |
|
|
Giải ĐB |
10230 |
Giải nhất |
38857 |
Giải nhì |
81836 42389 |
Giải ba |
19444 48933 90091 25837 85198 72483 |
Giải tư |
5604 6176 4722 9602 |
Giải năm |
9562 5498 8821 9210 8716 5705 |
Giải sáu |
432 684 357 |
Giải bảy |
65 32 23 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2,4,5 | 2,9 | 1 | 0,6 | 0,2,32,6 | 2 | 1,2,3 | 2,3,8 | 3 | 0,22,3,6 7 | 0,4,8 | 4 | 4 | 0,6 | 5 | 72 | 1,3,7 | 6 | 2,5 | 3,52 | 7 | 6 | 92 | 8 | 3,4,9 | 8,9 | 9 | 1,82,9 |
|
|
Giải ĐB |
92986 |
Giải nhất |
94699 |
Giải nhì |
99876 61323 |
Giải ba |
70029 24325 27063 12466 22223 96411 |
Giải tư |
9012 8051 3394 4525 |
Giải năm |
8846 3012 2768 2667 6533 7729 |
Giải sáu |
413 854 555 |
Giải bảy |
32 22 57 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,5 | 1 | 1,22,3 | 12,2,3 | 2 | 2,32,52,92 | 1,22,3,6 | 3 | 2,3 | 5,9 | 4 | 6 | 22,5 | 5 | 1,4,5,7 | 4,6,7,8 9 | 6 | 3,6,7,8 | 5,6 | 7 | 6 | 6 | 8 | 6 | 22,9 | 9 | 4,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
26550 |
Giải nhất |
29832 |
Giải nhì |
77662 58122 |
Giải ba |
25242 48879 52017 72008 10032 96515 |
Giải tư |
8040 0591 5337 1115 |
Giải năm |
5929 0387 1994 6644 6227 6337 |
Giải sáu |
019 154 662 |
Giải bảy |
75 97 59 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 8 | 9 | 1 | 52,7,9 | 2,32,4,62 | 2 | 2,7,9 | | 3 | 22,72 | 4,5,9 | 4 | 0,2,4 | 12,7 | 5 | 0,4,9 | | 6 | 22 | 1,2,32,8 9 | 7 | 5,92 | 0 | 8 | 7 | 1,2,5,72 | 9 | 1,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
28845 |
Giải nhất |
68279 |
Giải nhì |
32624 23831 |
Giải ba |
19531 94046 69770 44263 50954 59694 |
Giải tư |
9085 5097 7692 7760 |
Giải năm |
1127 8924 5561 6016 1559 3072 |
Giải sáu |
356 244 831 |
Giải bảy |
20 11 18 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | | 1,33,62 | 1 | 1,6,8 | 7,9 | 2 | 0,42,7 | 6 | 3 | 13 | 22,4,5,9 | 4 | 4,5,6 | 4,8 | 5 | 4,6,9 | 1,4,5 | 6 | 0,12,3 | 2,9 | 7 | 0,2,9 | 1 | 8 | 5 | 5,7 | 9 | 2,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
32369 |
Giải nhất |
97691 |
Giải nhì |
89240 07680 |
Giải ba |
06628 05025 94129 65720 45518 75574 |
Giải tư |
2181 4185 4973 9648 |
Giải năm |
5963 0945 9232 8473 9767 7146 |
Giải sáu |
677 816 271 |
Giải bảy |
99 63 27 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | | 7,8,9 | 1 | 6,8 | 3 | 2 | 0,5,7,8 9 | 62,72 | 3 | 2 | 7 | 4 | 0,5,6,8 | 2,4,8 | 5 | | 1,4 | 6 | 32,7,9 | 2,6,72 | 7 | 1,32,4,72 | 1,2,4 | 8 | 0,1,5 | 2,6,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|