|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
29568 |
Giải nhất |
72177 |
Giải nhì |
20992 18154 |
Giải ba |
91108 44422 67881 15419 93331 63137 |
Giải tư |
8049 7265 3568 7849 |
Giải năm |
1498 8072 5921 6753 1552 8851 |
Giải sáu |
915 226 411 |
Giải bảy |
53 00 68 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | 1,2,3,5 8 | 1 | 1,5,9 | 2,5,7,9 | 2 | 1,2,5,6 | 52 | 3 | 1,7 | 5 | 4 | 92 | 1,2,6 | 5 | 1,2,32,4 | 2 | 6 | 5,83 | 3,7 | 7 | 2,7 | 0,63,9 | 8 | 1 | 1,42 | 9 | 2,8 |
|
|
Giải ĐB |
69966 |
Giải nhất |
77778 |
Giải nhì |
19331 18945 |
Giải ba |
46237 48133 71075 07885 45838 67656 |
Giải tư |
0296 1827 3767 5764 |
Giải năm |
1713 0280 0727 6134 2182 6086 |
Giải sáu |
984 843 753 |
Giải bảy |
52 30 97 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | | 3 | 1 | 3,6 | 5,8 | 2 | 72 | 1,3,4,5 | 3 | 0,1,3,4 7,8 | 3,6,8 | 4 | 3,5 | 4,7,8 | 5 | 2,3,6 | 1,5,6,8 9 | 6 | 4,6,7 | 22,3,6,9 | 7 | 5,8 | 3,7 | 8 | 0,2,4,5 6 | | 9 | 6,7 |
|
|
Giải ĐB |
23061 |
Giải nhất |
63094 |
Giải nhì |
31238 47613 |
Giải ba |
72144 55643 89018 42097 78121 65008 |
Giải tư |
8768 3210 9740 9906 |
Giải năm |
1222 6702 6256 4610 1028 8138 |
Giải sáu |
612 930 941 |
Giải bảy |
77 23 44 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,4 | 0 | 2,6,8 | 2,4,6 | 1 | 02,2,3,8 | 0,1,2 | 2 | 1,2,3,8 | 1,2,4 | 3 | 0,7,82 | 42,9 | 4 | 0,1,3,42 | | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 1,8 | 3,7,9 | 7 | 7 | 0,1,2,32 6 | 8 | | | 9 | 4,7 |
|
|
Giải ĐB |
34580 |
Giải nhất |
02976 |
Giải nhì |
59985 50213 |
Giải ba |
66144 93179 90465 76458 14945 96862 |
Giải tư |
8663 1412 6540 6534 |
Giải năm |
4235 6783 4787 4496 8033 9992 |
Giải sáu |
290 154 813 |
Giải bảy |
70 31 41 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8,9 | 0 | | 3,4 | 1 | 2,32 | 1,6,9 | 2 | 3 | 12,2,3,6 8 | 3 | 1,3,4,5 | 3,4,5 | 4 | 0,1,4,5 | 3,4,6,8 | 5 | 4,8 | 7,9 | 6 | 2,3,5 | 8 | 7 | 0,6,9 | 5 | 8 | 0,3,5,7 | 7 | 9 | 0,2,6 |
|
|
Giải ĐB |
73822 |
Giải nhất |
51221 |
Giải nhì |
65572 89121 |
Giải ba |
39136 29896 62517 37994 33932 98555 |
Giải tư |
3435 0923 6160 8109 |
Giải năm |
3035 9686 6195 5803 4138 8943 |
Giải sáu |
739 934 618 |
Giải bảy |
34 82 14 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,9 | 22 | 1 | 4,7,8 | 2,3,7,8 | 2 | 12,2,3 | 0,2,4 | 3 | 2,42,52,6 8,9 | 1,32,9 | 4 | 3 | 32,5,9 | 5 | 5 | 3,82,9 | 6 | 0 | 1 | 7 | 2 | 1,3 | 8 | 2,62 | 0,3 | 9 | 4,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
83064 |
Giải nhất |
63908 |
Giải nhì |
00086 45065 |
Giải ba |
51718 09055 86672 66907 51029 51214 |
Giải tư |
2567 3822 4625 8581 |
Giải năm |
5524 9901 7149 2202 7931 1304 |
Giải sáu |
416 639 040 |
Giải bảy |
83 38 35 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 1,2,4,7 8 | 0,3,8 | 1 | 4,6,8 | 0,2,7 | 2 | 2,4,5,9 | 8 | 3 | 0,1,5,8 9 | 0,1,2,6 | 4 | 0,9 | 2,3,5,6 | 5 | 5 | 1,8 | 6 | 4,5,7 | 0,6 | 7 | 2 | 0,1,3 | 8 | 1,3,6 | 2,3,4 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
20546 |
Giải nhất |
98458 |
Giải nhì |
67766 78121 |
Giải ba |
15420 71118 58387 05877 09757 46879 |
Giải tư |
6865 9753 6602 2440 |
Giải năm |
3357 9476 9255 6944 9185 3541 |
Giải sáu |
831 638 639 |
Giải bảy |
92 01 91 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,2 | 0,2,3,4 9 | 1 | 8 | 0,2,9 | 2 | 0,1,2 | 5 | 3 | 1,8,9 | 4 | 4 | 0,1,4,6 | 5,6,8 | 5 | 3,5,72,8 | 4,6,7 | 6 | 5,6 | 52,7,8 | 7 | 6,7,9 | 1,3,5 | 8 | 5,7 | 3,7 | 9 | 1,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|