|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
65431 |
Giải nhất |
95660 |
Giải nhì |
18401 06409 |
Giải ba |
08013 74008 38017 46276 25844 31888 |
Giải tư |
2507 5404 6994 6991 |
Giải năm |
1081 5439 9354 9858 2366 3389 |
Giải sáu |
962 871 149 |
Giải bảy |
31 39 77 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,4,7,8 9 | 0,32,7,8 9 | 1 | 3,7 | 6 | 2 | 8 | 1 | 3 | 12,92 | 0,4,5,9 | 4 | 4,9 | | 5 | 4,8 | 6,7 | 6 | 0,2,6 | 0,1,7 | 7 | 1,6,7 | 0,2,5,8 | 8 | 1,8,9 | 0,32,4,8 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95627 |
Giải nhất |
45051 |
Giải nhì |
68306 08192 |
Giải ba |
26731 91415 30414 27531 15541 58443 |
Giải tư |
6629 4684 7362 9352 |
Giải năm |
9341 2688 6171 9295 0510 9528 |
Giải sáu |
311 087 014 |
Giải bảy |
23 79 14 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6 | 1,32,42,5 7 | 1 | 0,1,43,5 | 5,6,9 | 2 | 3,7,8,9 | 2,4 | 3 | 12 | 13,8 | 4 | 12,3 | 1,9 | 5 | 1,2,8 | 0 | 6 | 2 | 2,8 | 7 | 1,9 | 2,5,8 | 8 | 4,7,8 | 2,7 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90964 |
Giải nhất |
39202 |
Giải nhì |
25718 37569 |
Giải ba |
31346 92230 65172 12686 86402 09316 |
Giải tư |
8316 2783 0746 3204 |
Giải năm |
0408 8280 2468 5854 3989 3113 |
Giải sáu |
619 843 499 |
Giải bảy |
81 55 83 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 22,4,8 | 8 | 1 | 3,62,8,9 | 02,7 | 2 | | 1,4,82 | 3 | 0,4 | 0,3,5,6 | 4 | 3,62 | 5 | 5 | 4,5 | 12,42,8 | 6 | 4,8,9 | | 7 | 2 | 0,1,6 | 8 | 0,1,32,6 9 | 1,6,8,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
83725 |
Giải nhất |
19478 |
Giải nhì |
97301 45854 |
Giải ba |
55066 03688 20175 99954 13169 37911 |
Giải tư |
6547 6813 8445 7797 |
Giải năm |
2119 9648 0018 2739 0896 5855 |
Giải sáu |
824 912 028 |
Giải bảy |
03 50 40 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,3 | 0,1 | 1 | 1,2,3,8 92 | 1 | 2 | 4,5,8 | 0,1 | 3 | 9 | 2,52 | 4 | 0,5,7,8 | 2,4,5,7 | 5 | 0,42,5 | 6,9 | 6 | 6,9 | 4,9 | 7 | 5,8 | 1,2,4,7 8 | 8 | 8 | 12,3,6 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47878 |
Giải nhất |
43998 |
Giải nhì |
78660 94726 |
Giải ba |
86890 92495 26800 53617 36073 11834 |
Giải tư |
3684 8706 8515 5460 |
Giải năm |
9381 4260 0413 8530 2788 7934 |
Giải sáu |
739 461 801 |
Giải bảy |
97 86 54 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,63,9 | 0 | 0,1,6 | 0,5,6,8 | 1 | 3,5,7 | | 2 | 6 | 1,7 | 3 | 0,42,9 | 32,5,8 | 4 | | 1,9 | 5 | 1,4 | 0,2,8 | 6 | 03,1 | 1,9 | 7 | 3,8 | 7,8,9 | 8 | 1,4,6,8 | 3 | 9 | 0,5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73815 |
Giải nhất |
19175 |
Giải nhì |
25777 77358 |
Giải ba |
74802 84069 16144 73738 96792 42118 |
Giải tư |
7369 2631 9915 2292 |
Giải năm |
7210 1642 8131 0509 8914 4729 |
Giải sáu |
243 217 257 |
Giải bảy |
30 44 28 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2,9 | 32 | 1 | 0,4,52,7 8 | 0,4,93 | 2 | 8,9 | 4 | 3 | 0,12,8 | 1,42 | 4 | 2,3,42 | 12,7 | 5 | 7,8 | | 6 | 92 | 1,5,7 | 7 | 5,7 | 1,2,3,5 | 8 | | 0,2,62 | 9 | 23 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97066 |
Giải nhất |
85687 |
Giải nhì |
79285 11589 |
Giải ba |
30139 05597 14347 48394 06615 00551 |
Giải tư |
2609 5582 7152 2327 |
Giải năm |
4387 9659 7307 4301 6323 2295 |
Giải sáu |
061 478 947 |
Giải bảy |
15 18 63 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7,9 | 0,5,6 | 1 | 52,8 | 5,8 | 2 | 3,4,7 | 2,6 | 3 | 9 | 2,9 | 4 | 72 | 12,8,9 | 5 | 1,2,9 | 6 | 6 | 1,3,6 | 0,2,42,82 9 | 7 | 8 | 1,7 | 8 | 2,5,72,9 | 0,3,5,8 | 9 | 4,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|