|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
21153 |
Giải nhất |
20703 |
Giải nhì |
74272 41032 |
Giải ba |
48489 55147 66640 30842 76914 07416 |
Giải tư |
0937 9441 4626 6293 |
Giải năm |
9452 7414 6850 6363 5281 4958 |
Giải sáu |
352 797 740 |
Giải bảy |
91 33 56 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5 | 0 | 3 | 4,8,9 | 1 | 42,6 | 3,4,52,7 | 2 | 6 | 0,3,5,6 9 | 3 | 2,3,7 | 12 | 4 | 02,1,2,7 | | 5 | 0,22,3,6 8 | 1,2,5 | 6 | 3 | 3,4,7,9 | 7 | 2,7 | 5 | 8 | 1,9 | 8 | 9 | 1,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83220 |
Giải nhất |
56017 |
Giải nhì |
27813 72740 |
Giải ba |
76677 61723 01294 32758 06772 74279 |
Giải tư |
9184 3786 1165 3276 |
Giải năm |
7105 1394 3534 2075 4559 9813 |
Giải sáu |
416 367 743 |
Giải bảy |
11 71 65 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 5 | 1,7 | 1 | 1,32,6,7 | 7 | 2 | 0,3 | 12,2,4 | 3 | 4 | 3,8,92 | 4 | 0,3 | 0,62,7 | 5 | 8,9 | 1,7,8 | 6 | 52,7 | 1,6,7,8 | 7 | 1,2,5,6 7,9 | 5 | 8 | 4,6,7 | 5,7 | 9 | 42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09640 |
Giải nhất |
72118 |
Giải nhì |
15798 72669 |
Giải ba |
72029 87294 43881 43837 45437 20188 |
Giải tư |
2941 6738 1877 0145 |
Giải năm |
6891 4750 0714 3639 6013 8915 |
Giải sáu |
989 173 041 |
Giải bảy |
86 94 95 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | 2,42,8,9 | 1 | 3,4,5,8 | | 2 | 1,9 | 1,7 | 3 | 72,8,9 | 1,92 | 4 | 0,12,5 | 1,4,9 | 5 | 0 | 8 | 6 | 9 | 32,7 | 7 | 3,7 | 1,3,8,9 | 8 | 1,6,8,9 | 2,3,6,8 | 9 | 1,42,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
12191 |
Giải nhất |
16273 |
Giải nhì |
55669 84647 |
Giải ba |
38587 85533 16549 60166 34023 41540 |
Giải tư |
2728 5866 4753 3469 |
Giải năm |
9150 4342 1325 9727 6911 5997 |
Giải sáu |
649 229 328 |
Giải bảy |
46 00 01 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,5 | 0 | 0,1 | 0,1,9 | 1 | 1 | 4 | 2 | 3,5,7,82 9 | 2,3,5,7 | 3 | 3 | | 4 | 02,2,6,7 92 | 2 | 5 | 0,3 | 4,62 | 6 | 62,92 | 2,4,8,9 | 7 | 3 | 22 | 8 | 7 | 2,42,62 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04196 |
Giải nhất |
75370 |
Giải nhì |
48025 67949 |
Giải ba |
08242 28954 45259 81481 99430 73637 |
Giải tư |
7394 4218 3137 1378 |
Giải năm |
1201 4955 7633 3883 5804 1799 |
Giải sáu |
308 039 037 |
Giải bảy |
77 45 43 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,4,8 | 0,8 | 1 | 8 | 4 | 2 | 5 | 3,4,8 | 3 | 0,3,73,9 | 0,5,9 | 4 | 2,3,5,9 | 2,4,5 | 5 | 4,5,6,9 | 5,9 | 6 | | 33,7 | 7 | 0,7,8 | 0,1,7 | 8 | 1,3 | 3,4,5,9 | 9 | 4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90242 |
Giải nhất |
27862 |
Giải nhì |
26720 57112 |
Giải ba |
20268 62207 81076 70072 20172 43562 |
Giải tư |
4070 9229 9434 4073 |
Giải năm |
6780 7149 3778 8805 1004 1713 |
Giải sáu |
949 360 210 |
Giải bảy |
64 30 41 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,6 7,8 | 0 | 4,5,7 | 4 | 1 | 0,2,3 | 1,4,62,72 | 2 | 0,9 | 1,7 | 3 | 0,4 | 0,3,6 | 4 | 1,2,92 | 0 | 5 | | 7 | 6 | 0,22,4,8 | 0,7 | 7 | 0,22,3,6 7,8 | 6,7 | 8 | 0 | 2,42 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25434 |
Giải nhất |
46877 |
Giải nhì |
88976 78893 |
Giải ba |
04636 58635 20455 31680 16949 62815 |
Giải tư |
2798 4433 3343 8921 |
Giải năm |
0071 8601 6832 3942 4232 0685 |
Giải sáu |
134 898 397 |
Giải bảy |
85 29 27 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1 | 0,2,7 | 1 | 5 | 32,4 | 2 | 1,7,9 | 3,4,92 | 3 | 22,3,42,5 6 | 32 | 4 | 2,3,9 | 1,3,5,82 | 5 | 5 | 3,7 | 6 | | 2,7,9 | 7 | 1,6,7 | 92 | 8 | 0,52 | 2,4 | 9 | 32,7,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|